Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
Danh sách giải Fields
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
x
t
s
Người được trao
huy chương Fields
1936
Ahlfors
Douglas
1950
Schwartz
Selberg
1954
Kodaira
Serre
1958
Roth
Thom
1962
Hörmander
Milnor
1966
Atiyah
Cohen
Grothendieck
Smale
1970
Baker
Hironaka
Novikov
Thompson
1974
Bombieri
Mumford
1978
Deligne
Fefferman
Margulis
Quillen
1982
Connes
Thurston
Yau
1986
Donaldson
Faltings
Freedman
1990
Drinfeld
Jones
Mori
Witten
1994
Bourgain
Lions
Yoccoz
Zelmanov
1998
Borcherds
Gowers
Kontsevich
McMullen
2002
Lafforgue
Voevodsky
2006
Okounkov
Perelman
Tao
Werner
2010
Lindenstrauss
Ngô
Smirnov
Villani
2014
Avila
Bhargava
Hairer
Mirzakhani
2018
Birkar
Figalli
Scholze
Venkatesh
2022
Duminil-Copin
Huh
Maynard
Viazovska
Thể loại
Cổng thông tin:Toán học