Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng tổng sắp huy chương Thế vận hội Mùa hè 2004”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 214:
|- bgcolor="#FFFFFF" align="right"
|
| align="left" | {{SLKCờ|Slovakia}} [[Slovakia]]
| style="background:#F7F6A8;" | 2
| style="background:#DCE5E5;" | 2
Dòng 221:
|- bgcolor="#FFFFFF" align="right"
| 31
| align="left" | {{TPECờ|Đài Loan}} [[Đài Loan]]
| style="background:#F7F6A8;" | 2
| style="background:#DCE5E5;" | 2
Dòng 228:
|- bgcolor="#FFFFFF" align="right"
| 32
| align="left" | {{GEOCờ|Gruzia}} [[Gruzia]]
| style="background:#F7F6A8;" | 2
| style="background:#DCE5E5;" | 2
Dòng 256:
|- bgcolor="#FFFFFF" align="right"
| 36
| align="left" | {{MARCờ|Maroc}} [[Maroc]]
| style="background:#F7F6A8;" | 2
| style="background:#DCE5E5;" | 1
Dòng 305:
|- bgcolor="#FFFFFF" align="right"
| 43
| align="left" | {{RSACờ|Nam Phi}} [[Nam Phi]]
| style="background:#F7F6A8;" | 1
| style="background:#DCE5E5;" | 3
Dòng 319:
|- bgcolor="#FFFFFF" align="right"
| 45
| align="left" | {{LTUCờ|Litva}} [[Litva]]
| style="background:#F7F6A8;" | 1
| style="background:#DCE5E5;" | 2