Bản mẫu:Bản đồ định vị+/địa hình nổi

The following examples document the use of the relief parameter in the {{Location map+}} template. This parameter is also available via the {{Location map}} and {{Location map many}} templates.

Bản đồ định vị+, với tham số relief sửa

Bản đồ định vị+/địa hình nổi trên bản đồ Nhật Bản
Fukuoka
Fukuoka
Naha
Naha
{{Bản đồ định vị+ | Japan
| relief = 1
| caption = Vị trí ở [[Nhật Bản]] và [[Quần đảo Ryukyu]]
| places =
  {{Bản đồ định vị~ | Japan
  | label = Fukuoka
  | background = lightgrey
  | lat_deg =  33 | lat_min = 35 | lat_dir = N
  | lon_deg = 130 | lon_min = 24 | lon_dir = E
  }}
  {{Bản đồ định vị~ | Japan
  | label = Naha
  | lat_deg =  26 | lat_min  = 12 | lat_dir = N
  | lon_deg = 127 | lon_min = 41 | lon_dir = E
  }}
}}

Bản đồ định vị+, với tham số relief không định rõ sửa

Bản đồ định vị+/địa hình nổi trên bản đồ Nhật Bản
Fukuoka
Fukuoka
Naha
Naha
{{Bản đồ định vị+ | Japan
| relief = 
| caption = Vị trí ở [[Nhật Bản]] và [[Quần đảo Ryukyu]]
| places =
  {{Bản đồ định vị~ | Japan
  | label = Fukuoka
  | lat_deg =  33 | lat_min = 35 | lat_dir = N
  | lon_deg = 130 | lon_min = 24 | lon_dir = E
  }}
  {{Bản đồ định vị~ | Japan
  | label = Naha
  | lat_deg =  26 | lat_min  = 12 | lat_dir = N
  | lon_deg = 127 | lon_min = 41 | lon_dir = E
  }}
}}

Bản đồ định vị+, sử dụng AlternativeMap cho một bản đồ địa hình nổi khác nhau sửa

Bản đồ định vị+/địa hình nổi trên bản đồ Nhật Bản
Fukuoka
Fukuoka
Naha
Naha
{{Bản đồ định vị+ | Japan
| AlternativeMap = Japan bluemarble location map with side map
of the Ryukyu Islands.jpg
| caption = Vị trí ở [[Nhật Bản]] và [[Quần đảo Ryukyu]]
| places =
  {{Bản đồ định vị~ | Japan
  | label = Fukuoka
  | background = lightgrey
  | lat_deg =  33 | lat_min = 35 | lat_dir = N
  | lon_deg = 130 | lon_min = 24 | lon_dir = E
  }}
  {{Bản đồ định vị~ | Japan
  | label = Naha
  | lat_deg =  26 | lat_min  = 12 | lat_dir = N
  | lon_deg = 127 | lon_min = 41 | lon_dir = E
  }}
}}