Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Caribe 2010

bài viết danh sách Wikimedia

Cúp bóng đá Caribe 2010 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Martinique từ 26 tháng 11 – 5 tháng 12. 8 đội tuyển tham gia phải đăng ký danh sách 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.[1]

Trước khi công bố đội hình chính thức cho giải đấu, các đội bóng phải lập danh sách đội hình sơ loại 30 người trước ngày 16 tháng 11 năm 2010, 10 ngày trước khi giải đấu khởi tranh.[1]

Số trận, bàn thắng, câu lạc bộ và tuổi của cầu thủ được tính đến 26 tháng 11 năm 2010. Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Bảng H

sửa

Trinidad và Tobago

sửa

Huấn luyện viên:   Russell Latapy

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jan-Michael Williams (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 35 0   W Connection
2 3TV Clyde Leon (c) (1983-12-08)8 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 34 1   W Connection
3 2HV Yohance Marshall (1986-01-22)22 tháng 1, 1986 (24 tuổi) 3 0   L.A. Galaxy
4 3TV Kerry Baptiste (1981-12-01)1 tháng 12, 1981 (28 tuổi) 49 11   Joe Public
5 2HV Kern Cupid (1984-04-11)11 tháng 4, 1984 (26 tuổi) 20 0   W Connection
6 2HV Daneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (19 tuổi) 10 0   Caledonia AIA
7 3TV Hughton Hector (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 12 4   W Connection
8 4 Trent Noel (1976-01-14)14 tháng 1, 1976 (34 tuổi) 33 0   Joe Public
9 4 Devon Jorsling (1983-12-27)27 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 21 13   Defence Force
10 3TV Kevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (20 tuổi) 2 0   Ma Pau
11 3TV Anthony Wolfe (1983-12-23)23 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 29 3   Ma Pau
12 2HV Julius James (1984-07-09)9 tháng 7, 1984 (26 tuổi) 8 0   D.C. United
13 4 Cornell Glen (1981-10-21)21 tháng 10, 1981 (29 tuổi) 62 23 Unattached
14 2HV Joevin Jones (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (19 tuổi) 8 0   W Connection
15 4 Lester Peltier (1988-09-13)13 tháng 9, 1988 (22 tuổi) 8 1   Ma Pau
16 4 Kendall Jagdeosingh (1986-05-30)30 tháng 5, 1986 (24 tuổi) 5 0   Puerto Rico Islanders
17 4 Jamal Gay (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (21 tuổi) 9 2   Dardanel Spor
18 2HV Densill Theobald (1982-06-27)27 tháng 6, 1982 (28 tuổi) 72 2   Caledonia AIA
19 3TV Keon Daniel (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (26 tuổi) 41 7   Puerto Rico Islanders
20 1TM Marvin Phillip (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 27 0   W Connection

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Huấn luyện viên:   Raúl González Triana

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Odelín Molina (1974-08-03)3 tháng 8, 1974 (36 tuổi) 68 0   Villa Clara
2 2HV Carlos Francisco (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (20 tuổi) 9 0   Santiago de Cuba
3 2HV Yénier Márquez (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (31 tuổi) 81 9   Villa Clara
4 2HV Hánier Dranguet (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 0 0   Guantánamo
5 2HV Jorge Luís Clavelo (1982-08-08)8 tháng 8, 1982 (28 tuổi) 26 2   Villa Clara
6 2HV Yoel Colomé (1982-10-15)15 tháng 10, 1982 (28 tuổi) 0 0   Ciudad de La Habana
7 3TV Marcel Hernández (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (21 tuổi) 4 1   Ciudad de La Habana
8 3TV Jaime Colomé (c) (1979-06-30)30 tháng 6, 1979 (31 tuổi) 54 9   Ciudad de La Habana
9 4 Alain Cervantes (1983-11-17)17 tháng 11, 1983 (27 tuổi) 52 8   Ciego de Ávila
10 4 Roberto Linares (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (24 tuổi) 18 11   Villa Clara
11 2HV Sander Fernández (1987-07-19)19 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 3 0   Ciego de Ávila
12 1TM Vismel Castellanos (1976-04-24)24 tháng 4, 1976 (34 tuổi) 4 0   Ciudad de La Habana
13 4 Adonis Ramos (1985-07-28)28 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 8 0   Granma
14 2HV Alianni Urgellés (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (24 tuổi) 18 1   Guantánamo
15 4 Armando Coroneaux (1985-07-02)2 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 8 4   Camagüey
16 2HV Reysander Fernández (1984-08-22)22 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 48 3   Ciego de Ávila
17 3TV Dagoberto Quesada (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (23 tuổi) 3 0   Camagüey
18 4 Yosniel Mesa (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (29 tuổi) 0 0   Cienfuegos
19 4 Leonel Duarte (1987-08-01)1 tháng 8, 1987 (23 tuổi) 34 6   Ciego de Ávila

