Bộ Khuyển (犬)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Khuyển, bộ thứ 94 có nghĩa là "chó" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
犬 Khuyển (94) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 犬 (U+72AC) [1] | |
Giải nghĩa: chó | |
Bính âm: | quǎn |
Chú âm phù hiệu: | ㄑㄩㄢˇ |
Wade–Giles: | ch'üan3 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | hyún |
Việt bính: | hyun2 |
Bạch thoại tự: | khián |
Kana: | ケン, いぬ ken, inu |
Kanji: | 犬 inu 犭 kemonohen |
Hangul: | 개 gae |
Hán-Hàn: | 견 gyeon |
Hán-Việt: | khuyển |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 444 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Khuyển (犬) sửa
Chữ thuộc Bộ Khuyển (犬) sửa
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 犬 犭 |
1 | 犮 |
2 | 犯 犰 |
3 | 犱 犲 犳 犴 犵 状 犷 犸 |
4 | 犹 犺 犻 犼 犽 犾 犿 狀 狁 狂 狃 狄 狅 狆 狇 狈 |
5 | 狉 狊 狋 狌 狍 狎 狏 狐 狑 狒 狓 狔 狕 狖 狗 狘 狙 狚 狛 狜 狝 狞 |
6 | 狟 狠 狡 狢 狣 狤 狥 狦 狧 狨 狩 狪 狫 独 狭 狮 狯 狰 狱 狲 |
7 | 倐 狳 狴 狵 狶 狷 狸 狹 狺 狻 狼 狽 狾 狿 猀 猁 猂 猃 |
8 | 猄 猅 猆 猇 猈 猉 猊 猋 猌 猍 猎 猏 猐 猑 猒 猓 猔 猕 猖 猗 猘 猙 猚 猛 猜 猝 猞 猟 猠 猡 猪 |
9 | 猢 猣 猤 猥 猦 猧 猨 猩 猫 猬 猭 献 猯 猰 猱 猲 猳 猴 猵 猶 猷 猸 猹 獓 |
10 | 猺 猻 猼 猽 猾 猿 獀 獁 獂 獃 獄 獅 獆 獇 獈 獉 獊 |
11 | 獌 獍 獎 獏 獐 獑 獒 獔 獕 |
12 | 獋 獖 獗 獘 獙 獚 獛 獜 獝 獞 獟 獠 獡 獢 獣 獤 |
13 | 獥 獦 獧 獨 獩 獪 獫 獬 獭 |
14 | 獮 獯 獰 獱 獲 獳 獴 |
15 | 獵 獶 獷 獸 |
16 | 獹 獺 獻 |
17 | 獼 獽 |
18 | 獾 獿 |
19 | 玀 |
20 | 玁 玂 玃 |
Liên kết ngoài sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Khuyển (犬). |
Tra 犬 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |