Bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nữ

giải đấu bóng bầu dục thế vận hội
Bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Giải đấu Nữ
Stade de France, nơi sẽ diễn ra giải đấu nũ môn bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024
Chi tiết
Chủ nhà Pháp
Địa điểmStade de France
Ngày28–30 tháng 7 năm 2024
Số quốc gia12
2020
2028

Lịch thi đấu

sửa
Chú giải
VB Vòng bảng PH Trận phân hạng ¼ Tứ kết ½ Bán kết HCĐ Trận tranh huy chương đồng HCV Trận tranh huy chương vàng
Lịch thi đấu
Ngày 28 tháng 7 29 tháng 7 30 tháng 7
Nội dung M E M E M E
Nữ VB PH ¼ PH ½ PH HCĐ HCV

Vòng loại

sửa

Bóng bầu dục bảy người tại Thế vận hội Mùa hè 2024 – Vòng loại Nữ

Đội hình và trọng tài

sửa

Đội hình

sửa

Mỗi đội có thể có tối đa 12 cầu thủ, cùng với hai cầu thủ dự bị để thay người trong trường hợp các cầu thủ gặp chấn thương.[1]

Trọng tài

sửa

Liên đoàn Bóng bầu dục Thế giới công bố danh sách 12 trọng tài vào ngày 8 tháng 5 năm 2024.[2]

Vòng bảng

sửa

Bảng A

sửa
VT Đội ST T H B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1   New Zealand (Q) 3 3 0 0 114 19 +95 9 Tứ kết
2   Canada (Q) 3 2 0 1 50 64 −14 7
3   Trung Quốc (Q) 3 1 0 2 62 81 −19 5
4   Fiji 3 0 0 3 33 95 −62 3
Nguồn: Liên đoàn Bóng bầu dục Thế giới
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng; 4) Điểm số ghi được.
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định


28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
17:30
Fiji   14–17   Canada
Try: Rokotuisiga 9' c
Likuceva 15' c
Con: Naimasi (1/1) 9'
Ulunisau (1/1) 15'
Chi tiết Try: Symonds 4' c
Williams 6' m
Wardley 12' m
Con: Daniels (1/3) 5'
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
18:00
New Zealand   43–5   Trung Quốc
Try: Blyde (4) 2' m, 4' c, 6' m, 8' c
Waaka (2) 7' m, 12' c
Hirini 15' c
Con: Pouri-Lane (2/5) 4', 9'
King (2/2) 13', 15'
Chi tiết Try: Liu 11' m
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
21:00
Fiji   12–40   Trung Quốc
Try: Nakoci 3' c
Delaiwau 9' m
Con: Naimasi (1/2) 3'
Chi tiết Try: Wang 1' m
Yang 5' c
Yan 7' c
Chen 8' c
Liu 11' c
Dou 13' c
Con: Gu (4/4) 5', 8', 9', 12'
Chen (1/1) 13'
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
21:30
New Zealand   33–7   Canada
Try: Miller (2) 2' c, 7' c
Pouri-Lane 5' c
Felix-Hotham 10' c
Woodman-Wickliffe 13' c
Con: King (3/4) 3', 8', 10'
Nuku (1/1) 13'
Chi tiết Try: Williams 4' c
Con: Hogan-Rochester (1/1) 4'

29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
16:00
Canada   26–17   Trung Quốc
Try: Williams (2) 5' c, 11' c
Symonds 8' m
Logan 14' m
Con: Apps (1/1) 6'
Daniels (2/3) 8', 11'
Chi tiết Try: Chen 3' c
Liu 8' m
Wang 17' m
Con: Chen (1/2) 4'
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
16:30
New Zealand   38–7   Fiji
Try: Miller 1' c
Felix-Hotham 5' c
Waaka (2) 7' c, 9' c
Blyde 10' m
Nuku 13' m
Con: Pouri-Lane (4/4) 1', 5', 8', 10'
Chi tiết Try: Buleki 14' c
Con: Ulunisau (1/1) 15'