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Martinique

sửa

Huấn luyện viên:   Guy-Michel Nisas

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM David Francillette 0 0   Samaritaine
3 2HV Sébastien Crétinoir (1986-02-12)12 tháng 2, 1986 (24 tuổi) 6 0   Club Colonial
4 2HV Daniel Hérelle (1988-10-17)17 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 21 0   Club Colonial
5 4 Patrick Percin (c) (1976-12-18)18 tháng 12, 1976 (33 tuổi) 46 15   Bélimois
6 2HV Johan Déluge (1987-02-18)18 tháng 2, 1987 (23 tuổi) 21 0   Emulation
7 3TV Steeve Gustan (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (25 tuổi) 20 1   Club Franciscain
8 3TV Rodrigue Audel (1985-09-16)16 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 16 2   Diamantinoise
9 4 Manuel Mencé (1987-09-12)12 tháng 9, 1987 (23 tuổi) 1 0   Rivière-Pilote
10 4 José-Thierry Goron (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (33 tuổi) 33 11   Case-Pilote
11 2HV Ludovic Clément (1976-12-05)5 tháng 12, 1976 (33 tuổi) 6 1 Unattached
12 2HV Stéphane Suédile (1983-04-14)14 tháng 4, 1983 (27 tuổi) 23 0   Club Franciscain
13 2HV Jacky Berdix (1979-08-29)29 tháng 8, 1979 (31 tuổi) 0 0   Case-Pilote
14 3TV Fabrice Reuperné (1975-09-18)18 tháng 9, 1975 (35 tuổi) 11 1   Golden Star
15 3TV Rodrigue César (1988-04-14)14 tháng 4, 1988 (22 tuổi) 0 0   Istres
17 4 Kévin Parsemain (1988-02-13)13 tháng 2, 1988 (22 tuổi) 9 3   Rivière-Pilote
18 3TV Gaëtan Sidney (1990-05-13)13 tháng 5, 1990 (20 tuổi) 0 0   Nancy
19 3TV Livaye Aliker (1992-04-11)11 tháng 4, 1992 (18 tuổi) 0 0   Aiglon
20 3TV Sébastien Carole (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 0 0 Unattached
21 2HV Frantz-Manuel Vulcain 0 0   Aiglon
24 1TM Eddy Heurlie (1977-12-27)27 tháng 12, 1977 (32 tuổi) 43 0   Bélimois

