9000 (số)

số tự nhiên

9000 (chín nghìn, hay chín ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 8999 và ngay trước 9001.

9000
Số đếm9000
chín ngàn
Số thứ tựthứ chín ngàn
Bình phương81000000 (số)
Lập phương729000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 × 32 × 53
Biểu diễn
Nhị phân100011001010002
Tam phân1101001003
Tứ phân20302204
Ngũ phân2420005
Lục phân1054006
Bát phân214508
Thập nhị phân526012
Thập lục phân232816
Nhị thập phân12A020
Cơ số 366Y036
Lục thập phân2U060
Số La MãIX
8999 9000 9001
Số tròn nghìn
8000 9000 10000

Tham khảo sửa