Bộ Trúc (竹)

Bộ thủ chữ Hán

Bộ Trúc, bộ thứ 118 có nghĩa là cây trúc là 1 trong 29 có 6 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.


Trúc (118)
Bảng mã Unicode: (U+7AF9) [1]
Giải nghĩa: cây trúc
Bính âm:zhú
Chú âm phù hiệu:ㄓㄨˊ
Quốc ngữ La Mã tự:jwu
Wade–Giles:chu2
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:juk1
Việt bính:zuk1
Bạch thoại tự:tiok
Kana:チク, たけ chiku, take
Kanji:竹 take
Hangul:대 dae
Hán-Hàn:죽 juk
Hán-Việt:trúc
Cách viết: gồm 6 nét

Trong Từ điển Khang Hy có 953 chữ (trong số 49.030) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Trúc (竹)

sửa

Chữ sử dụng Bộ Trúc (竹)

sửa
Số nét
bổ sung
Chữ
0 trúctrúc
2 trúc cân
3 bồng vu trì 竿can mang đốc đốc
4
5
6 笿
7 筿
8
9 箿
10
11 篿
12
13 簿
14
15
16
17
18
19
20
24
26

Liên kết ngoài

sửa