Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sony Ericsson Xperia Play”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Thêm zh:Sony Ericsson Xperia Play; sửa en:Sony Ericsson Xperia Play |
n r2.7.3) (Bot: Sửa en:Xperia Play; sửa cách trình bày |
||
Dòng 3:
| image =
| imagesize = 256
| caption = Hình ảnh gần đây của "Xperia Play."<br /><small>Lưu ý nhãn hiệu [[Xperia]] ở giữa và logo [[PlayStation Suite|PlayStation Certified]] ở bên trái thiết bị.</small>
| manufacturer = [[Sony Ericsson]]
| carrier =
Dòng 9:
| price = <!-- this is price at initial release, not the current price -->
| discontinued = <!-- {{Start date and age|YYYY|MM|DD}} -->
| screen = Màn hình cảm ứng 4.0 inch (854
| camera = 5.0 [[megapixel|MP]]
| os = [[Android (hệ điều hành)|Android 2.3 (Gingerbread)]]
Dòng 39:
Trang công nghệ [[Engadget]] đã công bố một số bức ảnh rò rỉ của thiết bị vào tháng 8 năm 2010.
== Xem thêm ==
* [[PlayStation Portable]]
* [[Next Generation Portable]]
Dòng 45:
*[[Xperia|Danh sách thiết bị Xperia]]
== Tham khảo ==
{{reflist|colwidth=30em}}
Dòng 52:
{{DEFAULTSORT:Sony Ericsson Xperia Play}}
[[
[[
[[
[[en:
[[es:Sony Ericsson Xperia Play]]
[[fa:سونی اریکسون ایکسپریا پلی]]
|