Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vạn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n nh |
||
Dòng 4:
* [[Tiếng Anh]]: ''myriad''
* [[Tiếng Aramaic]]: ܪܒܘܬܐ
* [[Tiếng Do Thái]]:
* [[Tiếng Hy Lạp cổ]]: μύριοι
* [[Tiếng Trung]]:
* [[Tiếng Nhật]]: 万/まん/萬 [romaji: ''man'', phiên âm Hán-Việt: ''vạn'']
* [[Tiếng Hàn]]: vạn (万/만/萬)
* [[Tiếng Thái]]: หมื่น [meun], giống [[muôn]] trong tiếng Việt.
Chữ này cũng được dùng để một số lượng rất nhiều không đếm được như trong "vạn năng", "muôn hình vạn trạng"...
Dòng 16:
*[[Ức]]
*[[Triệu]]
*[[Muôn]]
{{rất sơ khai}}
|