Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Epeolus cruciger”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2) (Bot: Thêm ru:Epeolus cruciger |
n tiêu đề in nghiêng using AWB |
||
Dòng 1:
{{italic title}}
{{Taxobox
| naam =
| image =
| image caption =
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
| phylum = [[Động vật Chân khớp|Arthropoda]] | classis = [[Côn trùng|Insecta]] | ordo = [[Hymenoptera]] | familia = [[Apidae]]
| subfamilia = [[Nomadinae]]
Hàng 9 ⟶ 13:
| genus = ''[[Epeolus]]''
| binomial = ''Epeolus cruciger''
| binomial_authority = Panzer, 1799
| species =
| commons =
Hàng 19 ⟶ 21:
{{Tham khảo}}
{{Sơ khai Ong}}
[[Thể loại:Epeolus]]
|