Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
Việt Nam tham gia Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 (SEA Games 32) ở Campuchia từ ngày 5 tháng 5 đến ngày 17 tháng 5 năm 2023.
Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Campuchia 5–17 tháng 5, 2023 | |||||||||
Vận động viên | 702 trong 37 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Nguyễn Huy Hoàng (Bơi lội) | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 1 |
| ||||||||
Quan chức | 301 | ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Tóm tắt huy chương
sửaHuy chương theo môn thể thao
sửaBảng tổng sắp huy chương Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 theo môn thể thao của đoàn thể thao Việt Nam:
Huy chương theo môn thể thao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
STT | Môn thể thao | Tổng số | Hạng | |||
1 | Bi sắt | 0 | 2 | 5 | 7 | 6 |
2 | Bi-a | 2 | 3 | 3 | 8 | 2 |
3 | Bóng bàn | 1 | 1 | 4 | 6 | 3 |
4 | Bóng chuyền | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 |
5 | Bóng đá | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
6 | Bóng rổ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
7 | Bơi lội | 7 | 3 | 7 | 17 | 2 |
8 | Các môn phối hợp | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
9 | Cầu lông | 0 | 0 | 0 | 0 | — |
10 | Cầu mây | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 |
11 | Cờ Ốc | 2 | 1 | 7 | 10 | 2 |
12 | Cờ tướng | 2 | 2 | 1 | 5 | 1 |
13 | Cử tạ | 4 | 1 | 3 | 8 | 2 |
14 | Đấu kiếm | 4 | 3 | 3 | 10 | 2 |
15 | Điền kinh | 12 | 20 | 8 | 40 | 2 |
16 | Đua thuyền truyền thống | 3 | 1 | 0 | 4 | 3 |
17 | Golf | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
18 | Judo | 8 | 1 | 1 | 10 | 1 |
19 | Jujutsu | 1 | 2 | 9 | 12 | 4 |
20 | Karate | 6 | 1 | 5 | 12 | 1 |
21 | Khiêu vũ thể thao | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
22 | Kickboxing | 4 | 4 | 7 | 15 | 2 |
23 | Kun Bokator | 6 | 0 | 3 | 9 | 2 |
24 | Kun Khmer | 5 | 8 | 4 | 17 | 2 |
25 | Lặn | 14 | 11 | 5 | 30 | 1 |
26 | Nhảy cầu | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
27 | Pencak silat | 4 | 1 | 9 | 14 | 3 |
28 | Quần vợt | 0 | 2 | 3 | 5 | 4 |
29 | Quyền Anh | 2 | 1 | 3 | 6 | 3 |
30 | Taekwondo | 4 | 5 | 3 | 12 | 3 |
31 | Thể dục dụng cụ | 9 | 2 | 2 | 13 | 1 |
32 | Thể thao điện tử | 1 | 2 | 4 | 7 | 4 |
33 | Thuyền buồm | 0 | 0 | 0 | 0 | — |
34 | Vật | 13 | 4 | 1 | 18 | 1 |
35 | Vovinam | 7 | 12 | 1 | 20 | 2 |
36 | Võ gậy | 2 | 2 | 4 | 8 | 4 |
37 | Wushu | 6 | 3 | 2 | 11 | 2 |
