Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2016 được tổ chức tại Papa New Guinea. Mỗi đội được phép đăng ký 21 người, và phải chốt danh sách lên FIFA.

Bảng A sửa

Papua New Guinea sửa

Huấn luyện viên:   Lisa Cole

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Lavina Hola 27 tháng 5, 1996 (27 tuổi)   FC Port Moresby
2 4 Jacobeth June Bani Kikoli 21 tháng 6, 1996 (27 tuổi)   Madang Fox FC
3 2HV Margret Meferoi Joseph 4 tháng 1, 1999 (25 tuổi)   FC Port Moresby
4 2HV Olivia Upaupa 12 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   Madang Fox FC
5 2HV Hilda Nake 10 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Kimbe FC
6 3TV Yvonne Molong Gabong 29 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   FC Port Moresby
7 2HV Martha Gai Karl 18 tháng 5, 1997 (26 tuổi)   Lae FC
8 3TV Loretta Iriene Yagum 21 tháng 3, 1999 (25 tuổi)   Lae FC
9 3TV Selina Dazy Unamba 24 tháng 11, 1999 (24 tuổi)   Lae FC
10 4 Nicollete Kolotein Ageva 26 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 3 1   Buka FC
11 2HV Christol Tollyn Mato 22 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   Kokopo FC
12 3TV Bellinda Mok Giada 1 tháng 12, 1999 (24 tuổi)   Ramu FC
13 3TV Ramona Quintina Padio 13 tháng 3, 1998 (26 tuổi)   Kimbe FC
14 3TV Ellien Manup 17 tháng 7, 1997 (26 tuổi)   Madang Fox FC
15 2HV Gloria Laeli 25 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   FC Port Moresby
16 2HV Georgina Rova Bakani 6 tháng 12, 1996 (27 tuổi)   Kimbe FC
17 4 Essmeralda Sengi Waipo 22 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   Wewak FC
18 4 Jacklyne Maiyosi 18 tháng 7, 1998 (25 tuổi)   Alotau FC
19 3TV Joy Agnes Tsuga 6 tháng 2, 1998 (26 tuổi)   PMSA
20 1TM Lace Shamella Kunei 12 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Madang Fox FC
21 1TM Faith Ethel Kasiray 20 tháng 12, 1999 (24 tuổi)   Ramu FC

Brasil sửa

Huấn luyện viên: Doriva Bueno

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carla da Silva 4 tháng 6, 1997 (26 tuổi)   AD Centro Olímpico
2 2HV Julia Bianchi 7 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Ferroviária
3 2HV Giovanna Campiolo Rocha 14 tháng 6, 1996 (27 tuổi)   Foz Cataratas FC
4 2HV Daiane Limeira Santos Silva 7 tháng 9, 1997 (26 tuổi)   Rio Preto EC
5 3TV Brena Carolina Vianna de Oliveira 28 tháng 10, 1996 (27 tuổi)   AD Centro Olímpico
6 2HV Yasmim Assis Ribeiro 28 tháng 10, 1996 (27 tuổi)   São José EC
7 3TV Katrine da Silva Costa 19 tháng 4, 1998 (26 tuổi)   SC Corinthians
8 3TV Gabriela Nunes da Silva 10 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   SC Corinthians
9 4 Adailma da Silva Santos 24 tháng 3, 1996 (28 tuổi)   Chapecoense
10 3TV Laís dos Santos Araújo 16 tháng 3, 1996 (28 tuổi)   ASA College
11 4 Geyse da Silva Ferreira 27 tháng 3, 1998 (26 tuổi)   AD Centro Olímpico
12 1TM Lorena da Silva Leite 6 tháng 5, 1997 (26 tuổi)   AD Centro Olímpico
13 2HV Bruna Rafagnin Calderan 12 tháng 9, 1996 (27 tuổi)   EC Iranduba da Amazônia
14 2HV Beatriz Ferreira de Menezes 25 tháng 6, 1997 (26 tuổi)   AD Centro Olímpico
15 3TV Nicoly Aprigio da Silva 14 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Ferroviária
16 3TV Fernanda Palermo Licen 18 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   CR Flamengo
17 4 Victória Albuquerque de Miranda 14 tháng 3, 1998 (26 tuổi)   Minas/ICESP
18 4 Kélen Bender 21 tháng 2, 1996 (28 tuổi)   EC Iranduba da Amazônia
19 4 Thamirys Lima da Silva 18 tháng 8, 1997 (26 tuổi)   Foz Cataratas FC
20 3TV Luana Sartorio Menegardo 8 tháng 9, 1998 (25 tuổi)   Ferroviária
21 1TM Stefane Pereira Rosa 12 tháng 5, 1999 (24 tuổi)   Team Chicago Brasil

