Bản mẫu:Taxonomy/Haboroteuthis
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Unrecognized taxon (fix): | Incertae sedis/Teuthida | ||
Chi: | †Haboroteuthis | [Taxonomy; sửa] |
Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.
Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Incertae sedis/Teuthida", đưa ra là giá trị của parent
. Có phải là "Incertae sedis/Teuthida" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Incertae sedis/Teuthida" cần phải được tạo ra: tạo trang.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Incertae sedis/Teuthida [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | †Haboroteuthis
|
Tuyệt chủng: | yes
|
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Tanabe, Kazushige; Misaki, Akihiro; Ubukata, Takao (2015). “Late Cretaceous record of large soft-bodied coleoids based on lower jaw remains from Hokkaido, Japan” (PDF). Acta Palaeontologica Polonica (bằng tiếng Anh). 60 (1): 27–38. doi:10.4202/app.00052.2013. ISSN 0567-7920. OCLC 5789669966. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2018. |
Chú thích phân loại cấp trên: | not applicable (incertae sedis) |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Haboroteuthis/edithistory