Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cải củ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: |thumb| → |nhỏ| (5), |right| → |phải| (4) using AWB
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Giá trị dinh dưỡng: clean up, replaced: {{fact}} → {{fact|date=6-01-2013}}
Dòng 58:
== Giá trị dinh dưỡng ==
{{nutritionalvalue | name=Cải củ chưa chế biến | kJ=66| protein=0.68 g | fat=0.10 g | carbs=3.40 g | fiber=1.6 g | | sugars=1.86 g | iron_mg=0.34 | calcium_mg=25 | magnesium_mg=10 | phosphorus_mg=20 | potassium_mg=233 | zinc_mg=0.28 | vitC_mg=14.8 | pantothenic_mg=0.165 | vitB6_mg=0.071 | folate_ug=25 | thiamin_mg=0.012 | riboflavin_mg=0.039 | niacin_mg=0.254 | right=1 | source_usda=1 }}
Cải củ giàu [[axit ascorbic]], [[axit folic]] và [[kali]]. Chúng cũng là nguồn bổ sung [[vitamin B6]], [[riboflavin]], [[magnesi]], [[đồng]] và [[calci]]. Một tách tỏi thái lát cung cấp khoảng 20 [[calo]], nhiều hơn [[carbohydrat]]{{fact|date=6-01-2013}}.
<!--
==Uses==