Thụy Điển sửa

Huấn luyện viên: Calle Barrling

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Emma Holmgren 13 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 18 0   IK Sirius
2 2HV Ronja Aronsson 20 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 22 0   Piteå IF
3 2HV Julia Ekholm 17 tháng 6, 1996 (27 tuổi) 35 0   Hammarby IF
4 2HV Ellen Löfqvist 8 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 26 3   Piteå IF
5 2HV Lotta Ökvist 17 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 32 0   Piteå IF
6 3TV Michelle de Jongh 19 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 19 0   KIF Örebro DFF
7 3TV Anna Oskarsson 23 tháng 6, 1996 (27 tuổi) 31 1   Hammarby IF
8 4 Filippa Angeldal 14 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 31 6   Hammarby IF
9 4 Stina Blackstenius 5 tháng 2, 1996 (28 tuổi) 30 34   Linköpings FC
10 4 Anna Anvegård 10 tháng 5, 1997 (26 tuổi) 10 3   Växjö DFF
11 3TV Tove Almqvist 5 tháng 1, 1996 (28 tuổi) 29 6   Linköpings FC
12 1TM Moa Öhman 25 tháng 6, 1998 (25 tuổi) 5 0   Piteå IF
13 2HV Maja Göthberg 16 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 20 2   Kopparbergs/Göteborg FC
14 2HV Josefine Rybrink 19 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 11 0   Kungsbacka DFF
15 2HV Amanda Persson 16 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 13 1   Växjö DFF
16 3TV Rebecka Blomqvist 24 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 17 3   Kopparbergs/Göteborg FC
17 3TV Johanna Rytting Kaneryd 12 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 8 0   Djurgårdens IF
18 4 Loreta Kullashi 20 tháng 5, 1999 (24 tuổi) 5 0   AIK
19 3TV Olivia Welin 29 tháng 5, 1996 (27 tuổi) 15 4   IF Limhamn Bunkeflo
20 4 Nellie Lilja 28 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 4 2   IF Limhamn Bunkeflo
21 1TM Agnes Granberg 3 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 2 0   Team TG FF

Triều Tiên sửa

Huấn luyện viên: Hwang Yong-bong

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kim Myong-sun (1997-03-06)6 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Sobaeksu
2 4 Sung Hyang-sim (1999-12-02)2 tháng 12, 1999 (16 tuổi)   Bình Nhưỡng
3 2HV U Sol-gyong (1996-09-11)11 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Sobaeksu
4 2HV Chae Kyong-mi (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Bình Nhưỡng
5 2HV Choe Sol-gyong (1996-09-14)14 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Rimyongsu
6 4 Wi Jong-sim (1997-10-13)13 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Kalmaegi
7 4 Ri Kyong-hyang (1996-06-10)10 tháng 6, 1996 (20 tuổi)   25 tháng 4
8 3TV Choe Un-hwa (1997-04-09)9 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Ponghwasan
9 3TV Ri Hyang-sim (1996-03-23)23 tháng 3, 1996 (20 tuổi)   Amrokgang
10 4 Ri Un-sim (1996-05-20)20 tháng 5, 1996 (20 tuổi)   25 tháng 4
11 3TV Kim Phyong-hwa (1996-11-28)28 tháng 11, 1996 (19 tuổi)   Hwangryongsan
12 2HV Jon So-yon (1996-07-25)25 tháng 7, 1996 (20 tuổi)   25 tháng 4
13 2HV Son Ok-ju (2000-03-07)7 tháng 3, 2000 (16 tuổi)   Ryomyong
14 2HV Kim Jong-sim (1997-09-06)6 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Sobaeksu
15 3TV An Song-ok (1998-03-16)16 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   25 tháng 4
16 2HV Ri Un-yong (1996-09-01)1 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Sobaeksu
17 3TV Kim Un-hwa (1996-08-28)28 tháng 8, 1996 (20 tuổi)   Wolmido
18 1TM Rim Yong-hwa (1996-01-20)20 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   Sobaeksu
19 3TV Ju Hyo-sim (1998-06-21)21 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   25 tháng 4
20 4 Kim So-hyang (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   Sobaeksu
21 1TM Ok Kum-ju (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (17 tuổi)   Naegohyang

