Bộ Đao (刀)

Bộ thủ chữ Hán

Bộ Đao (刀) mang nghĩa "đao kiếm" là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy. Biến thể của bộ này là 刂.

←  (Khảm) (Đao) (Lực) →
(U+5200) "đao, kiếm"
Bính âm:dāo
Chú âm phù hiệu:ㄉㄠ
Wade–Giles:tao1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:dou1
Việt bính:dou1
Pe̍h-ōe-jī:to
Kana:かたな katana
Kanji:刀 katana
Hangul:칼 kal
Hán-Hàn:도 do
Cách viết:

Trong Khang Hi tự điển, có 337 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

Chữ dùng bộ Đao (刀)

sửa
Số nét Chữ
2 nét 刁 刂
3 nét 刃 刄
4 nét 刅 分 切 刈
5 nét 刉 刊 刋 刌 刍
6 nét 刎 刏 刐 刑 划 刓 刔 刕 刖 列 刘 则 刚 创
7 nét 刜 初 刞 刟 删 刡 刢 刣 判 別 刦 刧 刨 利 刪 别 刬 刭
8 nét 刮 刯 到 刱 刲 刳 刴 刵 制 刷 券 刹 刺 刻 刼 刽 刾 刿 剀 剁 剂
9 nét 剃 剄 剅 剆 則 剈 剉 削 剋 剌 前 剎 剏 剐 剑
10 nét 剒 剓 剔 剕 剖 剗 剘 剙 剚 剛 剜 剝 剞 剟 剠 剡 剢 剣 剤 剥 剦 剧
11 nét 剨 剪 剫 剬 剭 剮 副 剰 剱
12 nét 剩 割 剳 剴 創 剶
13 nét 剷 剸 剹 剺 剻 剼 剽 剾 剿
14 nét 劀 劁 劂 劃 劄
15 nét 劅 劆 劇 劈 劉 劊 劋 劌 劍 劎 劏
16 nét 劐 劑 劒 劓 劔
17 nét
19 nét
21 nét 劗 劘
23 nét 劙 劚

Nguồn

sửa
  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
  • Leyi Li: "Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases". Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa