Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Ả Rập 2012

bài viết danh sách Wikimedia

Cúp bóng đá Ả Rập 2012 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Jeddah từ 22 tháng 6 đến 6 tháng 7 năm 2012. 12 đội bóng tham gia phải đăng ký danh sách 23 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu. Có 3 trong số đó phải là thủ môn.[1]

Tất cả các đội tham gia phải nộp bản đăng kí đội hình cho Liên hiệp các hiệp hội bóng đá Ả Rập (UAFA) trước ngày 10 tháng 6 năm 2012.[1]

Bảng A sửa

Ả Rập Xê Út sửa

Huấn luyện viên:   Frank Rijkaard

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Khalid Sharhili (1987-02-03)3 tháng 2, 1987 (25 tuổi) 0 0   Al-Hilal
21 1TM Ahmed Al-Kassar (1991-05-08)8 tháng 5, 1991 (21 tuổi) 0 0   Al-Raed
22 1TM Hussain Shae'an (1989-05-23)23 tháng 5, 1989 (23 tuổi) 0 0   Al-Shabab
2 2HV Mansoor Al-Harbi (1987-10-19)19 tháng 10, 1987 (24 tuổi) 4 0   Al-Ahli
3 2HV Yahya Al-Musalem (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (25 tuổi) 0 0   Al-Hilal
4 2HV Ageel Balghaith (1987-03-15)15 tháng 3, 1987 (25 tuổi) 0 0   Al-Ahli
12 2HV Khalid Al-Ghamdi (1988-03-28)28 tháng 3, 1988 (24 tuổi) 0 0   Al-Nasr
13 2HV Sultan Al-Bargan (1983-02-15)15 tháng 2, 1983 (29 tuổi) 0 0   Al-Ettifaq
14 2HV Abdullah Shuhail (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (27 tuổi) 38 1   Al-Shabab
19 2HV Ahmad Akash (1990-08-27)27 tháng 8, 1990 (21 tuổi) 0 0   Al-Ettifaq
23 2HV Hassan Khairat (1987-11-13)13 tháng 11, 1987 (24 tuổi) 2 0   Al-Hilal
5 3TV Abdulatif Al-Ghanam (1985-07-16)16 tháng 7, 1985 (26 tuổi) 25 1   Al-Hilal
6 3TV Khaled Al-Zylaeei (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (24 tuổi) 6 0   Al-Nasr
8 3TV Fahad Hamad (1989-11-23)23 tháng 11, 1989 (22 tuổi) 0 0   Al-Shabab
16 3TV Abdulmalek Al-Khaibri (1986-03-13)13 tháng 3, 1986 (26 tuổi) 1 0   Al-Shabab
17 3TV Abdulmajeed Al-Ruwaili (1986-08-28)28 tháng 8, 1986 (25 tuổi) 0 0   Al-Shabab
18 3TV Saud Hamood (1989-08-17)17 tháng 8, 1989 (22 tuổi) 3 0   Al-Nasr
7 4 Hamdan Al-Hamdan (1984-12-02)2 tháng 12, 1984 (27 tuổi) 0 0   Al-Fateh
9 4 Essa Al-Mehyani (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (29 tuổi) 17 5   Al-Ahli
10 4 Mohammad Al-Sahlawi (1987-01-10)10 tháng 1, 1987 (25 tuổi) 3 2   Al-Nassr
11 4 Rabee Sufyani (1987-01-26)26 tháng 1, 1987 (25 tuổi) 0 0   Al-Fateh
15 4 Zamil Al-Sulim (1989-10-29)29 tháng 10, 1989 (22 tuổi) 0 0   Al-Ettifaq
20 4 Mukhtar Fallatah (1987-10-15)15 tháng 10, 1987 (24 tuổi) 1 0   Al-Shabab

Kuwait sửa

Huấn luyện viên:   Goran Tufegdžić

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
12 1TM Ahmed Halidi
1 1TM Khalid Al-Rashidi
22 1TM Nawaf Al Khaldi (C)
2 2HV Amer Al Fadhel
19 2HV Ahmad Al-Rashidi
3 2HV Fahad Awadh
6 2HV Khaled Al Qahtani
13 2HV Musaed Neda
5 2HV Mohammad Rashed
10 3TV Abdulaziz Al Misha'an
21 3TV Ali Maqseed
11 3TV Fahad Al Ansari
18 3TV Jarah Al Ateeqi
14 3TV Talal Al Amer
4 3TV Talal Nayef
15 3TV Waleed Ali
17 4 Abdualhadi Khamis
9 4 Fahad Al-Rashidi
23 4 Hamad Al Enezi
20 4 Yousef Nasser
8 4 Mohamed Freeh
7 4 Mohamed Dahash Al Shammari
16 4 Talal Fadhel