38 | Xe đạp | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Tổng số | 136 | 105 | 114 | 355 | 1 |
Huy chương theo ngày
sửaHuy chương theo ngày | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ | Ngày | Tổng | Hạng | |||
-1 | 4 tháng 5 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 |
0 | 5 tháng 5 | Khai mạc đại hội | ||||
1 | 6 tháng 5 | 6 | 11 | 14 | 31 | 3 |
2 | 7 tháng 5 | 9 | 8 | 12 | 29 | 2 |
3 | 8 tháng 5 | 15 | 10 | 10 | 35 | 1 |
4 | 9 tháng 5 | 9 | 10 | 17 | 36 | 2 |
5 | 10 tháng 5 | 11 | 11 | 11 | 33 | 1 |
6 | 11 tháng 5 | 8 | 7 | 7 | 22 | 2 |
7 | 12 tháng 5 | 13 | 11 | 8 | 32 | 1 |
8 | 13 tháng 5 | 16 | 11 | 7 | 34 | 2 |
9 | 14 tháng 5 | 20 | 13 | 8 | 41 | 1 |
10 | 15 tháng 5 | 17 | 8 | 10 | 35 | 1 |
11 | 16 tháng 5 | 12 | 5 | 7 | 24 | 3 |
Tổng số | 136 | 105 | 114 | 355 | 1 |
Kết quả
sửaBi sắt
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng bảng | Bán kết | Chung kết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | ||
Nguyễn Văn Hào Em | Đơn nam | Sok (CAM) L 2–13 |
Bountamy (LAO) L 10–12 |
Saiful (MAS) L 6–13 |
Julius (PHI) L 8–11 |
Akkrachai (THA) L 9–13 |
6 | — | ||
Thái Thị Hồng Thoa | Đơn nữ | Souksada (LAO) W 12–8 |
Yi Hui (SGP) W 11–6 |
— | 1 Q | Nur (MAS) W 13–8 |
Sirion (THA) L 2–13 |
|||
Ngô Ron Danh Sà Phanl |
Đôi nam | Malaysia W 13–1 |
Philippines W 13–6 |
— | 1 Q | Thái Lan L 5–13 |
— | |||
Trần Lê Lan Anh Kim Thị Thu Thảo |
Đôi nữ | Campuchia W 13–6 |
Lào L 4–13 |
— | 3 | — | ||||
Huỳnh Công Tâm Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Đôi nam nữ | Campuchia L 7–11 |
Lào W 13–7 |
Malaysia L 2–13 |
Thái Lan L 5–13 |
— | 4 Q | Campuchia L 6–13 |
— | |
Võ Minh Luân Huỳnh Phước Nguyên Huỳnh Thiên Ân Thạch Tuấn Thanh |
Bộ ba nam | Brunei W 13–1 |
Lào W 13–10 |
Philippines W 13–0 |
— | 1 Q | Campuchia L 10–13 |
— | ||
Nguyễn Thị Cẩm Duyên Trần Thị Diễm Trang Trịnh Thị Kim Thanh Nguyễn Thị Lan |
Bộ ba nữ | Lào L 9–10 |
Malaysia W 13–0 |
— | 2 Q | Thái Lan L 3–13 |
— | |||
Nguyễn Đình Tân Lý Ngọc Tài Thạch Thị Ánh Lan |
Bộ ba hai nam một nữ | Lào L 10–13 |
Thái Lan L 7–13 |
— | 3 | — | ||||
Thạch Anh Khoa Thạch Pha NaRa Thạch Thị Ngọc Diễm |
Bộ ba hai nữ một nam | Lào W 13–10 |
Malaysia L 4–13 |
Philippines W 13–3 |
— | 3 | — | |||
Nguyễn Văn Dũng | Kĩ thuật nam | — | Thong (CAM) L 25–34 |
— | ||||||
Nguyễn Thị Thi | Kĩ thuật nữ | — | Oum (CAM) W 35–26 |
Khin (MYA) L 30–42 |
Bóng rổ
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng bảng | Bán kết | Chung kết / Tranh hạng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | ||