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Grenada

sửa

Huấn luyện viên:   Franklyn Simpson

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Andray Baptiste (1977-04-15)15 tháng 4, 1977 (33 tuổi) 8 0   Harrow Borough
2 2HV David Cyrus (1989-03-08)8 tháng 3, 1989 (21 tuổi) 0 0   Bradford Park Avenue
3 2HV Shannon Phillip (1988-11-09)9 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 10 0   Hurricane
4 2HV Curt Rennie (1983-06-26)26 tháng 6, 1983 (27 tuổi) 3 0 Unattached
5 2HV Cassim Langaigne (1980-02-27)27 tháng 2, 1980 (30 tuổi) 29 3   Hurricane
6 2HV Marc Marshall (1985-12-24)24 tháng 12, 1985 (24 tuổi) 27 0   G.B.S.S.
7 3TV Byron Bubb (1981-12-17)17 tháng 12, 1981 (28 tuổi) 11 2   Singh Saba Slough
8 4 Delroy Facey (1980-04-22)22 tháng 4, 1980 (30 tuổi) 5 2   Lincoln City
9 3TV Ricky Charles (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (35 tuổi) 37 20   Q.P.R.
10 3TV Kitson Bain (1982-05-26)26 tháng 5, 1982 (28 tuổi) 27 11   Q.P.R.
11 2HV Anthony Modeste (c) (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (35 tuổi) 42 6   Portmore United
12 4 Bradley Bubb (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (23 tuổi) 0 0   Farnborough
14 4 Marcus Julien (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 13 1   E.S.S.
15 2HV Rimmel Daniel (1991-01-28)28 tháng 1, 1991 (19 tuổi) 4 0   Gillingham
16 3TV Arkenson Neckles (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (25 tuổi) 8 0 Unattached
17 3TV Craig Rocastle (1981-08-17)17 tháng 8, 1981 (29 tuổi) 0 0   Sporting Kansas City
18 4 Kyle Joseph (1982-08-27)27 tháng 8, 1982 (28 tuổi) 4 0   Hurricane
19 2HV Patrick Modeste (1976-09-30)30 tháng 9, 1976 (34 tuổi) 33 2   Q.P.R.
20 3TV Shane Rennie (1986-12-14)14 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 29 5   Paradise
30 1TM Shemel Louison (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (20 tuổi) 0 0 Unattached

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Bảng I

sửa

Guyana

sửa

Huấn luyện viên:   Wayne Dover

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ronson Williams (1987-07-15)15 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 9 0   Alpha United
2 3TV Chris Nurse (1984-05-07)7 tháng 5, 1984 (26 tuổi) 6 0   Puerto Rico Islanders
3 2HV Howard Lowe (c) (1979-07-14)14 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 38 1   Alpha United
4 2HV Chris Bourne (1985-09-06)6 tháng 9, 1985 (25 tuổi) 10 1   Croydon Athletic
5 2HV Walter Moore (1984-09-01)1 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 33 2   Caledonia AIA
6 2HV Jake Newton (1984-06-09)9 tháng 6, 1984 (26 tuổi) 8 0   Havant & Waterlooville
7 3TV Dwain Jacobs (1987-01-28)28 tháng 1, 1987 (23 tuổi) 15 0   Alpha United
8 3TV Dwain Ali (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (32 tuổi) 8 0   Western Tigers
9 4 Dwight Peters (1986-08-23)23 tháng 8, 1986 (24 tuổi) 14 3   Alpha United
10 4 Anthony Abrams (1979-10-03)3 tháng 10, 1979 (31 tuổi) 30 6   Alpha United
11 2HV Kester Jacobs (1987-07-28)28 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 6 0   Alpha United
12 3TV Howard Newton (1982-03-16)16 tháng 3, 1982 (28 tuổi) 7 0   Staines Town
13 2HV Charles Pollard (1973-03-24)24 tháng 3, 1973 (37 tuổi) 30 2   North East Stars
14 3TV Sean Cameron (1985-01-26)26 tháng 1, 1985 (25 tuổi) 8 1   Miami FC
15 3TV Shawn Beveney (1982-03-27)27 tháng 3, 1982 (28 tuổi) 20 4   Caledonia AIA
16 3TV Philbert Moffat (1983-03-16)16 tháng 3, 1983 (27 tuổi) 4 0   Alpha United
17 3TV Warren Gilkes (1989-10-02)2 tháng 10, 1989 (21 tuổi) 2 0   Defence Force
18 4 Devon Millington (1983-12-11)11 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 11 3   Alpha United
19 4 Nigel Codrington (1979-07-05)5 tháng 7, 1979 (31 tuổi) 21 5   Camptown
20 1TM Derrick Carter (1982-09-16)16 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 1 0   Western Tigers

