Bộ Xa (車)
Bộ thủ chữ Hán
Bộ Xa, bộ thứ 159 có nghĩa là "xe" là 1 trong 20 bộ có 7 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
車 ' (159) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 車 (U+8ECA) [1] | |
Giải nghĩa: xe | |
Bính âm: | chē |
Chú âm phù hiệu: | ㄔㄜ |
Wade–Giles: | ch'e1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | che1, geui1 |
Việt bính: | ce1, geoi1 |
Bạch thoại tự: | ku |
Kana: | シャ sha くるま kuruma |
Kanji: | 車偏 kurumahen |
Hangul: | 수레 sure |
Hán-Hàn: | 거 geo |
Hán-Việt: | xa, xe |
Cách viết: gồm 7 nét | |
Trong Từ điển Khang Hy có 361 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Xa (車) sửa
Chữ thuộc Bộ Xa (車) sửa
Số nét bổ sung |
Chữ Hán phồn thể | Chữ Hán giản thể |
---|---|---|
0 | 車 | 车 |
1 | 軋 | 轧 |
2 | 軌 軍 | 轨 |
3 | 軎 軏 軐 軑 軒 軓 軔 軕 | 轩 轪 轫 |
4 | 軖 軗 軘 軙 軚 軛 軜 軝 軞 軟 軠 軡 転 軣 | 转 轭 轮 软 轰 |
5 | 軤 軥 軦 軧 軨 軩 軪 軫 軬 軮 軯 軰 軱 軲 軳 軴 軵 軶 軷 軸 軹 軺 軻 軼 軽 | 轱 轲 轳 轴 轵 轶 轷 轸 轹 轺 轻 |
6 | 軭 軾 軿 輀 輁 輂 較 輄 輅 輆 輇 輈 載 輊 輋 輌 | 轼 载 轾 轿 辀 辁 辂 较 |
7 | 輍 輎 輏 輐 輑 輒 輓 輔 輕 | 辄 辅 辆 |
8 | 輖 輗 輘 輙 輚 輛 輜 輝 輞 輟 輠 輡 輢 輣 輤 輥 輦 輧 輨 輩 輪 輫 輬 輦 輪 | 辇 辈 辉 辊 辋 辌 辍 辎 |
9 | 輭 輮 輯 輰 輱 輲 輳 輴 輵 輶 輷 輸 輹 輺 輻 輼 輻 | 辏 辐 辑 辒 输 辔 |
10 | 輽 輾 輿 轀 轁 轂 轃 轄 轅 | 辕 辖 辗 |
11 | 轆 轇 轈 轉 轊 轋 轌 | 辘 |
12 | 轍 轎 轏 轐 轑 轒 轓 轔 | 辙 辚 |
13 | 轕 轖 轗 轘 轙 轚 | |
14 | 轛 轜 轝 轞 轟 | |
15 | 轠 轡 轢 轢 | |
16 | 轣 轤 | |
20 | 轥 |
Liên kết ngoài sửa
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Xa (車). |
Tra 車 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |