Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Methionin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: |left| → |trái|, |center| → |giữa| |
n clean up, replaced: |thumb| → |nhỏ| (4), [[File: → [[Tập tin: (4) using AWB |
||
Dòng 65:
Cũng như [[cysteine]], methionine là một trong hai [[axit amin sinh protein]] chứa [[lưu huỳnh]]. Dẫn xuất của nó là [[S-adenosyl methionine|''S''-adenosyl methionine]] (SAM) đóng vai trò làm chất cung cấp nhóm [[methyl]]. Methionine là một chất trung gian trong sinh tổng hợp của [[cysteine]], [[carnitine]], [[taurine]], [[lecithin]], [[phosphatidylcholine]], và các [[phospholipid]] khác. Sự sai sót trong chuyển hóa methionine có thể dẫn tới [[xơ vữa động mạch]].<ref>Refsum H, Ueland PM, Nygård O, Vollset SE. Homocysteine and cardiovascular disease. Annual review of medicine, 1998, 49(1), pp.31-62.</ref>
[[
Methionine là một trong hai axit amin duy nhất chỉ được mã hóa bởi một [[codon]] (AUG) trong [[mã di truyền]] (axit amin kia là [[tryptophan]], được mã hóa bởi codon UGG). AUG là tín hiệu bắt đầu quá trình [[dịch mã]] để tổng hợp protein từ mARN trong [[ribosome]]. Do đó, methionine là axit amin mở đầu được kết hợp ở đầu tận cùng N của tất cả các [[protein]] ở [[eukaryote]] và [[archaea]] trong quá trình dịch mã, sau đó nó sẽ bị cắt bỏ đi nhờ sự [[sửa đổi sau dịch mã]]. Ở [[vi khuẩn]], axit amin mở đầu là [[N-formylmethionine]], một dẫn xuất của methionine.
Dòng 72:
== Dạng ion lưỡng cực ==
[[
==Sinh tổng hợp==
Dòng 86:
# [[methionine synthase]] (ở các loài động vật có vú, enzym thay thế là [[homocysteine methyltransferase]])
[[
== Các con đường sinh hóa khác==
[[
Mặc dù methionine không được tổng hợp ở các loài động vật có vú, chúng có thể sử dụng methionine trong nhiều con đường sinh hóa khác nhau:
|