Palestine sửa

Huấn luyện viên:   Jamal Mahmoud

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM Ramzi Saleh   Smouha Sporting Club
1TM Toufic Ali   Tarji Wadi Al-Nes
1TM Mohammed Shbair   Shabab Al-Khaleel
2HV Abdelatif Bahdari   Hajer Club
2HV Omar Jarun   Arka Gdynia
2HV Alexis Norambuena   Jagiellonia Bialystok
2HV Mousa Abu Jazar   Shabab Al-Khaleel
2HV Nadim Barghouthi   Shabab Al-Khaleel
2HV Abdesallam El-Sweikeri   Hilal Al-Quds
2HV Ra'fit Eyad   Jabal Al-Mukaber
2HV Raed Fares   Hilal Al-Quds
3TV Roberto Kettlun   Brindisi
3TV Mohammed Samara   Misr El Makasa
3TV Imad Zatara   Sanat Naft
3TV Abdelhamid Abuhabib   Shabab Al-Khaleel
3TV Hussam Abu Saleh   Hilal Al-Quds
3TV Ismail Amour   Markaz Shabab Al-Am'ari
3TV Murad Ismail   Hilal Al-Quds
3TV Ma'aly Kaware   Markaz Shabab Al-Am'ari
3TV Houssam Wadi   Ittihad Shajeiyah
3TV Khader Yousef   Tarji Wadi Al-Nes
4 Khaldoun Al-Halman   Ahli Al-Khaleel
4 Fahed Attal   Shabab Al-Khaleel
4 Ashraf Nu'man   Tarji Wadi Al-Nes

Bảng B sửa

Libya sửa

Huấn luyện viên: Abdulhafeedh Arbeesh

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Muhammad Nashnoush (1988-06-15)15 tháng 6, 1988 (24 tuổi)   Al-Ittihad
12 1TM Ahmed al Ammari (1977-01-06)6 tháng 1, 1977 (35 tuổi)   Al-Ahly
22 1TM Ahmed Azzaqa (1988-08-09)9 tháng 8, 1988 (23 tuổi)   Al-Hilal
2 2HV Rabea Al-Laafi (1991-07-24)24 tháng 7, 1991 (20 tuổi)   Club Africain
3 2HV Muhammad al Maghrabi (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (27 tuổi)   OC Khouribga
4 2HV Waleed Al-Sebaee (1983-03-28)28 tháng 3, 1983 (29 tuổi)   Al-Ahly
5 2HV Younes Al-Shibani (1981-06-27)27 tháng 6, 1981 (30 tuổi)   Ismaily
13 2HV Abdulaziz Belraysh (1992-07-12)12 tháng 7, 1992 (19 tuổi)   Al-Ittihad
14 2HV Ali Salama (1987-09-18)18 tháng 9, 1987 (24 tuổi)   Olympique Béja
19 2HV Hamed Snousi (1989-11-03)3 tháng 11, 1989 (22 tuổi)   Al-Ahly
23 2HV Ahmad al Sagheer (1987-12-18)18 tháng 12, 1987 (24 tuổi)   Al-Akhdhar
6 3TV Mohammad Al-Sanany (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (28 tuổi)   US Monastir
8 3TV Mohamed Hasan Guenao
16 3TV Abdulhakim Abdou
18 3TV Faisal Al Badri (1990-06-04)4 tháng 6, 1990 (22 tuổi)   Al-Ahly
21 3TV Mahmoud Said Bheir
24 3TV Salem Ablo
25 3TV Marwan Mabrouk (1989-12-15)15 tháng 12, 1989 (22 tuổi)   El Dakhleya
7 4 Moatez Al-Mahdy Husain
9 4 Mohammad Ghannody (1992-11-22)22 tháng 11, 1992 (19 tuổi)   Al-Ahly
10 4 Ahmed Saad Osman (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (32 tuổi)   Club Africain
11 4 Idriss Al-Katani
15 4 Mohammad Al-Ghouil
17 4 Ihaab Boussefi (1985-06-23)23 tháng 6, 1985 (26 tuổi)   CS Hammam-Lif
20 4 Ayman Zayed (1983-10-04)4 tháng 10, 1983 (28 tuổi)   Persepolis F.C.