Đội tuyển bóng rổ quốc gia nam Việt Nam | 5x5 Nam | Thái Lan L 63–104 |
Lào W 99–52 |
Indonesia L 82–88 |
— | 3 | — | Malaysia – |
|||
Đội tuyển bóng rổ quốc gia nữ Việt Nam | 5x5 Nữ | Indonesia L 62–67 |
Thái Lan W 75–72 |
Malaysia L 72–76 |
Philippines L 58–116 |
Campuchia W 86–77 |
Singapore W 77–55 |
4 | — | 4 | |
Nguyễn Huỳnh Phú Vinh Trần Đăng Khoa Võ Kim Bản Young Duong Justin |
3×3 Nam | Indonesia W 21–18 |
Philippines L 13–21 |
Lào W 22–11 |
— | 2 Q | Campuchia L 19–21 |
Thái Lan L 13–21 |
4 | ||
Trương Thảo My Trương Thảo Vy Huỳnh Thị Ngoan Nguyễn Thị Tiểu Duy |
3×3 Nữ | Philippines W 21–19 |
Thái Lan W 16–13 |
Lào W 22–6 |
— | 1 Q | Indonesia W 21–18 |
Philippines W 21–16 |
Bơi lội
sửaNam
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Nguyễn Hoàng Khang | 50 m bơi tự do | 00:23.850 | 2 | — | |
Jeremie Loic Nino Lương | 00:23.200 | 1 Q | 00:22.840 | ||
100 m bơi tự do | 00:51.440 | 2 Q | 00:49.690 | ||
Hoàng Quý Phước | 00:51.690 | 4 | — | ||
Ngô Đình Chuyền | 200 m bơi tự do | 01:52.500 | 3 Q | 01:51.910 | 7 |
Nguyễn Huy Hoàng | 01:51.940 | 1 Q | 01:49.310 | ||
400 m bơi tự do | 03:57.000 | 1 Q | 03:49.500 | ||
Đỗ Ngọc Vinh | 03:59.510 | 2 Q | 03:56.260 | 4 | |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | 1500 m bơi tự do | — | 15:35.210 | ||
Nguyễn Huy Hoàng | — | 15:11.240 | |||
Mai Trần Tuấn Anh | 50 m bơi ngửa | 00:27.250 | 5 | — | |
100 m bơi ngửa | 00:58.190 | 5 Q | 00:57.640 | 7 | |
Cao Văn Dũng | 00:57.970 | 3 Q | 00:57.200 | 6 | |
200 m bơi ngửa | 02:09.060 | 3 Q | 02:02.860 | 4 | |
Trần Hưng Nguyên | 02:06.990 | 1 Q | 02:01.340 | ||
Lê Trọng Phúc | 50 m bơi ếch | 00:30.500 | 6 | — | |
Phạm Thanh Bảo | 00:28.540 | 1 Q | 00:28.390 | 5 | |
100 m bơi ếch | 01:02.720 | 2 Q | 01:00.970 | ||
Lê Thành Được | 01:05.010 | 5 | — | ||
200 m bơi ếch | 02:20.260 | 2 Q | 02:18.220 | 6 | |
Phạm Thanh Bảo | 02:18.480 | 1 Q | 02:11.450 | ||
Jeremie Loic Nino Lương | 50 m bơi bướm | 00:24.330 | 3 Q | 00:24.360 | 6 |
Nguyễn Hoàng Khang | 00:24.210 | 2 Q | 00:23.980 | 4 | |
Nguyễn Viết Tường | 100 m bơi bướm | 00:55.900 | 6 | — | |
Hồ Nguyễn Duy Khoa | 00:55.440 | 5 | — | ||
200 m bơi bướm | 02:05.390 | 3 Q | 02:00.600 | ||
Nguyễn Huy Hoàng | 02:05.380 | 2 Q | 02:01.280 | 4 | |
Trần Hưng Nguyên | 200 m bơi hỗn hợp | 02:07.180 | 1 Q | 02:01.280 | |
Nguyễn Quang Thuấn | 02:05.950 | 2 Q | 02:03.150 | 4 | |
400 m bơi hỗn hợp | — | 04:21.030 | |||
Trần Hưng Nguyên | — | 04:19.120 | |||
Jeremie Loic Nino Lương Hoàng Quý Phước Phạm Thanh Bảo Cao Văn Dũng |
