(?)

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng

Cách sử dụng
{{nihongo|Tiếng Việt|Kanji|kyu=Kyūjitai của Kanji|hanviet=Âm Hán-Việt của Kanji|hg=Hiragana|kk=Katakana|Romaji|bổ sung}}

× × ×

Ví dụ

  • {{nihongo|Kendo|剣道|kyu=劍道|hg=けんどう|hanviet=Kiếm đạo|Kendō|Ken có nghĩa là kiếm, Dō có nghĩa là đạo; Kendō -Kiếm đạo hay Đường của kiếm.}}
→ Kendo (剣道 (劍道) (Kiếm đạo)/ けんどう Kendō?, Ken có nghĩa là kiếm, Dō có nghĩa là đạo; Kendō -Kiếm đạo hay Đường của kiếm.)
  • {{nihongo|Amuro Namie|安室 奈美恵|hg=あむろ なみえ|Amuro Namie}}
→ Amuro Namie (安室 奈美恵/ あむろ なみえ Amuro Namie?)

Xem thêm

  • {{Lang-ja}}, một bản mẫu tương tự trong định dạng mở đầu văn bản tiếng Nhật với tên được liên kết của ngôn ngữ
  • {{Nihongo3}}, về cơ bản giống như mẫu này, nhưng cung cấp cho rōmaji trước và tiếng Anh bên trong dấu ngoặc đơn.
  • {{Nihongo2}}, cũng hiển thị chữ Hán đúng, nhưng không thêm bất cứ thứ gì trong ngoặc đơn, không có rōmaji và không có các tham số phụ.
  • {{Nihongo foot}}, giống như phiên bản này, nhưng đặt mọi thứ trừ tiếng Anh vào phần chú thích.
  • {{Ja icon}}, ghi nhãn nguồn viết bằng tiếng Nhật
  • {{Japanese}}, yêu cầu hỗ trợ chuyên gia với kịch bản tiếng Nhật
  • {{zh}}, dùng cho văn bản tiếng Trung.


Không có miêu tả.

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Nên dùng bản mẫu này với các tham số đặt trên cùng một hàng.

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
11

không có miêu tả

Không rõbắt buộc
Kanji2 j

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
Rōmaji3 rm

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
Hán Việthanviet

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
Kyūjitaikyu

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
Hiraganahg

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
Katakanakk

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
thêm4 extra

không có miêu tả

Không rõkhuyên dùng
leadlead

không có miêu tả

Không rõtùy chọn