Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại (nước)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
{{Thập lục quốc}}
{{about|một nước thời Ngũ Hồ thập lục quốc|nước chư hầu nhà Chu|Đại (Xuân Thu)}}
Nước '''Đại''' ([[tiếng Trung]]: 代, [[bính âm]]: Dài) là một nhà nước của thị tộc [[Thác Bạt]] thuộc bộ lạc [[Tiên Ti]] tồn tại trong thời kỳ [[Ngũ Hồ thập lục quốc]] ở [[Trung Quốc]]. Quốc gia này tồn tại từ khoảng năm 310-315 tới năm 376, với kinh đô đặt tại Thịnh Lạc (盛樂) (ngày nay gần
==Lịch sử==
Thị tộc Thác Bạt nguyên là bộ lạc du mục tại [[Vân Trung]] (đông bắc huyện [[Thác Khắc Thác]], [[Hohhot|Hô Hòa Hạo Đặc]], [[Nội Mông Cổ]]). Năm Cam Lộ thứ ba (năm [[258]]) thời [[Tào Mao]], thủ lĩnh thị tộc [[Thác Bạt Lực Vi]] (拓跋力微) dời đến Thịnh Lạc, tập hợp lực lượng và làm [[tù trưởng]] bộ lạc, nhưng khi ông chết thì bộ lạc tan rã. Năm Nguyên Khang thứ năm (năm [[295]]) thời [[Tấn Huệ Đế]], con Lực Vi là [[Thác Bạt Lộc Quan]] (拓跋禄官) thống nhất lại bộ lạc, chia ra thành 3 bộ (Trung, Đông và Tây) và tự mình trực tiếp cai quản Đông bộ. Năm Vĩnh Gia thứ nhất (năm [[307]]), Lộc Quan chết, em trai là [[Thác Bạt Y Lư]] (拓跋猗卢) lên thay thế, tổng quản ba bộ, có lực lượng kị binh trên 400.000 người.
|