Bộ Bát (八)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Bát (八), nghĩa là "số tám", là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong tổng số 214 Bộ thủ Khang Hy.
八 | ||
---|---|---|
八 (U+516B) "số tám" | ||
Bính âm: | bā | |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄚ | |
Quốc ngữ La Mã tự: | ba | |
Wade–Giles: | pa1 | |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | baat | |
Việt bính: | baat3 | |
Pe̍h-ōe-jī: | pat | |
Kana: | はちがしら hachigashira | |
Kanji: | 八頭 hachigashira | |
Hangul: | 여덟 yeodeol | |
Hán-Hàn: | 팔 pal | |
Cách viết: | ||
Trong Khang Hi tự điển, có 44 ký tự (trong số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.
Chữ dùng bộ Bát (八) sửa
-
Đại triện
-
Tiểu triện
Số nét | Chữ |
---|---|
2 nét | 八 |
4 nét | 公, 六, 兮, 兯 |
5 nét | 兰 |
6 nét | 共, 兲, 关, 兴 |
7 nét | 㒵, 㒶, 㒷, 兵 |
8 nét | 其, 具, 典 |
9 nét | 㒸, 兹, 养 |
10 nét | 兺, 兼 |
11 nét | 兽 |
13 nét | 兾, 兿 |
15 nét | 冀 |
17 nét | 冁 |
19 nét | 㒹 |
Nguồn sửa
- Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.
- Leyi Li: “Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases”. Beijing 1993, ISBN 978-7-5619-0204-2
Tham khảo sửa
Liên kết ngoài sửa
Xem thêm sửa
- Bộ 八 trên từ điển Hán – Nôm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Bát (八). |