Bảng B

sửa
VT Đội ST T H B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Úc (Q) 3 3 0 0 89 24 +65 9 Tứ kết
2   Anh Quốc (Q) 3 2 0 1 52 65 −13 7
3   Ireland (Q) 3 1 0 2 64 40 +24 5
4   Nam Phi 3 0 0 3 22 98 −76 3
Nguồn: Liên đoàn Bóng bầu dục Thế giới
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng; 4) Điểm số ghi được.
(Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định


28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
15:30
Ireland   12–21   Anh Quốc
Try: Murphy Crowe (2) 3' m, 10' c
Con: Mulhall (1/2) 10'
Chi tiết Try: Norman-Bell 4' c
Joyce 8' c
Uren 10' c
Con: Norman-Bell (3/3) 4', 8', 10'
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
16:00
Úc   34–5   Nam Phi
Try: M. Levi (4) 1' c, 6' c, 8' m, 10' m
Nathan 4' m
T. Levi 8' m
Con: Hinds (2/6) 2', 7'
Chi tiết Try: Roos 16' m
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
19:00
Ireland   38–0   Nam Phi
Try: Parsons (2) 6' c, 12' c
Murphy Crowe 8' c
Flood 10' c
Elmes Kinlan 14' m
Higgins 15' m
Con: Mulhall (1/1) 6'
Flood (3/5) 9', 11', 12'
Chi tiết
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
19:30
Úc   36–5   Anh Quốc
Try: M. Levi (3) 3' c, 7' m, 10' m
Terita (2) 8' c, 10' c
T. Levi 14' m
Con: Hinds (2/3) 3', 10'
T. Levi (1/3) 10'
Chi tiết Try: Cowell 2' m

29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
14:00
Anh Quốc   26–17   Nam Phi
Try: Crompton 8' c
Norman-Bell 8' c
Joyce (2) 11' m, 14' c
Con: Norman-Bell (3/3) 8', 8', 15'
Chi tiết Try: Janse van Rensburg 1' c
Roos 6' m
Malinga 10' m
Con: Roos (1/3) 1'
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
14:30
Úc   19–14   Ireland
Try: Nathan 1' c
T. Levi 8' m
M. Levi 9' c
Con: T. Levi (1/2) 1'
Hinds (1/1) 10'
Chi tiết Try: Higgins (2) 6' c, 14' c
Con: Higgins (2/2) 6', 14'

Bảng C

sửa
VT Đội ST T H B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Pháp (H, Q) 3 3 0 0 106 14 +92 9 Tứ kết
2   Hoa Kỳ (Q) 3 2 0 1 74 43 +31 7
3   Nhật Bản 3 1 0 2 46 97 −51 5
4   Brasil 3 0 0 3 17 89 −72 3
Nguồn: Liên đoàn Bóng bầu dục Thế giới
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Kết quả đối đầu; 3) Hiệu số bàn thắng; 4) Điểm số ghi được.
(H) Chủ nhà; (Q) Giành quyền tham dự giai đoạn được chỉ định


28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
16:30
Hoa Kỳ   36–7   Nhật Bản
Try: Levy 3' m
Kirshe (2) 4' c, 6' m
Sullivan 8' m
Maher 9' c
Sedrick 12' c
Con: Canett (3/6) 5', 10', 13'
Chi tiết Try: Mizutani 2' c
Con: Utsumi (1/1) 2'
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
17:00
Pháp   26–0   Brasil
Try: Grisez 3' c
Pelle 5' c
Okemba 11' c
Jason 15' m
Con: Drouin (3/4) 4', 5', 11'
Chi tiết
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
20:00
Hoa Kỳ   24–5   Brasil
Try: Kelter 1' m
Sullivan 8' c
Maher 11' m
Sedrick 15' c
Con: Kelter (2/3) 9', 15'
Chi tiết Try: Thalia Costa 6' m
28 tháng 7 năm 2024 (2024-07-28)
20:30
Pháp   49–0   Nhật Bản
Try: Jason (3) 1' c, 7' c, 9' c
Grassineau 3' c
Drouin 5' c
Ciofani 10' c
Jacquet 13' c
Con: Drouin (6/6) 2', 4', 5', 8', 9', 10'
Yengo (1/1) 13'
Chi tiết