4 x 100 m bơi hỗn hợp | — | 03:41.980 | 4 | |
Ngô Đình Chuyền Trần Hưng Nguyên Jeremie Loic Nino Lương Hoàng Quý Phước |
4 x 100 m bơi tự do | — | 03:21.090 | ||
Trần Hưng Nguyên Nguyễn Hữu Kim Sơn Nguyễn Huy Hoàng Hoàng Quý Phước |
4 x 200 m bơi tự do | — | 07:18.510 |
Nữ
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Nguyễn Thúy Hiền | 50 m bơi tự do | 00:26.700 | 5 Q | 00:26.270 | 7 |
Phạm Thị Vân | 00:26.490 | 3 Q | 00:26.130 | 6 | |
100 m bơi tự do | 00:58.340 | 2 Q | 00:57.050 | 4 | |
Nguyễn Thúy Hiền | 00:56.880 | 1 Q | 00:56.420 | ||
200 m bơi tự do | 02:07.340 | 2 Q | 02:07.170 | 6 | |
Võ Thị Mỹ Tiên | 400 m bơi tự do | 04:27.740 | 2 Q | 04:21.790 | 4 |
Lê Thu Thủy | 04:33.320 | 3 Q | 04:32.970 | 7 | |
800 m bơi tự do | — | 09:27.520 | 7 | ||
Võ Thị Mỹ Tiên | — | 08:56.620 | |||
Phạm Thị Vân | 50 m bơi ngửa | 00:30.980 | 6 | — | |
Lê Quỳnh Như | 00:30.950 | 5 | — | ||
100 m bơi ngửa | 01:09.050 | 5 | — | ||
Nguyễn Thúy Hiền | 50 m bơi ếch | 00:33.110 | 3 Q | 00:32.700 | 6 |
50 m bơi bướm | 00:28.410 | 5 Q | 00:28.240 | 7 | |
Phạm Thị Vân | 00:28.000 | 4 Q | 00:27.690 | 6 | |
100 m bơi bướm | 01:03.730 | 4 | — | ||
Võ Thị Mỹ Tiên | 200 m bơi bướm | — | 02:18.180 | 5 | |
Lê Quỳnh Như Võ Thị Mỹ Tiên Phạm Thị Vân Nguyễn Thúy Hiền |
4 x 100 m bơi hỗn hợp | — | 04:24.330 | 5 | |
Lê Quỳnh Như Võ Thị Mỹ Tiên Phạm Thị Vân Nguyễn Thúy Hiền |
4 x 100 m bơi tự do | — | 03:23.090 DQ | 8 | |
Lê Thu Thủy Võ Thị Mỹ Tiên Phạm Thị Vân Nguyễn Thúy Hiền |
4 x 200 m bơi tự do | — | 08:27.220 | 4 |
Hỗn hợp
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Lê Quỳnh Như Võ Thị Mỹ Tiên Lê Trọng Phúc Nguyễn Viết Tường |
4 x 100 m tiếp sức | — | 04:06.420 | 6 |
Cầu lông
sửaNam
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng 32 | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết / Tranh hạng ba | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | ||
Lê Đức Phát | Đơn nam | bye | Vannthoun (CAM) W 2–0 (21–10, 21–7) |
Chico (INA) L 0–2 (6–21, 18–21) |
— | ||
Nguyễn Hải Đăng | bye | Mourinho (TLS) W 2–0 (21–8, 21–6) |
Christian (INA) L 0–2 (11–21, 14–21) |
— | |||
Nguyễn Xuân Hùng Phạm Văn Hải |
Đôi nam | — | Indonesia L 1–2 (21–18, 18–21, 15–21) |
— | |||
Nguyễn Đình Hoàng Trần Đình Mạnh |
— | Malaysia L 1–2 (21–19, 12–21, 18–21) |
— | ||||
Lê Đức Phát Nguyễn Đình Hoàng Nguyễn Hải Đăng Nguyễn Tiến Tuấn Nguyễn Xuân Hưng Phạm Văn Hải Trần Đình Mạnh |
Đồng đội nam | — | Malaysia L 1–3 (14–21, 16–21) (19–21, 14–21) (21–13, 16–21, 21–7) (14–21, 18–21) |
— |
Nữ
