Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Sửa zh:周朝諸侯國列表 |
n stub sorting, replaced: Tân Trịnh → Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh (2) using AWB |
||
Dòng 40:
| [[TK 11 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở]] || "Lỗ Thế Gia"</small><br>"Chiến Quốc Sử"<br />
|-----
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] 鄭 || Cơ || huyện Hoa tỉnh Thiểm Tây<br />Sau dời qua thành phố [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]] || "Trịnh Thế Gia"<br />
|-----
Dòng 296:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Ân (nước)|Ân
| Giai đoạn đầu Tây Chu || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
Dòng 305:
| ||<br />
|-----
| [[Tô (nước)|
| ||<br />
|-----
Dòng 326:
| || [[Tống (nước)|Tống]]<br />
|-----
| [[Ư (nước)|Ư]] 於 || Cơ || 15
| || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
Dòng 598:
|-----
| [[Lô (nước)|Lô]] 卢 ||Lô||
|}
Dòng 902:
| [[440 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề]]<br />
|-----
Dòng 911:
| [[1043 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] 鄭 || Cơ || thành phố [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br />
|-----
Dòng 1.058:
<span style="font-size:smaller;"><references/></span>
*Theo thời gian các nước Lỗ, Tấn, Việt bị diệt vong trong "[[Chiến Quốc Sử
==Tài liệu tham khảo ==
Dòng 1.064:
*[[Dương Bá Tuấn]]: "Xuân Thu Tả Truyện Chú", Trung Hoa Thư Cục
*[[Dương Khoan]]: "Chiến Quốc Sử","Chiến Quốc Sử Liệu Biên Niên Tập Chứng", "Tây Chu Sử", Đài Loan Thương Vụ Ấn Thư Quán
*[[Hứa Trác Vân]]: "Tây Chu Sử", Nhà Xuất Bản Công Ty Liên Kinh
*[[Phương Thi Minh]]: "Trung Quốc Lịch Sử Ký Niên Biểu", Thượng Hải Nhân Dân Xuất Bản Xã
*[[Vương Quý Dân]]: "Xuân Thu Hội Yếu", Trung Hoa Thư Cục
|