უ
chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Gruzia
Uni (asomtavruli ႭჃ, sau Ⴓ, nuskuriⴍⴣ, sau ⴓ, mkhedruli უ, mtavruli Უ) là chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Gruzia.[1]
Trong hệ thống chữ số Gruzia, უ có giá trị là 400 cùng giá trị với ჳ.[2]
უ thường đại diện cho nguyên âm tròn môi sau đóng /u/, giống như cách phát âm của ⟨oo⟩ trong "boot".
Chữ cái sửa
asomtavruli | nuskuri | mkhedruli |
---|---|---|
Mã hóa máy tính sửa
asomtavruli | nuskuri | mkhedruli |
---|---|---|
U+10B3[3] | U+2D13[4] | U+10E3[3] |
Chữ nổi sửa
mkhedruli[5] |
---|
Xem thêm sửa
- Chữ cái Latinh U