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết / Tranh hạng ba | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | ||
Vũ Thị Trang | Đơn nữ | Carlos (PHI) W 2–0 (21–3, 21–16) |
Lalinrat (THA) L 0–2 (18–21, 17–21) |
— | ||
Nguyễn Thùy Linh | Thet (MYA) W 2–0 (21–13, 21–17) |
Ester (INA) L 1–2 (8–21, 21–14, 17–21) |
— | |||
Thân Vân Anh Vũ Thị Anh Thư |
Đôi nữ | Malaysia L 0–2 (17–21, 13–21) |
— | |||
Đinh Thị Phương Hồng Phạm Thị Khánh |
Malaysia L 0–2 (19–21, 15–21) |
— | ||||
Nguyễn Thùy Linh Vũ Thị Trang Đinh Thị Phương Hồng Phạm Thị Khánh Trần Thị Phương Thuý Thân Vân Anh |
Đồng đội nữ | — | Singapore L 0–3 (20–22, 18–21) (21–16, 13–21, 20–22) (14–21, 19–21) |
— |
Hỗn hợp
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng 16 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết / Tranh hạng ba | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | ||
Trần Đình Mạnh Đinh Thị Phương Hồng |
Đôi nam nữ | Thái Lan L 0–2 (18–21, 19–21) |
— | |||
Phạm Văn Hải Thân Vân Anh |
Philippines L 0–2 (15–21, 16–21) |
— |
Cờ Ốc
sửaCá nhân
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng bảng | Bán kết | Chung kết | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | ||
Nguyễn Quang Trung | Đơn cờ nhanh nam | Inthanouphet (LAO) W 1–0 |
Lin (MYA) W 1–0 |
Limheng (CAM) L 0–1 |
Gatos (PHI) W 1–0 |
Khumnorkaew (THA) W 1–0 |
— | 2 | Chanphanit (CAM) W 1–0 |
Limheng (CAM) L 0–1 |
|
Hoàng Nam Thắng | Senglek (LAO) W 1–0 |
Naing (MYA) W 1–0 |
Chanphanit (CAM) L 0–1 |
Angelo (PHI) W 1–0 |
Kaewfainok (THA) W 1–0 |
— | 2 | Limheng (CAM) L 0–1 |
— | ||
Võ Thành Ninh | Đơn cờ tiêu chuẩn nam | Arunnuntapanich (THA) W 1–0 |
Naing (MYA) W 1–0 |
Wen (MAS) W 1–0 |
Yang (LAO) W 1–0 |
Kakada (CAM) W 1–0 |
— | 1 | Saeheng (THA) L 0–1 |
— | |
Bảo Khoa | Saeheng (THA) L 0–1 |
Htun (MYA) W 1–0 |
Torre (PHI) W 1–0 |
Inthanouphet (LAO) W 1–0 |
Bora (CAM) W 1–0 |
— | 1 | Kakada (CAM) L 0–1 |
— | ||
Đoàn Thị Hồng Nhung | Đơn cờ tiêu chuẩn nữ | Mendoza (PHI) L 0–1 |
Phonesavanh (LAO) W 1–0 |
Khaing (MYA) W 1–0 |
Sokratha (CAM) W 1–0 |
Aminuddin (MAS) W 1–0 |
Chuemsakul (THA) W 1–0 |
1 | Vũ Thị Diệu Uyên (VIE) W 1–0 |
Mendoza (PHI) W 1–0 |
|
Vũ Thị Diệu Uyên | Narciso (PHI) W 1–0 |
Maly (LAO) W 1–0 |
Hlaing (MYA) W 1–0 |
Khemrareaksmey (CAM) W 1–0 |
Tien (MAS) W 1–0 |
Sukpancharoen (THA) W 1–0 |
1 | Đoàn Thị Hồng Nhung (VIE) L 0–1 |
— |
Đồng đội
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng bảng | HC | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Đối thủ Tỷ số |
Hạng | |||
