248 (số)
số tự nhiên
248 (hai trăm bốn mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 247 và ngay trước 249.
248 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 248 hai trăm bốn mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm bốn mươi tám | |||
Bình phương | 61504 (số) | |||
Lập phương | 15252992 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 2 x 31 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 31, 62, 124, 248 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 111110002 | |||
Tam phân | 1000123 | |||
Tứ phân | 33204 | |||
Ngũ phân | 14435 | |||
Lục phân | 10526 | |||
Bát phân | 3708 | |||
Thập nhị phân | 18812 | |||
Thập lục phân | F816 | |||
Nhị thập phân | C820 | |||
Cơ số 36 | 6W36 | |||
Lục thập phân | 4860 | |||
Số La Mã | CCXLVIII | |||
|
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 248 (số).