Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1962

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1962.

United Arab Republic

sửa

Huấn luyện viên:   Mohamed El-Guindy & Hanafy Bastan

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ|
1TM Adel Hekal (1934-03-23)23 tháng 3, 1934 (27 tuổi)   Al-Ahly
2HV Mimi El-Sherbini (1937-07-26)26 tháng 7, 1937 (24 tuổi)   Al-Ahly
2HV Ahmed Mostafa (1934-09-12)12 tháng 9, 1934 (27 tuổi)   Zamalek
2HV Tarek Selim (1937-07-15)15 tháng 7, 1937 (24 tuổi)   Al-Ahly
3TV Rifaat El-Fanagily (1936-05-01)1 tháng 5, 1936 (25 tuổi)   Al-Ahly
3TV Mohammed "Shehta" Seddiq   Ismaily
3TV Saleh Selim (1930-09-11)11 tháng 9, 1930 (31 tuổi)   Al-Ahly
3TV Samir Qotb (1938-03-16)16 tháng 3, 1938 (23 tuổi)   Zamalek
3TV Badawi Abdel Fattah (1935-05-24)24 tháng 5, 1935 (26 tuổi)   Tersana
4 Raafat Attia (1934-02-06)6 tháng 2, 1934 (27 tuổi)   Zamalek
4 Moustafa Reyadh (1941-04-05)5 tháng 4, 1941 (20 tuổi)   Tersana
4 Taha Ismail (1939-02-08)8 tháng 2, 1939 (22 tuổi)   Al-Ahly

Ethiopia

sửa

Huấn luyện viên:

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ|
1TM Gilamichael Teklemariam
1TM Berhane Bayene
2HV Asmelash Berhe
2HV Berhe Goitom
2HV Mohamed Awad
3TV Girma Tekle
3TV Mengistu Worku 1940   Saint George
3TV Araya Kiflom
3TV Luciano Vassalo (1935-08-15)15 tháng 8, 1935 (26 tuổi)   Cotton Factory Club
3TV Gebremedhin Tesfayé
4 Getachew Wolde
4 Italo Vassalo
4 Tsegaye Tesfaye
4 Tekle Kidane
4 Netsere Woldeselassie
4 Haile Tesfagaber
4 Negassie Gebremichael

Tunisia

sửa

Huấn luyện viên: Frane Matošić

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ|
1TM Moncef Kechiche
1TM Khaled Gharbi
2HV Mohsen Keffala
2HV Azaïez Jaballah
2HV Abdelmajid Chetali (1939-07-04)4 tháng 7, 1939 (22 tuổi)   Étoile du Sahel
2HV Ridha Rouatbi
2HV Ahmed Sghaïer (1937-01-02)2 tháng 1, 1937 (25 tuổi)   US Tunisienne
3TV Chedly Laaouini
3TV Haj Ali
3TV Rachid Meddeb (1940-10-22)22 tháng 10, 1940 (21 tuổi)   Espérance de Tunis
3TV Taoufik Ben Othman (1939-03-24)24 tháng 3, 1939 (22 tuổi)   AS Marsa
4 Driss Haddad
4 Moncef Chérif (1940-11-08)8 tháng 11, 1940 (21 tuổi)   Stade Tunisien
4 Mohamed Salah Jedidi (1938-03-07)7 tháng 3, 1938 (23 tuổi)   Club Africain
4 Ammar Merrichko

Uganda

sửa

Huấn luyện viên: Samson Yiga

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ|
1TM John Agard
1TM John Ngabeki
2HV David Ssimbwa
2HV George Kakaire
2HV David Otti
3TV John Bunyenyezi
3TV Clive Bond
3TV Sam Bukenya
3TV Jimmy Semugabi
4 Edward Semambo
4 Odong Kongo
4 Joseph Mabirizi
4 Francis Atema
4 Baker Kasigwa
Ben Omoding
Francis Atema

Liên kết ngoài

sửa