Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu sĩ quan NATO/OF/Hungary
Mã NATO | OF-10 | OF-9 | OF-8 | OF-7 | OF-6 | OF-5 | OF-4 | OF-3 | OF-2 | OF-1 | OF(D) | Học viên sĩ quan | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary |
Không có tương đương | Không có tương đương | Không có phù hiệu | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Vezérezredes | Altábornagy | Vezérőrnagy | Dandártábornok | Ezredes | Alezredes | Őrnagy | Százados | Főhadnagy | Hadnagy | Honvédtisztjelölt | ||||||||||||||||||||||||||
Chỉ huy trưởng trung đoàn | Phó thống chế | Thiếu tướng | Tướng lữ đoàn | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Học viên sĩ quan |