Kinh tế Luxembourg |
---|
Tiền tệ | 1 Euro = 100 xu euro |
---|
Năm tài chính | Chương trình nghị sự hàng năm |
---|
Tổ chức kinh tế | EU, WTO và OECD |
---|
Số liệu thống kê |
---|
GDP | 30,9 tỉ USD (2005.) |
---|
Tăng trưởng GDP | 4% (2005.) |
---|
GDP đầu người | 65.900 USD (2005.) |
---|
GDP theo lĩnh vực | Nông nghiệp (1%), công nghiệp (13%), dịch vụ (86%) (2005.) |
---|
Lạm phát (CPI) | 2,5% (2005) |
---|
Tỷ lệ nghèo | NA% |
---|
Lực lượng lao động | 316.500 (2005) |
---|
Cơ cấu lao động theo nghề | Dịch vụ (86%), công nghiệp (13%), nông nghiệp (1%) (2004.) |
---|
Thất nghiệp | 4,5% (2005.) |
---|
Các ngành chính | Dịch vụ tài chính và ngân hàng, sắt và thép, công nghệ thông tin, viễn thông, vận chuyển hàng, chế biến thức ăn, hóa chất, sản phẩm kim loại, công trình, trang sức, kính, du lịch |
---|
Thương mại quốc tế |
---|
Xuất khẩu | 13,39 tỉ USD (2005.) |
---|
Mặt hàng XK | Máy móc và thiết bị, thép, hóa chất, sản phẩm cao su, kính |
---|
Đối tác XK | Đức 21%, Pháp 16.3%, Bỉ 9.2%, Anh 8.3%, Ý 7.5%, Tây Ban Nha 6.6%, Hà Lan 4.3% (2005) |
---|
Nhập khẩu | 18,74 tỉ USD (2005) |
---|
Mặt hàng NK | Khoáng sản, kim loại, thực phẩm, hàng tiêu dùng chất lượng |
---|
Đối tác NK | Bỉ 28.2%, Đức 21.8%, Trung Quốc 12.8%, Pháp 9.6%, Hà Lan 5.1% (2005) |
---|
Tài chính công |
---|
Nợ công | $NA |
---|
Thu | 9,195 tỉ USD (2005) |
---|
Chi | 9,573 tỉ USD (2005) |
---|
Viện trợ | viện trợ: ODA, 235,59 triệu USD (2004) |
---|
Nguồn dữ liệu: CIA.govTất cả giá trị đều tính bằng đô la Mỹ, trừ khi được chú thích. |