Maroc sửa

Huấn luyện viên:   Eric Gerets

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Issam Badda   FUS Rabat
12 1TM Aziz Al Kinani   Moghreb Tetouan
22 1TM Khalid Askri   Raja Casablanca
2 2HV Rachid Soulaimani   Raja Casablanca
3 2HV Said Hammouni   Raja Casablanca
4 2HV Samir Zekroumi   MAS Fes
5 2HV Ismail Belmaalem   Raja Casablanca
23 2HV Mustapha Mrani   MAS Fes
21 2HV Oussama El Gharib   FUS Rabat
13 2HV Zakaria Melhaoui   Moghreb Tetouan
19 2HV Ahmed Chagou   Difaa el Jadida
6 3TV Ahmed Jahouh   Moghreb Tetouan
8 3TV Salah Eddine Saidi   FAR Rabat
20 3TV Abdessamad Rafik   Olympic Safi
15 3TV Said Karouch   Moghreb Tetouan
18 3TV Soufiane Gadoum   Difaa el Jadida
16 3TV Ayoub Bourhim   Difaa el Jadida
7 4 Yassine Salhi   Raja Casablanca
9 4 Hamza Abourrouzouk   MAS Fes
14 4 Brahim El Bahri   FUS Rabat
17 4 Abderrazak El Mnassfi   Moghreb Tetouan
10 4 Abdessalam Benjelloun   Widad Fez
11 4 Abdeladim Khadrouf   Moghreb Tetouan

Bahrain sửa

Huấn luyện viên:   Peter Taylor

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sayed Mohammed Jaffer   Al-Muharraq
21 1TM Abbas Ahmed Khamis   Al-Ahli
22 1TM Abdullah Al Kaabi  
2 2HV Rashed Al Hooti   East Riffa
3 2HV Abdulla Marzooqi   Riffa
5 2HV Saleh Abdulhamid Mahmeedi   Al-Najma
6 2HV Dawood Saad   Riffa
16 2HV Waleed Al Hayam   Al-Muharraq
17 2HV Hussain Ali Baba   Kuwait SC
19 2HV Mohammed Duaij   Riffa
23 2HV Ibrahim Al Obaidly   Al-Busaiteen
4 3TV Sayed Dhiya   Al-Muharraq
7 3TV Mohamed Abdel Wahab  
9 3TV Abdulwahab Al Malood   Al-Hidd
10 3TV Mahmoud Ladjimi  
12 3TV Fahd Hardan  
13 3TV Issa Ali  
14 3TV Salman Isa (C)   Riffa
15 3TV Abdullah Omar   Al-Ittihad Jeddah
18 3TV Abdulwahab Ali   Al-Qadisiyah
8 4 Ismail Abdul-Latif   Al-Muharraq
11 4 Ahmed Mubarak Al Khattal   Al-Hala
20 4 Sami Al-Husaini   Al-Busaiteen

Yemen sửa

Huấn luyện viên: Sami Hasan Al Nash

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
19 1TM Salem Saeed (Captain) (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (28 tuổi)   Al-Hilal Al-Sahili
1 1TM Jaem Nasser (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (29 tuổi)   Al Saqr
22 1TM Saoud Al Sawedi (1988-04-10)10 tháng 4, 1988 (24 tuổi)   Al-Wahda (Aden)
2 2HV Mudeer Abdurboh (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (22 tuổi)   Al-Ahli Sana'a
3 2HV Nateq Hezam (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (22 tuổi)   Al-Shaab Ibb
4 2HV Ahmed Al Sadiq (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (29 tuổi)   Al-Shula
5 2HV Zaher Mohammed Farid (1986-07-06)6 tháng 7, 1986 (25 tuổi)   Al-Wahda (Aden)
6 2HV Abdullaziz Al Guma`i (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (22 tuổi)   Al-Ahli Sana'a
16 2HV Khaled Baleid (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (25 tuổi)   Al-Tilal
21 2HV Mohammed Msaad (1983-01-01)1 tháng 1, 1983 (29 tuổi)   Al-Oruba
7 3TV Haitham Thabit (1986-02-06)6 tháng 2, 1986 (26 tuổi)   Al-Oruba
9 3TV Ala Al-Sasi (1987-02-07)7 tháng 2, 1987 (25 tuổi)   Al-Ahli Sana'a
11 3TV Munassar Ba Haj (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (22 tuổi)   Al-Hilal Al-Sahili
14 3TV Mohammed Baroies (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Al-Wahda (Aden)
15 3TV Akram Al-Worafi (1986-11-12)12 tháng 11, 1986 (25 tuổi)   Al-Shaab Ibb
23 3TV Mohammed Al Abidi (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Shabab Al Baydaa
20 3TV Hussein Ghazi (1989-01-01)1 tháng 1, 1989 (23 tuổi)   Al-Oruba
12 3TV Muaadh Hazza'a (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Al-Wahda (Aden)
8 4 Wahid Al Khyat (1985-01-01)1 tháng 1, 1985 (27 tuổi)   Al-Ahli Sana'a
10 4 Ayman Al Hagri (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (20 tuổi)   Al-Shaab Ibb
13 4 Akram Al-Selwi (1986-09-08)8 tháng 9, 1986 (25 tuổi)   Al-Hilal
17 4 Kameel Tareq Mohamed (1986-01-01)1 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Al-Shula
18 4 Tamer Hanash (1986-01-03)3 tháng 1, 1986 (26 tuổi)   Al-Ahli Sana'a

