Bơi lội tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023

Bơi lội là một trong những nội dung được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023Campuchia, dự kiến sẽ được tổ chức từ ngày 06 đến 11 tháng 05 năm 2023 tại Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo ở thành phố Phnôm Pênh. Đây là một trong bốn môn thể thao dưới nước tại Sea Games 32, cùng với Lặn, Nhảy cầuBóng nước.

Bơi lội
tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Địa điểmTrung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo
Vị tríPhnôm Pênh, Campuchia
Ngày06–11 tháng 05 năm 2023
← 2021
2025 →

Địa điểm

sửa
Phnôm Pênh
Trung tâm Thể thao dưới nước Quốc gia Morodok Techo
Sức chứa: 3.000

Các quốc gia tham dự

sửa

Chương trình thi đấu

sửa
Ngày Số thứ tự Cự ly
6 tháng 5 101 200 m Hỗn hợp Nam
102 200 m Bướm Nữ
103 100 m Tự do Nam
104 50 m ếch Nữ
105 100 m Ngửa Nữ
106 4 x 100m Tự do Nữ
7 tháng 5 207 50 m Ngửa Nam
208 50 m Ngửa Nữ
209 50 m Tự do Nam
210 200 m Tự do Nữ
211 100 m ếch Nam
212 200 m Hỗn hợp Nữ
213 4 x 100m Tự do Nam
8 tháng 5 314 100 m Tự do Nữ
315 400 m Hỗn hợp Nam
316 200 m Ngửa Nữ
317 1500 m Tự do Nam
318 400 m Tự do Nữ
319 4 x 100m Hỗn hợp Nam
Ngày Số thứ tự Cự ly
9 tháng 5 420 100 m Bướm Nữ
421 100 m Bướm Nam
422 100 m Ngửa Nữ
423 200 m Tự do Nam
424 100 m ếch Nữ
425 400 m Hỗn hợp Nữ
426 4 x 100m Hỗn hợp Đồng Đội
10 tháng 5 527 50 m Tự do Nữ
528 50 m Bướm Nam
529 200 m ếch Nữ
530 200 m ếch Nam
531 4 x 200m Tự do Nữ
532 4 x 200m Tự do Nam
11 tháng 5 633 50 m Bướm Nữ
634 50 m ếch Nam
635 800 m Tự do Nữ
636 200 m Ngửa Nam
637 400 m Tự do Nam
638 200 m Bướm Nam
639 4 x 100m Hỗn hợp Nữ

Bảng huy chương

sửa
  Đoàn chủ nhà (  Campuchia)
HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1  Singapore22141046
2  Việt Nam73717
3  Thái Lan411823
4  Indonesia3137
5  Philippines27716
6  Malaysia1348
Tổng số (6 đơn vị)393939117

