Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Infobox golfer”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 42:
| label15 = '''Tình trạng'''
| data15 = {{#if:{{{yearpro}}}| |{{{status}}}}}
| label16 = '''Năm bắt đầu thi<br> đấu chuyên nghiệp'''
| data16 = {{{yearpro<includeonly>|</includeonly>}}}
| label17 = '''Năm giải nghệ'''
Dòng 50:
| label19 = '''Former tour(s)'''
| data19 = {{{extour<includeonly>|</includeonly>}}}
| label20 = '''Vô địch giải<br> chuyên nghệp'''
| data20 = {{{prowins<includeonly>|</includeonly>}}}