Bộ Sách (彳)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Sách, bộ thứ 60 có nghĩa là "bước chân trái" là 1 trong 31 bộ có 3 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
彳 Sách (60) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 彳 (U+5F73) [1] | |
Giải nghĩa: bước chân trái | |
Bính âm: | chì |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˋ |
Quốc ngữ La Mã tự: | chyh |
Wade–Giles: | chʽih4 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chīk |
Việt bính: | cik1 |
Bạch thoại tự: | chhek |
Kana: | テキ teki |
Kanji: | 行人偏 gyōninben |
Hangul: | 걸을 georel |
Hán-Hàn: | 척 cheok |
Hán-Việt: | sách, xích |
Cách viết: gồm 3 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 215 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Sách (彳) sửa
Chữ thuộc Bộ Sách (彳) sửa
Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 彳 |
3 | 彴/bột/ 彵/dĩ/ |
4 | 彶/cấp/ 彷/bàng/ 彸/chung/ 役/dịch/ 彺 彻/triệt/ |
5 | 彼 彽 彾 彿 往 征 徂 徃 径 |
6 | 待 徆 徇 很 徉 徊 律 後 徍 |
7 | 徎 徏 徐 徑 徒 従 徔 徕 |
8 | 徖 得 徘 徙 徚 徛 徜 徝 從 徟 徠 御 徢 徣 |
9 | 徤 徥 徦 徧 徨 復 循 徫 |
10 | 徬 徭 微 徯 徰 |
11 | 徱 徲 徳 徴 |
12 | 徵 徶 德 徸 徹 徺 |
13 | 徻 徼 |
14 | 徽 徾 |
16 | 徿 |
17 | 忀 忁 |
18 | 忂 |
Liên kết ngoài sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Sách (彳). |
Tra 彳 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |