Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Josiah Willard Gibbs”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
TuHan-Bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 20:
|doctoral_students = [[Edwin Bidwell Wilson]]</br>[[Irving Fisher]]</br>[[Henry Andrews Bumstead]]
|notable_students =
|known_for = [[Physical chemistry|Father of physical chemistry]]</br>[[EnthalpyEntanpi|Coining the term 'enthalpy']]</br>[[Gibbs free energy]]</br>[[Entropy (statistical thermodynamics)#Gibbs Entropy Formula|Gibbs entropy]]</br>[[Vector analysis]]</br>[[Phương trình Gibbs-Helmholtz]]</br>[[phương trình Gibbs – Duhem]]</br>[[Gibbs algorithm]]</br>[[Gibbs distribution]]</br> [[Gibbs state]]</br>[[Gibbs phenomenon]]</br>[[Nghịch lý Gibbs]]</br>[[Gibbs' phase rule]]</br>[[Hiệu ứng Gibbs-Thomson]]</br>[[Đường đẳng nhiệt Gibbs]]</br>[[Hiệu ứng Gibbs-Donnan]]</br>[[The Gibbs lemma]]
|author_abbrev_bot =
|author_abbrev_zoo =
|influences = [[Gustav Robert Kirchhoff|Gustav Kirchhoff]]</br>[[Hermann von Helmholtz]]
|influenced = [[Howard Scott]]
|awards = [[Rumford Prize]] (1880)</br>[[Copley Medal]] (1901)
Dòng 31:
}}
 
'''Josiah Willard Gibbs''' (sinh ngày [[11 tháng 2]] năm [[1839]] tại [[New Haven, Connecticut|New Haven]], [[Connecticut]] - mất ngày [[28 tháng 4]] năm [[1903]] cũng tại đấy) là một nhà lí hóa học người Mĩ. Ông cũng là một trong những người sáng lập ra môn giải tích [[vectơ]].
 
Gibbs nhận bằng tiến sĩ năm [[1863]] tại trường [[Đại học Yale]], nơi ông trở thành thành viên của một hội bí mật tên là ''Skull and Bones'' (Đầu lâu và xương){{Cần chú thích}}. Ông tiếp tục quá trình học tập của mình tại [[Paris]], [[Berlin]] và [[Heidelberg]].
Dòng 39:
Gibbs đã viết công trình đầu tiên về giải tích vectơ để dạy cho học sinh của mình. Tất cả những bài giảng về giải tích vectơ của ông sau đó được thu thập và in thành sách năm [[1901]] bởi học trò của ông là [[Edwin Bidwell Wilson]].
 
Trong lĩnh vực [[Hóa lý]], ông chủ yếu được biết đến qua những công trình trong lĩnh vực [[Nhiệt động lực học|Nhiệt động học]]. Những công trình khoa học này đã đưa ông đến với [[Giải Rumford]] (''Rumford Prize'') năm [[1880]]. Trong lĩnh vực vật lý thống kê, ông cũng có những đóng góp khá quan trọng.Điều này được khẳng định qua [[Huân chương Copley]] mà ông được trao tặng năm [[1901.]]
 
Những công trình quan trọng nhất của ông được in thành sách dưới cái tên ''Cân bằng của những vật chất không đồng pha'' (Équilibre des substances hétérogènes (1876-1878)), là cơ sở cho ngành [[nhiệt động lực học hóa học]]. Ông cũng là người đưa ra những khái niệm về thế năng hóa học và hàm biến đổi.