Nguyễn Quang Trung Phan Trọng Bình |
Đôi cờ tiêu chuẩn nam | Campuchia L 0–1 |
Philippines L 0–1 |
Lào W 1–0 |
Thái Lan L 0–1 |
Malaysia D 0.5–0.5 |
Myanmar W 1–0 |
4 | |
Hoàng Nam Thắng Trần Quốc Dũng Dương Thế Anh |
Cờ tiêu chuẩn nam nhóm ba người | Philippines W 1–0 |
Campuchia L 0–1 |
Thái Lan L 0–1 |
Myanmar D 0.5–0.5 |
Malaysia W 1–0 |
— | 4 | |
Bảo Khoa Dương Thế Anh Trần Quốc Dũng Võ Thành Ninh |
Cờ tiêu chuẩn nam nhóm bốn người | Philippines W 1–0 |
Myanmar W 1–0 |
Campuchia D 0.5–0.5 |
Thái Lan L 0–1 |
— | 2 | ||
Phạm Thanh Phương Thảo Tôn Nữ Hồng Ân |
Đôi cờ tiêu chuẩn nữ | Campuchia W 2–0 |
Myanmar W 1–0 |
Malaysia W 1–0 |
Thái Lan W 1–0 |
Philippines W 1–0 |
Lào W 1–0 |
1 |
Điền kinh
sửaNam
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Ngần Ngọc Nghĩa | 100m | 00:10.470 | 2 Q | 00:10.460 | 5 |
200 m | 00:20.850 | 2 Q | 00:20.840 | ||
Trần Nhật Hoàng | 400 m | 00:47.680 | 2 Q | 00:48.260 | 6 |
Trần Đình Sơn | 00:47.430 | 4 Q | 01:01.200 | 8 | |
Giang Văn Dũng | 800 m | 01:54.210 | 2 Q | 01:54.980 | 5 |
Lương Đức Phước | 01:53.080 | 2 Q | 01:53.340 | ||
1500 m | — | 03:59.310 | |||
Giang Văn Dũng | — | 04:05.410 | 8 | ||
Lê Văn Thao | 5000 m | — | 15:37.410 | 11 | |
Đỗ Quốc Luật | — | 15:17.190 | 9 | ||
10000 m | — | 32:36.320 | 6 | ||
Nguyễn Quốc Anh | — | 35:05.440 | 13 | ||
Nguyễn Trung Cường | 3000 m chướng ngại vật | — | 08:51.990 | ||
Lê Tiến Long | — | 08:53.620 | |||
Phan Thanh Bình | Ném đĩa | — | 48.4200 | 4 | |
Nguyễn Hoài Văn | Ném lao | — | 69.5500 | ||
Phan Thanh Bình | Đẩy tạ | — | 17.3900 | ||
Vũ Đức Anh | Nhảy cao | — | 2.1700 | ||
Nguyễn Tiến Trọng | Nhảy xa | — | 7.6600 | ||
Phạm Văn Nghĩa | — | 7.5200 | 5 | ||
Trần Văn Diện | Nhảy ba bước | — | 15.6100 | 5 | |
Nguyễn Thượng Đức | — | 15.6600 | 4 | ||
Trịnh Quốc Lượng | Marathon | — | 02:41:36 | 6 | |
Hoàng Nguyên Thanh | — | 02:35:49 | |||
Nguyễn Thành Ngưng | 20 km đi bộ | — | 01:45.36 | ||
Võ Xuân Vĩnh | — | 01:56.15 | 6 | ||
Quách Công Lịch Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng Nguyễn Tùng Lâm |
4 x 400 m tiếp sức | — | 03:09.650 | 4 |
Nữ
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Hoàng Dư Ý | 100 m | 00:11.730 | 4 Q | 00:11.850 | 5 |
Trần Thị Nhi Yến | 00:11.710 | 2 Q | 00:11.750 | ||
200 m | 00:25.730 | 4 Q | 00:23.540 | ||
Kha Thanh Trúc | 00:24.150 | 4 Q | 00:24.480 | 7 | |
Nguyễn Thị Huyền | 400 m | — | 00:53.270 | ||
Nguyễn Thị Hằng | — | 00:53.840 | |||
Nguyễn Thị Thu Hà | 800 m | — | 02:08.550 | ||
Bùi Thị Ngân | — | 02:08.960 | |||
1500 m | — | 04:24.570 | |||
