Khác biệt giữa bản sửa đổi của “45 (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dời ny:Makumi anayi ndi asanu (deleted) |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{số
'''Bốn mươi lăm''' (45) là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[44 (số)|44]] và ngay trước [[46 (số)|46]].▼
| số = 45
| hệ đếm = cơ số 45
| phân tích = 3<sup>2</sup> × 5
| chia hết = 1, 3, 5, 9, 15, 45
}}
▲'''
{{Commonscat|45 (number)}}
|