Bảng C sửa

Ai Cập sửa

Huấn luyện viên:   Hany Ramzy

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ali Lotfi (1989-10-14)14 tháng 10, 1989 (22 tuổi) 1 0   ENPPI
16 1TM Ahmed El-Shenawy (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (21 tuổi) 7 0   Zamalek
23 1TM Mohamed Bassam (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (21 tuổi) 0 0   Tala'ea El-Gaish
2 2HV Salah Soliman (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (22 tuổi) 0 0   Zamalek
3 2HV Aly Fathy (1992-01-02)2 tháng 1, 1992 (20 tuổi) 3 0   Al-Moqawloon El-Arab
5 2HV Mahmoud Alaa (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (21 tuổi) 1 0   Haras El Hodood
6 2HV Ahmed Hegazy (1991-01-25)25 tháng 1, 1991 (21 tuổi) 10 0   Fiorentina
12 2HV Islam Ramadan (1990-11-01)1 tháng 11, 1990 (21 tuổi) 2 0   Haras El Hodood
15 2HV Saad Samir (1989-04-01)1 tháng 4, 1989 (23 tuổi) 2 0   Al Ahly
21 2HV Ahmed Sobhi (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (19 tuổi) 0 0   ENPPI
4 3TV Hesham Mohamed (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (23 tuổi) 1 0   Al Ahly
7 3TV Saleh Gomaa (1993-08-01)1 tháng 8, 1993 (18 tuổi) 1 0   ENPPI
8 3TV Shehab El-Din Ahmed (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (21 tuổi) 1 0   Al Ahly
10 3TV Mohamed Ibrahim (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (20 tuổi) 0 0   Zamalek
11 3TV Ahmed Eid Abdel Malek (1980-05-15)15 tháng 5, 1980 (32 tuổi) 44 6   Haras El Hodood
14 3TV Hossam Hassan (1989-04-30)30 tháng 4, 1989 (23 tuổi) 3 0   Al Masry
17 3TV Mohamed El-Nenny (1992-07-12)12 tháng 7, 1992 (20 tuổi) 13 0   Al-Moqawloon
20 3TV Mohamed Ghazy (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (19 tuổi) 1 0   ENPPI
24 3TV Ahmed Hamoudi (1990-12-24)24 tháng 12, 1990 (21 tuổi) 0 0   Smouha
9 4 Marwan Mohsen (1989-02-26)26 tháng 2, 1989 (23 tuổi) 3 3   Petrojet
13 4 Ahmed Shroyda (1990-10-21)21 tháng 10, 1990 (21 tuổi) 1 0   Al Masry
18 4 Ahmed Magdi (1989-12-09)9 tháng 12, 1989 (22 tuổi) 0 0   Ghazl El-Mehalla
19 4 Amr Zaki (1983-04-01)1 tháng 4, 1983 (29 tuổi) 58 29   Zamalek
22 4 Mohamed Salah (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (20 tuổi) 13 8   FC Basel