Nguyễn Thị Oanh | — | 04:16.850 | |||
5000 m | — | 17:00.330 | |||
Phạm Thị Hồng Lệ | — | 17:06.720 | |||
10000 m | — | 35:21.090 | |||
Nguyễn Thị Oanh | — | 35:11.530 | |||
Bùi Thị Nguyên | 100 m vượt rào | 00:13.500 | 1 Q | 00:13.520 | |
Huỳnh Thị Mỹ Tiên | 00:13.460 | 1 Q | 00:13.500 | ||
Nguyễn Thị Huyền | 400 m vượt rào | — | 00:56.290 | ||
Nguyễn Thị Ngọc | — | 00:59.090 | |||
Nguyễn Thị Oanh | 3000 m chướng ngại vật | — | 10:34.370 | ||
Nguyễn Thị Hương | — | 11:00.850 | |||
Lê Thị Cẩm Dung | Ném đĩa | — | 45.0800 | ||
Phạm Thị Diểm | Nhảy cao | — | 1.7700 | ||
Nguyễn Thanh Vy | — | 1.6900 | 4 | ||
Bùi Thị Loan | Nhảy xa | — | 6.0200 | ||
Bùi Thị Thu Thảo | — | 6.1300 | |||
Nguyễn Thị Hường | Nhảy ba bước | — | 13.4600 | ||
Lê Thị Tuyết | Marathon | — | 02:49:21 | ||
Nguyễn Thị Ninh | — | 03:46.44 | 8 | ||
Nguyễn Thị Thanh Phúc | 20 km đi bộ | — | 01:55.02 | ||
Nguyễn Thị Vân | — | 02:15.22 | 6 | ||
Hoàng Dư Ý Kha Thanh Trúc Huỳnh Thị Mỹ Tiên Lê Tú Chinh |
4 x 100 m tiếp sức | — | 00:44.510 | ||
Nguyễn Thị Huyền Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Ngọc Hoàng Thị Minh Hạnh |
4 x 400 m tiếp sức | — | 03:33.050 | ||
Nguyễn Linh Na | 7 môn phối hợp | — | 5403 | ||
Hoàng Thanh Giang | — | 5163 | 4 |
Hỗn hợp
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Chung kết | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Kết quả | Hạng | ||
Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng Nguyễn Thị Hằng Nguyễn Thị Huyền |
4 x 400 m tiếp sức | — | 03:21.270 |
Karate
sửaKumite
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng 1/16 | Vòng 1/8 | Bán kết | Chung kết / Repechage | |
---|---|---|---|---|---|---|
Đối thủ Kết quả |
Đối thủ Kết quả |
Đối thủ Kết quả |
Đối thủ Kết quả |
Hạng | ||
Nam | ||||||
Trần Văn Vũ | - 55 kg | — | Chanphet (THA) L 0–2 |
— | Tep (CAM) W 1–0 |
|
Chu Văn Đức | - 60 kg | bye | Bounna (LAO) W 9–1 |
Sankar (MAS) L 0–10 |
Muekthong (THA) W 2–1 |
|
Đỗ Thanh Nhân | - 84 kg | — | Malik (MAS) L 2–3 |
— | ||
Trần Lê Tấn Đạt | + 84 kg | — | bye | Peng (CAM) L 0–8 |
— | |
Chu Văn Đức Đỗ Mạnh Hùng Ðỗ Thanh Nhân Lò Văn Biển Nguyễn Viết Ngọc Hiệp Trần Lê Tấn Đạt Võ Văn Hiền |
Đồng đội | — | bye | Indonesia W 3–1 |
Malaysia W 3–2 |
|
Nữ | ||||||
Nguyễn Thị Thu | - 50 kg | — | bye | Tsukii (PHI) L 1–1 |
— | |
Hoàng Thị Mỹ Tâm | - 55 kg | — | bye | Chokprasertgul (THA) W 2–1 |
Sanistyarani (INA) W 4–3 |
|
Nguyễn Thị Ngoan | - 61 kg | — | Lim (PHI) L 0–5 |
— | Azli (MAS) W 9–1 |
|
Đinh Thị Hương | - 68 kg | — | bye | Zefanya (INA) W 5–3 |
