▲'''Một131''' ('''một trăm ba mươi mốt''' (131) là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[130{{#expr:131-1}} (số)|130{{#expr:131-1}}]] và ngay trước [[132{{#expr:131+1}} (số)|132{{#expr:131+1}}]].
<tr><th colspan=2>131
<tr><td>[[Phân tích nhân tử]]<td>''không có'', [[số nguyên tố]]
<tr><td>[[Số La Mã]]<td>CXXXI
<tr><td>Mã [[Unicode]] của số La Mã<td>
<tr><td>Biểu diễn theo [[Hệ nhị phân]]<td>10000011