Danh sách huy chương

sửa
Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m Tự do Jonathan Tan
  Singapore
21.95 Teong Tzen Wei
  Singapore
22.50 Jeremie Loic Nino Lương
  Việt Nam
22.84
100 m Tự do Jonathan Tan
  Singapore
48.80 Quah Zheng Wen
  Singapore
48.99 Jeremie Loic Nino Lương
  Việt Nam
49.69
200 m Tự do Khiew Hoe Yean
  Malaysia
1:48.91 Dulyawat Kaewsriyong
  Thái Lan
1:49.29 Nguyễn Huy Hoàng
  Việt Nam
01:49.31
400 m Tự do Nguyễn Huy Hoàng
  Việt Nam
03:49.50 Khiew Hoe Yean
  Malaysia
3:50.39 Glen Lim Jun Wei
  Singapore
3:53.78
1500 m Tự do Nguyễn Huy Hoàng
  Việt Nam
15:11.24 Nguyễn Hữu Kim Sơn
  Việt Nam
15:35.21 Glen Lim Jun Wei
  Singapore
15:40.49
50 m Ngửa I Gede Siman Sudartaw
  Indonesia
25.16 Jerard Jacinto
  Philippines
25.56 Quah Zheng Wen
  Singapore
25.61
100 m Ngửa Quah Zheng Wen
  Singapore
55.22 Farrel Armandio Tangkas
  Indonesia
55.80 Jerard Jacinto
  Philippines
55.99
200 m Ngửa Tonnam Kanteemool
  Thái Lan
02:01.29 Trần Hưng Nguyên
  Việt Nam
02:01.34 Khiew Hoe Yean
  Malaysia
02:01.74
50 m Ếch Felix Viktor Iberle
  Indonesia
27.70 Nicholas Mahabir
  Singapore
27.91 Muhammad Dwiky Raharjo
  Indonesia
28.01
100 m Ếch Phạm Thanh Bảo
  Việt Nam
01:00.97 Nicholas Mahabir
  Singapore
1:01.22 Maximillian Ang
  Singapore
1:02.21
200 m Ếch Phạm Thanh Bảo
  Việt Nam
02:11.45 Nicholas Mahabir
  Singapore
2:13.95 Maximillian Ang
  Singapore
2:14.30
50 m Bướm Mikkel Jun Jie Lee
  Singapore
23:45 Teong Tzen Wei
  Singapore
23:67 Jarod Lang Hatch
  Philippines
23:89
100 m Bướm Quah Zheng Wen
  Singapore
52.04 Teong Tzen Wei
  Singapore
52.60 Jarod Lang Hatch
  Philippines
52.91
200 m Bướm Ong Jung Yi
  Singapore
1:59.44 Navaphat Wongcharoen
  Thái Lan
1:59.64 Hồ Nguyễn Duy Khoa
  Việt Nam
2:00.60
200 m Hỗn hợp Trần Hưng Nguyên
  Việt Nam
02:01.28 Dulyawat Kaewsriyong
  Thái Lan
2:02.25 Zachary Tan
  Singapore
2:02.42
400 m Hỗn hợp Trần Hưng Nguyên
  Việt Nam
04:19.12 Nguyễn Quang Thuấn
  Việt Nam
04:21.03 Tan Khai Xin
  Malaysia
04:23.24
4×100 m Tự do tiếp sức   Singapore
Jonathan Tan (48.90)
Mikkel Jun Jie Lee (49.73)
Darren Chua (50.26)
Quah Zheng Wen (48.46)
3:17.35   Malaysia
Lim Yin Chuen
Arvin Chahal
Khiew Hoe Yea]
Terence Ng
3:20.61
  Việt Nam
Trần Hưng Nguyên
Ngô Đình Chuyền
Hoàng Quý Phước
Jeremie Loic Nino Lương
3:21.09
4×200 m Tự do tiếp sức   Việt Nam
Trần Hưng Nguyên
Nguyễn Hữu Kim Sơn
Nguyễn Huy Hoàng
Hoàng Quý Phước
7:18.51   Singapore
Jonathan Tan (1:49.66)
Glen Lim (1:48.57)
Ardi Azman (1:50.79)
Darren Chua (1:52.48)
7:21.50   Malaysia
Arvin Chahal
Khiew Hoe Yean
Tan Khai Xin
Lim Yin Chuen
7:21.55
4×100 m Hỗn hợp tiếp sức   Singapore
Quah Zheng Wen (55.31)
Nicholas Mahabir (1:00.68)
Teong Tzen Wei (52.79)
Jonathan Tan (48.67)
3:37.45   Thái Lan
Tonnam Kanteemool
Thanonchai Janruksa
Navaphat Wongcharoen
Dulyawat Kaewsriyong
3:41.75   Indonesia
Farrel Armandio Tangkas
Muhammad Dwiky Raharjo
Joe Aditya Wijaya Kurniawan
Erick Ahmad Fathoni
3:41.92
Nội dung Vàng Bạc Đồng
50 m Tự do Quah Ting Wen
  Singapore
25:04 Amanda Lim
  Singapore
25:16 Jenjira Srisaard
  Thái Lan
25:32
100 m Tự do Quah Ting Wen
  Singapore
55.83 Jasmine Alkhaldi