Misu (PHI) W 7–4 |
|
Đinh Thị Hương Hoàng Thị Mỹ Tâm Nguyễn Thị Ngoan Trương Thị Thương |
Đồng đội | — | Campuchia W 2–0 |
Indonesia W 2–1 |
Philippines W 2–0 |
Kata
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng 1 | Chung kết / Tranh hạng ba | ||
---|---|---|---|---|---|
Kết quả | Hạng | Đối thủ Kết quả |
Hạng | ||
Nam | |||||
Phạm Minh Đức | Cá nhân | 40.0000 | 2 Q | Johar (BRU) W 38.7–37.1 |
|
Lê Hồng Phúc Phạm Minh Đức Giang Việt Anh |
Đồng đội | 40.1000 | 1 Q | Indonesia W 41.0–40.8 |
|
Nữ | |||||
Nguyễn Thị Phương | Cá nhân | 40.3000 | 1 Q | Alforte (PHI) L 40.2–40.8 |
|
Nguyễn Thị Phương Lưu Thị Thu Uyên Nguyễn Ngọc Trâm |
Đồng đội | 40,7000 | 1 Q | Indonesia W 41.4–39.7 |
Quyền Anh
sửaVận động viên | Nội dung | Vòng loại | Bán kết | Chung kết | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Linh Phụng | 48 kg nam | Vichith (CAM) W RSC |
Thuamcharoen (THA) L 0–5 |
— | |
Trần Văn An | 54 kg nam | Khammy (LAO) W 5–0 |
Suguro (INA) L 0–5 |
— | |
Nguyễn Văn Đương | 57 kg nam | Bautista (PHI) L RSC |
— | ||
Vũ Thành Đạt | 60 kg nam | Bascon (PHI) L 1–4 |
— | ||
Trần Đức Thọ | 67 kg nam | Sinsiri (THA) L 0–5 |
— | ||
Bùi Phước Tùng | 71 kg nam | — | Mouzinho (TLS) W 4–1 |
Phoemsap (THA) W KO |
|
Nguyễn Mạnh Cường | 92 kg nam | — | Tongco (PHI) W RSC |
Abdulla (CAM) L 0–5 |
|
Nguyễn Thị Tâm | 54 kg nữ | Jitpong (THA) L RSC |
— | ||
Hà Thị Linh | 63 kg nữ | — | Nyein (MYA) W 5–0 |
Pasuit (PHI) W 5–0 |
|
Nguyễn Thị Phương Hoài | 75 kg nữ | — | Manikon (THA) L 0–5 |
— |
Tham khảo
sửa- ^
- PV (5 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 sau ngày thi đấu 4/5”. Đại Đoàn Kết. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
- Huy Khánh (6 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games ngày 6/5: Đoàn Việt Nam tăng tốc”. VietnamPlus. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
- Quỳnh Oanh (7 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 ngày 7-5: Đoàn Việt Nam đã có 15 HCV”. Quân đội nhân dân. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
- An Bình, Hoài Dư (8 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games ngày 8-5: Đoạt thêm 15 vàng, Việt Nam vẫn đứng sau Campuchia”. Tuổi Trẻ. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
- An Bình, Hoài Dư (9 tháng 5 năm 2023). “Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 ngày 9-5: Thái Lan nhất, Việt Nam nhì”. Tuổi Trẻ. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2023.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2023.