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Guadeloupe

sửa

Huấn luyện viên:   Roger Salnot

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Yohan Bus (1986-12-02)2 tháng 12, 1986 (23 tuổi) 6 0   Le Moule
2 2HV Kevin Lacroix (1984-10-13)13 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 3 0 Unattached
3 2HV Mathias Babel (1983-05-26)26 tháng 5, 1983 (27 tuổi) 7 0   Saintes de Terre-de-Haut
4 2HV Ulrick Lupede (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (26 tuổi) 0 0   Naval
5 4 Dominique Mocka (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (32 tuổi) 27 11   Vieux-Habitants
6 3TV Stéphane Auvray (c) (1981-09-04)4 tháng 9, 1981 (29 tuổi) 16 2   Sporting Kansas City
7 4 Michaël Niçoise (1984-09-19)19 tháng 9, 1984 (26 tuổi) 3 1   Tournai
8 3TV Flavien Belson (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (23 tuổi) 0 0   Cannes
9 4 Ludovic Gotin (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (25 tuổi) 16 11   Le Moule
10 3TV Grégory Gendrey (1986-07-10)10 tháng 7, 1986 (24 tuổi) 16 6   Compiègne
11 4 Mickaël Antoine-Curier (1983-03-05)5 tháng 3, 1983 (27 tuổi) 11 6 Unattached
12 4 Cédric Collet (1984-03-07)7 tháng 3, 1984 (26 tuổi) 6 1   Standard Liège
13 2HV Jean-Luc Lambourde (1980-04-10)10 tháng 4, 1980 (30 tuổi) 44 10   Amical Club
14 2HV Julien Ictoi (1978-03-22)22 tháng 3, 1978 (32 tuổi) 7 0   Le Moule
15 3TV Livio Nabab (1988-06-14)14 tháng 6, 1988 (22 tuổi) 5 0   Caen
16 1TM Marius Fausta (1973-04-28)28 tháng 4, 1973 (37 tuổi) 14 0   Evolucas
17 3TV Lery Hanany (1982-10-01)1 tháng 10, 1982 (28 tuổi) 33 4   La Gauloise
18 2HV Eddy Viator (1982-06-02)2 tháng 6, 1982 (28 tuổi) 7 0 Unattached
19 3TV Larry Clavier (1981-01-09)9 tháng 1, 1981 (29 tuổi) 5 0   Penafiel
20 4 Loïc Loval (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (29 tuổi) 10 3   Vannes