Iraq sửa

Huấn luyện viên:   Zico

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Hameed (1993-01-24)24 tháng 1, 1993 (19 tuổi) 0 0   Al-Shorta
2 2HV Ahmad Ibrahim (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (20 tuổi) 10 0   Arbil
3 2HV Bassim Abbas (Vice-captain) (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (29 tuổi) 87 3   Baghdad
4 3TV Qusay Munir (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (31 tuổi) 82 6   Baghdad
5 3TV Ibrahim Kamil (1988-09-09)9 tháng 9, 1988 (23 tuổi) 4 0   Al-Quwa Al-Jawiya
6 3TV Fareed Majeed (1986-04-10)10 tháng 4, 1986 (26 tuổi) 13 0   Al Shorta
7 4 Ali Salah (1987-11-02)2 tháng 11, 1987 (24 tuổi) 4 0 Free Agent
8 4 Hammadi Ahmad (1989-10-18)18 tháng 10, 1989 (22 tuổi) 3 0   Al Quwa Al Jawiya
9 4 Mustafa Karim (1987-07-21)21 tháng 7, 1987 (24 tuổi) 40 5   El-Ittihad El-Iskandary
10 4 Luay Salah (Ruled out due to injury) (1982-02-07)7 tháng 2, 1982 (30 tuổi) 22 4   Arbil
11 3TV Abbas Rehema (1989-07-01)1 tháng 7, 1989 (22 tuổi) 1 0   Najaf
12 1TM Mohammed Gassid (1986-12-10)10 tháng 12, 1986 (25 tuổi) 54 0   Al-Talaba
13 3TV Karrar Jassim (1987-06-11)11 tháng 6, 1987 (25 tuổi) 49 6   Ajman Club
14 2HV Salam Shakir (Captain) (1986-07-31)31 tháng 7, 1986 (25 tuổi) 48 2   Al-Khor
15 2HV Waleed Bahar (1991-04-27)27 tháng 4, 1991 (21 tuổi) 4 0   Al-Shorta
16 2HV Samal Saeed (1986-01-07)7 tháng 1, 1986 (26 tuổi) 50 2 Free Agent
17 4 Alaa Abdul-Zahra (1987-12-22)22 tháng 12, 1987 (24 tuổi) 38 8   Qatar SC
18 3TV Mahdi Karim (1983-12-10)10 tháng 12, 1983 (28 tuổi) 92 12   Arbil
19 2HV Hussam Kadhim (1987-10-17)17 tháng 10, 1987 (24 tuổi) 6 0   Al-Quwa Al-Jawiya
20 3TV Muthana Khalid (1989-06-14)14 tháng 6, 1989 (23 tuổi) 26 0   Al-Quwa Al-Jawiya
21 2HV Ali Bahjat (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (20 tuổi) 0 0   Dohuk
22 1TM Noor Sabri (1984-06-18)18 tháng 6, 1984 (28 tuổi) 63 0   Najaf
23 3TV Ahmed Yasin (1991-04-22)22 tháng 4, 1991 (21 tuổi) 0 0   Örebro SK

Liban sửa

Huấn luyện viên:   Theo Bücker

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1TM
2HV
3TV
4

Sudan sửa

Huấn luyện viên: Mohamed Abdallah

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ehab Zoghbair   El-Merreikh
16 1TM Al-Mouez Mahjoub   Al-Hilal
21 1TM Mohamed Adam   Amal Atbara
2 2HV El-Tahir El Haj   El-Merreikh
19 2HV Sami Abdalla   Amal Atbara
4 2HV Motasim El Manaqil   El-Neel
13 2HV Amer Adil   Ahli Al-Khartoum
5 2HV Moawya El-Amin   El-Neel
3 2HV Mowaia Bashir   Al-Hilal
14 2HV Alsadig Srir   Hilal Alsahel
8 3TV Ahmed Martin Idris   Hay Al Arab
12 3TV Badr Qalag   El-Merreikh
20 3TV Mohammed Hasan   Khartoum
9 3TV Mohamed Mosa   Khartoum
23 3TV Mortada Kabeer   Hilal Kadgouli
22 4 Mohamed Ahmed Bashir   Al-Wehda
6 4 Ramadan Alagab   El-Merreikh
17 4 Nasr Eldin Jojo   Ahli Al-Khartoum
11 4 Mohamed Abd Al Momen Ankba   Khartoum
7 4 Ahmed Adil Hamad   Al-Mourada
18 4 Amin Ibrahim   Khartoum
15 4 Osama Idriss El-Ta'aysha   El-Neel

Tham khảo sửa

  1. ^ a b ورشة العمل وقرعة كأس العرب 2012 (bằng tiếng Ả Rập). uafaonline.com. 7 tháng 5 năm 2012. Truy cập 7 tháng 5 năm 2012.