Bộ Sĩ (士)

Bộ thủ chữ Hán

Bộ Sĩ (士) trong chữ "học sĩ", "sĩ phu", "sĩ tốt" là một trong 31 bộ thủ được cấu tạo từ 3 nét trong số 214 Bộ thủ Khang Hi. Trong Khang Hi tự điển, có 24 ký tự (trong tổng số 49.030) được tìm thấy dưới bộ thủ này.

←  (Thổ) () (Trĩ) →
(U+58EB) "học sĩ, sĩ phu"
Bính âm:shì
Chú âm phù hiệu:ㄕˋ
Quốc ngữ La Mã tự:shyh
Wade–Giles:shih4
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:sih
Việt bính:si6
Pe̍h-ōe-jī:
Kana:シ shi
Kanji:士 samurai
Hangul:선비 seonbi
Hán-Hàn:사 sa
Cách viết:

Chữ trong bộ Sĩ (士) sửa

Số nét Chữ
3 nét
4 nét
5 nét
6 nét
7 nét 壯 声 壱 売
8 nét
9 nét 壴 壵
10 nét
11 nét 壷 壸
12 nét 壹 壺 壻
13 nét
14 nét
15 nét 壾 壿 夀
16 nét

Tham khảo sửa

  • Fazzioli, Edoardo (1987). Chinese calligraphy: from pictograph to ideogram: the history of 214 essential Chinese/Japanese characters. calligraphy by Rebecca Hon Ko. New York, 1987: Abbeville Press. ISBN 0-89659-774-1.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
  • Lunde, Ken (5 tháng 1 năm 2009). “Appendix J: Japanese Character Sets” (PDF). CJKV Information Processing: Chinese, Japanese, Korean & Vietnamese Computing . Sebastopol, Calif.: O'Reilly Media. ISBN 978-0-596-51447-1.

Liên kết ngoài sửa