Cầu lông tại Đại hội Thể thao châu Á 1990
Huy chương giành được
sửaĐơn nam
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Trung Quốc | Trung Quốc | Indonesia | Malaysia | ||||
Zhao Jianhua | Yang Yang | Alan Budikusuma | Rashid Sidek |
Đôi nam
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Trung Quốc | Hàn Quốc | Indonesia | Malaysia | ||||
Li Yongbo Tian Bingyi |
Park Joo-bong Kim Moon-soo |
Eddy Hartono Rudy Gunawan |
Razif Sidek Jalani Sidek |
Đội nam
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Trung Quốc | Malaysia | Indonesia | Hàn Quốc |
Đơn nữ
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Trung Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Indonesia | ||||
Tang Jiuhong | Lee Young-suk | Huang Hua | Susi Susanti |
Đôi nữ
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Trung Quốc | Hàn Quốc | Trung Quốc | Indonesia | ||||
Guan Weizhen Nong Qunhua |
Gil Young-Ah Chung Soo-young |
Lai Caiqin Yao Fen |
Verawaty Fajrin Lili Tampi |
Đội nữ
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Trung Quốc | Indonesia | Nhật Bản | Hàn Quốc |
Trộn đôi
H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên | H.chương | NOC/Tên |
Hàn Quốc | Indonesia | Trung Quốc | Indonesia | ||||
Park Joo-Bong Chung Myung-hee |
Eddy Hartono Verawaty Fajrin |
Zheng Yumin Shi Fangjing |
Rudy Gunawan Rosiana Tendean |
Bảng huy chương
sửa1 | Trung Quốc | 6 | 1 | 3 | 10 |
2 | Hàn Quốc | 1 | 3 | 2 | 6 |
3 | Indonesia | 0 | 2 | 6 | 8 |
4 | Malaysia | 0 | 1 | 2 | 3 |
5 | Nhật Bản | 0 | 0 | 1 | 1 |