Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Số thực dương”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
'''Số dương''' là một [[số]] có [[giá trị]] lớn hơn 0.
[[Thể loại:Số học]]
{{rất sơ khai}}
[[ca:Nombre negatiu]]
[[cs:Kladné a záporné číslo]]
[[de:Positive und negative Zahlen]]
Hàng 12 ⟶ 14:
[[io:Negativa e ne negativa nombri]]
[[is:Já– og neikvæðar tölur]]
[[is:Já- eða neikvæð tala]]
[[he:מספרים חיוביים ושליליים]]
[[nl:Positief getal]]
[[ja:負の整数]]
[[no:Negative tall]]
[[pt:Positivo]]
[[ro:Număr negativ]]
[[ru:Отрицательное число]]
[[simple:Positive number]]
[[sl:Negativno število]]
[[sv:Positiva tal]]
[[th:จำนวนลบและจำนวนไม่เป็นลบ]]
|