  Philippines
56.12 Nguyễn Thúy Hiền
  Việt Nam
56.42
200 m Tự do Gan Ching Hwee
  Singapore
2:01.76 Kamonchanok Kwanmuang
  Thái Lan
2:02.21 Chan Zi Yi
  Singapore
2:02.94
400 m Tự do Gan Ching Hwee
  Singapore
4:15.17 Ashley Lim Yi Xuan
  Singapore
4:17.16 Kamonchanok Kwanmuang
  Thái Lan
4:21.79
800 m Tự do Gan Ching Hwee
  Singapore
8:41.05 Ashley Lim Yi Xuan
  Singapore
8:46.88 Võ Thị Mỹ Tiên
  Việt Nam
8:56.07
50 m Ngửa Masniari Wolf
  Indonesia
28.89 Saovanee Boonanphai
  Thái Lan
28.97 Teia Salvino
  Philippines
28.99
100 m Ngửa Teia Salvino
  Philippines
1:01.64 Faith Elizabeth Khoo
  Singapore
1:03.68 Angel Gabriella Yus
  Indonesia
1:03.71
200 m Ngửa Xiandi Chua
  Philippines
2:13.20 Chloe Isleta
  Philippines
2:16.19 Fonpray Yamsuan
  Thái Lan
2:17.95
50 m Ếch Jenjira Srisaard
  Thái Lan
31.22 Letitia Sim
  Singapore
31.62 Phee Jinq En
  Malaysia
31.94
100 m Ếch Letitia Sim
  Singapore
1:07.94 Phee Jinq En
  Malaysia
1:09.59 Christie May Mun
  Singapore
1:10.94
200 m Ếch Letitia Sim
  Singapore
2:28.49 Phiangkhwan Pawapotako
  Thái Lan
2:32.44 Christie May Mun
  Singapore
2:32.60
50 m Bướm Jenjira Srisaard
  Thái Lan
26.65 Quah Ting Wen
  Singapore
26.66 Jasmine Alkhaldi
  Philippines
27.02
100 m Bướm Quah Jing Wen
  Singapore
59.02 Quah Ting Wen
  Singapore
59.51 Jasmine Alkhaldi
  Philippines
01:00.45
200 m Bướm Quah Jing Wen
  Singapore
2:10.63 Kamonchanok Kwanmuang
  Thái Lan
2:11.56 Jinjutha Pholjamjumrus
  Thái Lan
2:14.37
200 m Hỗn hợp Letitia Sim
  Singapore
2:14.49 Kamonchanok Kwanmuang
  Thái Lan
2:16.16 Quah Jing Wen
  Singapore
2:16.39
400 m Hỗn hợp Kamonchanok Kwanmuang
  Thái Lan
04:47.25 Jinjutha Pholjamjumrus
  Thái Lan
04:49.33 Xiandi Chua
  Philippines
04:52.08
4×100 m Tự do tiếp sức   Singapore
Quah Ting Wen (55.85)
Nur Marina Chan (56.19)
Quah Jing Wen (56.16)
Amanda Lim (56.09)
3:44.29   Philippines
Jasmine Alkhaldi
Xiandi Chua
Miranda Renner
Teia Salvino
3:47.96   Thái Lan
Jenjira Srisaard
Kamonchanok Kwanmuang
Kornkarnjana Sapianchai
Mia Millar
3:50.01
4×200 m Tự do tiếp sức   Singapore
Gan Ching Hwee (2:01.81)
Ashley Lim Yi Xuan (2:02.89)
Chan Zi Yi (2:03.93)
Quah Ting Wen (2:04.17)
8:12.80   Thái Lan
Kamonchanok Kwanmuang
Napatsawan Jaritkla
Jinjutha Pholjamjumrus
Kornkarnjana Sapianchai
8:17.95   Philippines
Chloe Isleta
Teia Salvino
Jasmine Alkhaldi
Xiandi Chua
8:19.94
4×100 m Hỗn hợp tiếp sức   Singapore
Faith Khoo (1:04.23)
Letitia Sim (1:07.32)
Quah Jing Wen (59.10)
Quah Ting Wen (56.32)
4:06.97   Philippines
Teia Salvino
Thanya Angelyn Cacho
Jasmine Alkhaldi
Miranda Renner
4:11.81   Thái Lan
Saovanee Boonanphai
Phurichaya Junyamitree
Kamonchanok Kwanmuang
Jenjira Srisaard
4:14.06

Nam, Nữ

sửa
Nội dung Vàng Bạc Đồng
4×100 m Nam, nữ hỗn hợp tiếp sức   Singapore
Quah Zheng Wen (55.72)
Nicholas Mahabir (1:00.80)
Quah Jing Wen (58.88)
Quah Ting Wen (56.32)
3:51.72   Philippines
Jerard Jacinto
Thanya Angelyn Cacho
Jarod Lang Hatch
Jasmine Alkhaldi
3:57.01   Thái Lan
Saovanee Boonamphai
Dulyawat Kaewsriyong
Navaphat Wongcharoen
Kamonchanok Kwanmuang
3:58.18

Tham khảo

sửa
  • [1] Các môn thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023