Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang khóa XVII (1934–1939)
Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang khóa XVII (1934-1939) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản toàn Liên bang (Bolsheviks) khóa XVII được tổ chức ngày 10/2/1934.
Ủy viên chính thức
sửaTên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
Andreyev, AndreyAndrey Andreyev (1895–1971) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Đường sắt (1931-1935) Bí thư Ban Bí thư Trung ương (1935-1946) Chủ tịch Xô viết Liên bang (1938-1946) |
Voroshilov, KlimentKliment Voroshilov (1881–1969) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Quốc phòng (1925-1940) |
Kaganovich, LazarLazar Kaganovich (1893–1991) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Bí thư Tỉnh ủy Moscow (1930-1935) Chủ tịch Ủy ban Kiểm tra Trung ương (1934-1935) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Giao thông vận tải(1935-1937) (1938-1942) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng (1937-1939) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp và vật liệu xây dựng (1939) |
Kalinin, MikhailMikhail Kalinin (1875–1946) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Chủ tịch Ủy ban chấp hành Đại hội toàn Nga Xô viết (1919-1938) Chủ tịch Ủy ban chấp hành Trung ương nước Nga Xô viết (1922-1938) Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Xô viết Tối cao (1938-1946) |
Kirov, SergeySergey Kirov (1886–1934) |
10/2/1934 | 1/12/1934 | 294 ngày | Bí thư Tỉnh ủy Leningrad (1927-1934) Bí thư Thành ủy Leningrad (1926-1934) |
Kosior, StanislavStanislav Kosior (1889–1939) |
10/2/1934 | 3/5/1938 | 4 năm, 82 ngày | Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1928-1938) Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1938) Chủ tịch Ủy ban Kiểm soát Nhân dân (1938) |
Kuybyshev, ValerianValerian Kuybyshev (1888–1935) |
10/2/1934 | 25/1/1935 | 349 ngày | Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Dân ủy Liên Xô (1934-1935) |
Molotov, VyacheslavVyacheslav Molotov (1890–1986) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Chủ tịch Hội đồng Dân ủy Liên Xô (1930-1941) |
Ordzhonikidze, GrigoryGrigory Ordzhonikidze (1886–1937) |
10/2/1934 | 18/2/1937 | 3 năm, 8 ngày | Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp nặng (1932-1937) |
Stalin, JosephJoseph Stalin (1878–1953) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô (1922-1953) |
Mikoyan, AnastasAnastas Mikoyan (1895–1978) |
1/2/1935 | 22/3/1939 | 4 năm, 49 ngày | Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm (1934-1938) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngoại thương (1938-1946) |
Chubar, VlasVlas Chubar (1891–1939) |
1/2/1935 | 16/6/1938 | 3 năm, 135 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1934-1938) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Tài chính (1937-1938) |
Ủy viên dự khuyết
sửaTên (sinh – mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Chức vụ |
---|---|---|---|---|
Mikoyan, AnastasAnastas Mikoyan (1895–1978) |
10/2/1934 | 1/2/1935 | 356 ngày | Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Công nghiệp thực phẩm (1934-1938) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Ngoại thương (1938-1946) Ủy viên Bộ Chính trị chính thức từ 1935 |
Petrovsky, GrigoryGrigory Petrovsky (1878–1958) |
10/2/1934 | 22/3/1939 | 5 năm, 40 ngày | Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Ban chấp hành Liên Xô (1922-1938) Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Ban Chấp hành toàn Ukraina (1920-1938) Phó Chủ tịch Xô viết tối cao Liên Xô (1938-1939) |
Postyshev, PavelPavel Postyshev (1887–1939) |
10/2/1934 | 14/1/1938 | 3 năm, 338 ngày | Bí thư thứ nhất Thành ủy Kiev (1934-1937) Bí thư thứ hai Đảng Cộng sản Ukraina (1933-1937) Bí thư thứ nhất tỉnh ủy Kuibyshev (1937-1938) |
Rudzutaks, JānisJānis Rudzutaks (1887–1938) |
10/2/1934 | 26/5/1937 | 3 năm, 105 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Lao động và Quốc phòng (1926-1937) Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1926-1937) |
Chubar, VlasVlas Chubar (1891–1939) |
10/2/1934 | 1/2/1935 | 356 ngày | Phó Chủ tịch Hội đồng Dân ủy (1934-1938) |
Zhdanov, AndreiAndrei Zhdanov (1896–1948) |
1/2/1935 | 22/3/1939 | 4 năm, 39 ngày | Bí thư thứ nhất khu ủy và thành ủy Leningrad (1934-1945) Bí thư Trung ương Đảng (1934-1948) Chủ tịch Hội đồng Tối cao Nga Xô (1938-1947) Trưởng ban Ban Tuyên truyền và Cổ động Trung ương Đảng Liên Xô (1939-1940) |
Eikhe, RobertRobert Eikhe (1890–1940) |
1/2/1935 | 29/4/1938 | 3 năm, 77 ngày | Bí thư thứ nhất khu ủy Tây Siberia (1930-1937) Bí thư thứ nhất khu ủy Novosibirsk (1937) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Nông nghiệp (1937-1938) |
Yezhov, NikolaiNikolai Yezhov (1895–1940) |
12/10/1937 | 22/3/1939 | 1 năm, 161 ngày | Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy An ninh Nhà nước (1937-1938) Ủy viên Nhân dân Bộ Dân ủy Giao thông đường thủy (1938-1939) |
Khrushchev, NikitaNikita Khrushchev (1894–1971) |
1/2/1935 | 22/3/1939 | 4 năm, 39 ngày | Bí thư thứ nhất Tỉnh ủy Kiev (1938-1947) Bí thư thứ nhất Đảng Cộng sản Ukraina (1938-1947) |