Bản mẫu:Taxonomy/Bjornbergiella
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Bikonta | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Chromalveolata | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Hacrobia | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Cryptophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Cryptophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Tetragonidiales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Tetragonidiaceae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | Bjornbergiella | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Bjornbergiella hawaiiensis. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Bjornbergiella hawaiiensis's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Tetragonidiaceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Bjornbergiella hawaiiensis|Bjornbergiella (liên kết đến Bjornbergiella hawaiiensis )
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | – |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from . Its edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Bjornbergiella/edithistory