Bản mẫu:Taxonomy/Nostoc
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Bacteria | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Terrabacteria | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Cyanobacteria-Melainabacteria group | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Cyanobacteria | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Cyanophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Nostocales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Nostocaceae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | Nostoc | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Nostocaceae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Nostoc
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Komárek J, Kaštovský J, Mareš J, Johansen JR (2014). “Taxonomic classification of cyanoprokaryotes (cyanobacterial genera) 2014, using a polyphasic approach” (PDF). Preslia. 86: 295–335. |
Chú thích phân loại cấp trên: | Komárek J, Kaštovský J, Mareš J, Johansen JR (2014). “Taxonomic classification of cyanoprokaryotes (cyanobacterial genera) 2014, using a polyphasic approach” (PDF). Preslia. 86: 295–335. |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Nostoc/edithistory