Colors (Melody and Harmony) / Shelter

"Colors (Melody and Harmony) / Shelter" (stylised as "COLORS ~Melody and Harmony~ / Shelter") là một đĩa đơn phiên bản đặc biệt cỷa nhóm nhạc nam Hàn Quốc Tohoshinki thành viên JejungYuchun ở Nhật Bản. Được phát hành vào 30 tháng 9 năm 2009.[1] Bài hát được thực hiện kỉ niệm 35 năm Hello Kitty ở Nhật Bản[1]

"Colors (Melody and Harmony) / Shelter"
Bài hát của Jejung & Yuchun (Tohoshinki)
Phát hành30 tháng 9 năm 2009 (2009-09-30)
Định dạngĐĩa đơn CD, digital download
Thể loạiPop
Thời lượng5:34
Hãng đĩaRhythm Zone
Sáng tácH.U.B., Jejung, Yuchun
Sản xuấtYoichiro Kakizaki, Jejung, Yuchun
Video âm nhạc
"Colors ~Melody and Harmony~" trên YouTube

Danh sách bài hát sửa

Phiên bản CD+DVD sửa

STTNhan đềSáng tácArrangerThời lượng
1."Colors (Melody and Harmony)"H.U.B., Jejung, YuchunYoichiro Kakizaki, Jejung, Yuchun5:21
2."Shelter"H.U.B., Jejung, Yuchun, JunsuH-Wonder, Jejung5:15
3."Colors (Melody and Harmony) (Less Vocal)"H.U.B., Jejung, YuchunKakizaki, Jejung, Yuchun5:21
4."Shelter (Less Vocal)"H.U.B., Jejung, Yuchun, JunsuH-Wonder, Jejung5:15
Tổng thời lượng:21:13
DVD tracklist
STTNhan đềThời lượng
1."Colors (Melody and Harmony) (Video Clip)"5:21

Phiên bản CD sửa

STTNhan đềSáng tácArrangerThời lượng
1."Colors (Melody and Harmony)"H.U.B., Jejung, YuchunKakizaki, Jejung, Yuchun5:21
2."Shelter"H.U.B., Jejung, Yuchun, JunsuH-Wonder, Jejung5:15
3."Colors (Melody and Harmony) @ 4th Live Tour 2009: The Secret Code Final in Tokyo Dome"H.U.B., Jejung, YuchunKakizaki, Jejung, Yuchun5:21
4."Colors (Melody and Harmony) (Less Vocal)"H.U.B., Jejung, YuchunKakizaki, Jejung, Yuchun5:21
5."Shelter (Less Vocal)"H.U.B., Jejung, Yuchun, JunsuH-Wonder, Jejung5:15
Tổng thời lượng:26:33

Xếp hạng sửa

Bảng xếp hạng Vị trí
Billboard Japan Hot 100[2] 1
Billboard Adult Contemporary Airplay[3] 18
Oricon Daily Chart[4] 1
Oricon Weekly Chart[5] 1
RIAJ Digital Track Chart Top 100[6] 31

Chú thích sửa

  1. ^ a b “[CD] COLORS ~Melody and Harmony~ / Shelter / JEJUNG & YUCHUN (from 東方神起)”. Neowing (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  2. ^ “Japan Billboard Hot 100”. Billboard Japan. ngày 12 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2010.
  3. ^ “Adult Contemporary Airplay”. Billboard Japan. ngày 12 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2011. Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2010.
  4. ^ 東方神起・ジェジュン&ユチョン、初日1位で好スタート. Oricon (bằng tiếng Nhật). Oricon Style. ngày 1 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  5. ^ 吉本芸人13組参加のユニット、ザ!!トラベラーズがトップ10入り. Oricon (bằng tiếng Nhật). Oricon Style. ngày 6 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
  6. ^ “RIAJ Digital Track Chart: Chart issue ngày 22 tháng 9 năm 2009” (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.

Bản mẫu:TVXQ singles