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Jamaica

sửa

Huấn luyện viên:   Theodore Whitmore

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Richard McCallum (1984-03-23)23 tháng 3, 1984 (26 tuổi) 7 0   Waterhouse
2 3TV Richard Edwards (1983-04-15)15 tháng 4, 1983 (27 tuổi) 18 0   Harbour View
3 3TV Sergio Campbell (1992-01-16)16 tháng 1, 1992 (18 tuổi) 0 0   Clarendon College
4 2HV Shavar Thomas (c) (1981-01-29)29 tháng 1, 1981 (29 tuổi) 34 0   Sporting Kansas City
5 2HV O'Brian Woodbine (1988-11-01)1 tháng 11, 1988 (22 tuổi) 7 0   Reno
6 2HV Jermaine Taylor (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (25 tuổi) 45 0   St. George's
7 3TV Lovel Palmer (1984-08-30)30 tháng 8, 1984 (26 tuổi) 16 0   Houston Dynamo
8 2HV Eric Vernan (1987-07-04)4 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 18 2   Portmore United
9 4 Ryan Johnson (1984-11-26)26 tháng 11, 1984 (26 tuổi) 8 2   San Jose Earthquakes
10 4 Keammar Daley (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (22 tuổi) 12 2   Tivoli Gardens
11 4 Dane Richards (1983-12-14)14 tháng 12, 1983 (26 tuổi) 21 2   New York Red Bulls
12 3TV Marvin Morgan (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (18 tuổi) 1 0   Boys' Town
13 1TM Dwayne Miller (1987-07-14)14 tháng 7, 1987 (23 tuổi) 13 0   Syrianska
14 4 Omar Cummings (1982-07-13)13 tháng 7, 1982 (28 tuổi) 18 4   Colorado Rapids
15 2HV Shaun Francis (1986-10-02)2 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 2 0   Columbus Crew
16 2HV Troy Smith (1987-04-24)24 tháng 4, 1987 (23 tuổi) 2 0   Village United
17 3TV Rodolph Austin (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (25 tuổi) 32 3   Brann
18 2HV Keneil Moodie (1986-07-29)29 tháng 7, 1986 (24 tuổi) 13 0   Waterhouse
19 2HV Adrian Reid (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (25 tuổi) 19 0   Portmore United
20 4 Luton Shelton (1985-11-11)11 tháng 11, 1985 (25 tuổi) 50 28   Vålerenga

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Antigua và Barbuda

sửa

Huấn luyện viên:   Rowan Benjamin

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Molvin James (1989-05-04)4 tháng 5, 1989 (21 tuổi) 6 0   Villa Lions
2 2HV Ranjae Christian (1971-12-18)18 tháng 12, 1971 (38 tuổi) 26 2   Bassa
3 2HV Kerry Parker (1979-12-16)16 tháng 12, 1979 (30 tuổi) 5 0   SAP
4 3TV Karanja Mack (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (23 tuổi) 13 0   SAP
5 2HV Dave Carr (1982-01-27)27 tháng 1, 1982 (28 tuổi) 24 0   Bassa
6 3TV Josh Parker (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (19 tuổi) 3 0   Wycombe Wanderers
7 4 Gayson Gregory (1982-04-05)5 tháng 4, 1982 (28 tuổi) 30 5   Joe Public
8 3TV Quentin Griffith (1992-02-27)27 tháng 2, 1992 (18 tuổi) 5 1   Golden Stars
9 4 Kerry Skepple (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (30 tuổi) 14 1   All Saints United
10 3TV Desmond Bleau (1982-09-02)2 tháng 9, 1982 (28 tuổi) 11 1   Sea View Farm
11 4 Jamie Thomas (1985-10-21)21 tháng 10, 1985 (25 tuổi) 19 7   Bassa
12 3TV Justin Cochrane (1982-01-26)26 tháng 1, 1982 (28 tuổi) 8 1   Boreham Wood
13 3TV Keiran Murtagh (1988-10-29)29 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 0 0   Wycombe Wanderers
14 4 Randolph Burton (1987-01-14)14 tháng 1, 1987 (23 tuổi) 14 3   Bassa
15 3TV Lawson Robinson (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (24 tuổi) 2 0   All Saints United
16 4 Peter Byers (1984-10-20)20 tháng 10, 1984 (26 tuổi) 24 12   Parham
17 2HV George Dublin (c) (1977-02-11)11 tháng 2, 1977 (33 tuổi) 36 2   Hoppers
18 1TM Keita DeCastro (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (29 tuổi) 7 0   All Saints United
19 2HV Marvin McCoy (1988-10-02)2 tháng 10, 1988 (22 tuổi) 0 0   Wycombe Wanderers
20 3TV Akeem Thomas (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (20 tuổi) 8 1   Bassa

Ghi chú: Số trận và bàn thắng của một số cầu thủ có thể không hoàn thành nên không chính xác.

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b “Cúp bóng đá Caribe Regulations” (PDF). digicelfootball.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 10 năm 2010. Truy cập 11 tháng 11 năm 2010.

Bản mẫu:Cúp bóng đá Caribe