Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015
Bóng rổ tại Sea Games 2015 sẽ được tổ chức từ 09-ngày 15 tháng 6 năm 2015 tại Kallang, Singapore. Tại Sea Games 2015 này sẽ có cả giải đấu cho những người đàn ông và nhóm nghiên cứu của phụ nữ. Tất cả các trận đấu sẽ được tổ chức tại OCBC Arena Hall .[1]
Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015 | |
---|---|
Địa điểm | OCBC Arena Hall 1 |
Các ngày | 9–15 tháng 6 năm 2015 |
Vận động viên | 178 từ 9 quốc gia |
Các quốc gia tham dự sửa
Tổng cộng có 178 vận động viên đến từ 9 quốc gia sẽ phải cạnh tranh trong bóng rổ tại Sea games 28 kì này:
- Campuchia(12)
- Singapore(24)
- Thái Lan(24)
- Indonesia(24)
- Malaysia(24)
- Myanmar(10)
- Philippines(24)
- Timor-Leste(12)
- Việt Nam(24)
Thành phần tham dự sửa
Lịch thi đấu sửa
Dưới đây là lịch thi đấu của bộ môn bóng rổ:
P | Chuẩn bị | R | Đấu loại | ½ | Tứ kết | B | Vị trí 3 | F | Chung kết |
Nội dung↓/Ngày→ | T3 9 | T4 10 | T5 11 | T6 12 | T7 13 | CN 14 | T2 15 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | P | P | P | P | P | ½ | B | F |
Nữ | R | R | R | R | R | R | R |
Danh sách huy chương sửa
Bảng xếp hạng huy chương sửa
- Key
Chủ nhà
1 | Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 |
2 | Philippines | 1 | 0 | 0 | 1 |
3 | Indonesia | 0 | 2 | 0 | 1 |
4 | Thái Lan | 0 | 0 | 1 | 1 |
5 | Singapore | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 2 | 6 |
---|
Chi tiết sửa
Nam sửa
Các đội tuyển sửa
Bảng A | Bảng B |
---|---|
Philippines (đương kim vô địch) |
Bảng xếp hạng chung cuộc sửa
Hạng | Đội |
---|---|
Philippines | |
Indonesia | |
Singapore | |
4 | Thái Lan |
5 | Malaysia |
6 | Campuchia |
7 | Việt Nam |
8 | Myanmar |
9 | Đông Timor |
Nữ sửa
Các đội tuyển sửa
Các đội tham dự |
---|
Philippines |
Bảng xếp hạng chung cuộc sửa
Hạng | Đội |
---|---|
Malaysia | |
Indonesia | |
Thái Lan | |
4 | Philippines |
5 | Singapore |
6 | Việt Nam |
Tham khảo sửa
- ^ “Basketball at the 28th Southeast Asian Games 2015”. seagames2015.com. 28th Southeast Asian Games 2015 (Basketball). Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2015.
Liên kết ngoài sửa
- Competition Schedule (tiếng Anh)