Bản mẫu:So sánh các loại thực phẩm thiết yếu

Hàm lượng dinh dưỡng của 10 loại thực phẩm thiết yếu trên 100 g trọng lượng khô[1]
Thực phẩm thiết yếu Ngô (bắp)[A] Gạo trắng[B] Lúa mì[C] Khoai tây[D] Sắn (khoai mì)[E] Đậu tương (đậu nành), xanh[F] Khoai lang[G] Khoai từ[Y] Cao lương[H] Chuối nấu ăn[Z] RDA
Hàm lượng nước (%) 10 12 13 79 60 68 77 70 9 65
Số gam tươi trên 100 g trọng lượng khô 111 114 115 476 250 313 435 333 110 286
Dinh dưỡng
Năng lượng (kJ) 1698 1736 1574 1533 1675 1922 1565 1647 1559 1460 8,368–10,460
Protein (g) 10.4 8.1 14.5 9.5 3.5 40.6 7.0 5.0 12.4 3.7 50
Chất béo (g) 5.3 0.8 1.8 0.4 0.7 21.6 0.2 0.6 3.6 1.1 44–77
Carbohydrat (g) 82 91 82 81 95 34 87 93 82 91 130
Chất xơ (g) 8.1 1.5 14.0 10.5 4.5 13.1 13.0 13.7 6.9 6.6 30
Đường (g) 0.7 0.1 0.5 3.7 4.3 0.0 18.2 1.7 0.0 42.9 tối thiểu
Khoáng chất [A] [B] [C] [D] [E] [F] [G] [Y] [H] [Z] RDA
Calci (mg) 8 32 33 57 40 616 130 57 31 9 1,000
Sắt (mg) 3.01 0.91 3.67 3.71 0.68 11.09 2.65 1.80 4.84 1.71 8
Magnesi (mg) 141 28 145 110 53 203 109 70 0 106 400
Phosphor (mg) 233 131 331 271 68 606 204 183 315 97 700
Kali (mg) 319 131 417 2005 678 1938 1465 2720 385 1426 4700
Natri (mg) 39 6 2 29 35 47 239 30 7 11 1,500
Kẽm (mg) 2.46 1.24 3.05 1.38 0.85 3.09 1.30 0.80 0.00 0.40 11
Đồng (mg) 0.34 0.25 0.49 0.52 0.25 0.41 0.65 0.60 - 0.23 0.9
Mangan (mg) 0.54 1.24 4.59 0.71 0.95 1.72 1.13 1.33 - - 2.3
Seleni (μg) 17.2 17.2 81.3 1.4 1.8 4.7 2.6 2.3 0.0 4.3 55
Vitamin [A] [B] [C] [D] [E] [F] [G] [Y] [H] [Z] RDA
Vitamin C (mg) 0.0 0.0 0.0 93.8 51.5 90.6 10.4 57.0 0.0 52.6 90
Thiamin (B1) (mg) 0.43 0.08 0.34 0.38 0.23 1.38 0.35 0.37 0.26 0.14 1.2
Riboflavin (B2) (mg) 0.22 0.06 0.14 0.14 0.13 0.56 0.26 0.10 0.15 0.14 1.3
Niacin (B3) (mg) 4.03 1.82 6.28 5.00 2.13 5.16 2.43 1.83 3.22 1.97 16
Acid pantothenic (B5) (mg) 0.47 1.15 1.09 1.43 0.28 0.47 3.48 1.03 - 0.74 5
Vitamin B6 (mg) 0.69 0.18 0.34 1.43 0.23 0.22 0.91 0.97 - 0.86 1.3
Tổng số Folate (B9) (μg) 21 9 44 76 68 516 48 77 0 63 400
Vitamin A (IU) 238 0 10 10 33 563 4178 460 0 3220 5000
Vitamin E, alpha-tocopherol (mg) 0.54 0.13 1.16 0.05 0.48 0.00 1.13 1.30 0.00 0.40 15
Vitamin K1 (μg) 0.3 0.1 2.2 9.0 4.8 0.0 7.8 8.7 0.0 2.0 120
Beta-carotene (μg) 108 0 6 5 20 0 36996 277 0 1306 10500
Lutein+zeaxanthin (μg) 1506 0 253 38 0 0 0 0 0 86 6000
Chất béo [A] [B] [C] [D] [E] [F] [G] [Y] [H] [Z] RDA
Acid béo bão hòa (g) 0.74 0.20 0.30 0.14 0.18 2.47 0.09 0.13 0.51 0.40 tối thiểu
Acid béo không bão hòa đơn (g) 1.39 0.24 0.23 0.00 0.20 4.00 0.00 0.03 1.09 0.09 22–55
Acid béo không bão hòa đa (g) 2.40 0.20 0.72 0.19 0.13 10.00 0.04 0.27 1.51 0.20 13–19
[A] [B] [C] [D] [E] [F] [G] [Y] [H] [Z] RDA
  1. ^ “Nutrient data laboratory”. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
Tài liệu bản mẫu[tạo]

A ngô vàng, tươi
B gạo trắng hạt dài, tươi, chưa làm sạch
C lúa mì mùa đông, hạt đỏ, cứng, tươi
D khoai tây tươi, còn vỏ
E sắn tươi
F đậu tương xanh tươi
G khoai lang tươi
H cao lương tươi
Y khoai từ tươi
Z chuối nấu ăn, tươi
/* không chính thức