29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
15:00
Nhật Bản   39–12   Brasil
Try: Tsutsumi (2) 1' c, 10' m
Saegusa 4' c
Utsumi 6' m
Kajiki (2) 6' m, 9' m
Tanaka 14' m
Con: Nishi (1/2) 1'
Tsutsumi (1/1) 5'
Chi tiết Try: Thalita Costa 7' m
Lima 13' c
Con: Fioravanti (1/1) 13'
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
15:30
Pháp   31–14   Hoa Kỳ
Try: Okemba (4) 7', 8', 9' c, 14' c
Jacquet 11' c
Con: Drouin (2/4) 9', 11'
Yengo (1/1) 15'
Chi tiết Try: Maher 3' c
Tapper 13' c
Con: Canett (1/1) 3'
Olsen (1/1) 13'

Bảng xếp hạng các đội đứng hạng ba

sửa

Hai đội tuyển có thứ hạng cao nhất trong số các đội xếp thứ ba sẽ tiến vào vòng đấu loại trực tiếp.

VT Bg Đội ST T H B ĐT ĐB HS Đ Giành quyền tham dự
1 B   Ireland 3 1 0 2 64 40 +24 5 Tứ kết
2 A   Trung Quốc 3 1 0 2 62 81 −19 5
3 C   Nhật Bản 3 1 0 2 46 97 −51 5
Nguồn: Liên đoàn Bóng bầu dục Thế giới
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm số; 2) Hiệu số bàn thắng; 3) Điểm số ghi được.

Vòng đấu loại trực tiếp

sửa

Phân loại thứ hạng 9–12

sửa
 
Bán kếtTrận tranh hạng chín
 
      
 
29 tháng 7 – Stade de France
 
 
  Nhật Bản15
 
30 tháng 7 – Stade de France
 
  Nam Phi12
 
  Nhật Bản
 
29 tháng 7 – Stade de France
 
  Brasil
 
  Fiji22
 
 
  Brasil28
 
Trận tranh hạng mười một
 
 
30 tháng 7 – Stade de France
 
 
  Nam Phi
 
 
  Fiji

Bán kết

sửa
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
20:00
Nhật Bản   15–12   Nam Phi
Try: Hara 4' m
Kajiki (2) 12' m, 14' m
Chi tiết Try: Janse van Rensburg 1' m
Roos 7'
Con: Roos (1/2) 8'
29 tháng 7 năm 2024 (2024-07-29)
20:30
Fiji   22–28   Brasil
Try: Buleki 2' m
Naimasi (2) 4' m, 13' c
Likuceva 11'
Con: Naimasi (1/2) 13'
Chi tiết Try: Lima (2) 1' c, 8' c
Costa 6' c
Soares 15' c
Con: Kochhann (4/4) 1', 6', 8', 15'

Trận tranh hạng mười một

sửa

Trận tranh hạng mười chín

sửa

Phân loại thứ hạng 5–8

sửa

Bán kết hạng 5–8

sửa

Trận tranh hạng bảy

sửa

Trận tranh hạng năm

sửa

Vòng tranh huy chương

sửa

Tứ kết

sửa

Bán kết

sửa

Trận tranh huy chương đồng

sửa

Trận tranh huy chương vàng

sửa

Tham khảo

sửa
  1. ^ Kohlhüber, Nicolas (13 tháng 12 năm 2022). “How to qualify for rugby at Paris 2024. The Olympics qualification system explained”. International Olympic Committee. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2023.
  2. ^ worldrugby.org. “Rugby sevens match officials unveiled for Olympic Games Paris 2024 | World Rugby”. www.world.rugby. Truy cập ngày 17 tháng 7 năm 2024.

Liên kết ngoài

sửa