tới {{{date}}} |
---|
[[Tập tin:{{{Badge}}}|{{{Badge_size}}}|Shirt badge/Association crest]] |
Biệt danh | {{{Nickname}}} |
---|
Hiệp hội | {{{Association}}} |
---|
Liên đoàn châu lục | {{{Confederation}}} |
---|
Huấn luyện viên | {{{Coach}}} |
---|
Trợ lý HLV | {{{Asst Manager}}} |
---|
Đội trưởng | {{{Captain}}} |
---|
Thi đấu nhiều nhất | {{{Most caps}}} |
---|
Ghi nhiều bàn nhất | {{{Top scorer}}} |
---|
Sân nhà | {{{Home Stadium}}} |
---|
Mã FIFA | {{{FIFA Trigramme}}} |
---|
Xếp hạng FIFA | {{{FIFA Rank}}} |
---|
Xếp hạng FIFA cao nhất | {{{FIFA max}}} ({{{FIFA max date}}}) |
---|
Xếp hạng FIFA thấp nhất | {{{FIFA min}}} ({{{FIFA min date}}}) |
---|
|
|
|
Trận quốc tế đầu tiên |
---|
{{{First game}}} |
Chiến thắng đậm nhất |
---|
{{{Largest win}}} |
Thất bại đậm nhất |
---|
{{{Largest loss}}} |
World Cup |
---|
Số lần dự | {{{World cup apps}}} (Lần đầu vào năm [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới {{{World cup first}}}|{{{World cup first}}}]]) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{World cup best}}} |
---|
{{{Regional name}}} |
---|
Số lần dự | {{{Regional cup apps}}} (Lần đầu vào năm {{{Regional cup first}}}) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{Regional cup best}}} |
---|
World Cup |
---|
Số lần dự | {{{AMF World cup apps}}} (Lần đầu vào năm [[AMF Futsal World Cup {{{AMF World cup first}}}|{{{AMF World cup first}}}]]) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{AMF World cup best}}} |
---|
World Cup |
---|
Số lần dự | {{{AMF W World cup apps}}} (Lần đầu vào năm [[AMF Futsal Women's World Cup {{{AMF W World cup first}}}|{{{AMF W World cup first}}}]]) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{AMF W World cup best}}} |
---|
{{{Futsal Regional name}}} |
---|
Số lần dự | {{{Futsal Regional cup apps}}} (Lần đầu vào năm {{{Futsal Regional cup first}}}) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{Futsal Regional cup best}}} |
---|
{{{2ndRegional name}}} |
---|
Số lần dự | {{{2ndRegional cup apps}}} (Lần đầu vào năm {{{2ndRegional cup first}}}) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{2ndRegional cup best}}} |
---|
Confederations Cup |
---|
Số lần dự | {{{Confederations cup apps}}} (Lần đầu vào năm {{{Confederations cup first}}}) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{Confederations cup best}}} |
---|
Grand Prix de Futsal |
---|
Số lần dự | {{{Grand Prix apps}}} (Lần đầu vào năm {{{Grand Prix first}}}) |
---|
Thành tích tốt nhất | {{{Grand Prix best}}} |
---|