Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXV (1976–1981)
Ban Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXV (1976-1981) được bầu tại Hội nghị Trung ương lần thứ nhất của Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Liên Xô khóa XXV được tổ chức ngày 5/3/1976.
Ủy viên Sửa đổi
Tên (sinh–mất) |
Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Brezhnev, LeonidLeonid Brezhnev (1906–1982) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | Bầu Tổng Bí thư tại Hội nghị lần thứ 1. |
Chernenko, KonstantinKonstantin Chernenko (1911–1985) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | — |
Dolgikh, VladimirVladimir Dolgikh (sinh 1924) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | — |
Gorbachev, MikhailMikhail Gorbachev (sinh 1931) |
27/11/1978 | 3/3/1981 | 2 năm, 96 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 7 |
Kapitonov, IvanIvan Kapitonov (1915–2002) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | — |
Katushev, KonstantinKonstantin Katushev (1927–2010) |
5/3/1976 | 24/5/1977 | 4 năm, 363 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 3 |
Kirilenko, AndreiAndrei Kirilenko (1906–1990) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | Bí thư thứ 2 Ban Bí thư (1966-1982) |
Kulakov, FyodorFyodor Kulakov (1918–1978) |
5/3/1976 | 17/7/1978 | 2 năm, 134 ngày | Mất bị xe đâm |
Ponomarev, BorisBoris Ponomarev (1905–1995) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | — |
Ryabov, YakovYakov Ryabov (sinh 1928) |
26/10/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 128 ngày | |
Rusakov, KonstantinKonstantin Rusakov (1903–1993) |
24/5/1977 | 3/3/1981 | 3 năm, 283 ngày | Bầu tại Hội nghị lần thứ 3 |
Suslov, MikhailMikhail Suslov (1902–1982) |
5/3/1976 | 3/3/1981 | 4 năm, 363 ngày | Bí thư thứ 2 Ban Bí thư (1966-1982) |
Ustinov, Dmitriy Dmitriy Ustinov (1908–1984) |
5/3/1976 | 26/10/1976 | 235 ngày | Từ chức tại Hội nghị lần thứ 2 |
Zimyanin, MikhailMikhail Zimyanin (1914–1995) |
5/3/1976 | 26/10/1976 | 235 ngày | — |