Bảng B sửa

Tây Ban Nha sửa

Huấn luyện viên: Pedro López

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM María Asunción Quiñones 29 tháng 10, 1996 (27 tuổi)   Real Sociedad
2 2HV Andrea Sierra 15 tháng 5, 1998 (25 tuổi)   Athletic Club "B"
3 2HV Beatriz Beltrán 10 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   Atlético de Madrid
4 3TV Aitana Bonmatí 18 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   FC Barcelona
5 2HV Rocío Galvez 15 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Atlético de Madrid
6 3TV Ainoa Campo 17 tháng 6, 1996 (27 tuổi)   Atlético de Madrid
7 4 Nahikari García 10 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   Real Sociedad
8 4 Mariona Caldentey 19 tháng 3, 1996 (28 tuổi)   FC Barcelona
9 3TV Lucía Gómez 11 tháng 6, 1996 (27 tuổi)   Levante UD
10 3TV Andrea Falcón 28 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Atlético de Madrid
11 2HV Carmen Menayo 14 tháng 4, 1998 (26 tuổi)   Atlético de Madrid
12 3TV Patricia Guijarro 17 tháng 5, 1998 (25 tuổi)   FC Barcelona
13 1TM Amaia Peña 22 tháng 11, 1998 (25 tuổi)   Pittsburgh Panthers
14 3TV Sandra Hernández 25 tháng 5, 1997 (26 tuổi)   FC Barcelona
15 2HV Marta Cazalla 5 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Atlético de Madrid
16 2HV María Bores 17 tháng 11, 1997 (26 tuổi)   Atlético de Madrid
17 3TV Alba Redondo 27 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   Fundación Albacete
18 4 Laura Domínguez 12 tháng 8, 1997 (26 tuổi)   Rayo Vallecano
19 3TV Maite Oroz 25 tháng 3, 1998 (26 tuổi)   Athletic Club
20 4 Lucía García 14 tháng 7, 1998 (25 tuổi)   Athletic Club
21 1TM María Sampalo 5 tháng 12, 1999 (24 tuổi)   Málaga CF

Canada sửa

Huấn luyện viên: Daniel Worthington

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Rylee Ann Foster 13 tháng 8, 1998 (25 tuổi)   Đại học West Virginia
2 2HV Sura Yekka 4 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Đại học Michigan
3 3TV Ashley Alison Moreira 16 tháng 3, 1996 (28 tuổi)   Đại học Pittsburgh
4 3TV Sarah Catherine Taylor 12 tháng 6, 1996 (27 tuổi)   Đại học Bang Boise
5 2HV Hannah Marie Taylor 7 tháng 6, 1999 (24 tuổi)   Eastside G98
6 4 Deanne Rose 3 tháng 3, 1999 (25 tuổi)   Scarborough GS United
7 4 Marie Levasseur 18 tháng 5, 1997 (26 tuổi)   Đại học Memphis
8 3TV Sarah Anne Stratigakis 7 tháng 3, 1999 (25 tuổi)   Aurora United SC
9 4 Lauren Therese Raimondo 25 tháng 3, 1999 (25 tuổi)   Unionville Milliken SC
10 4 Gabrielle Carle 12 tháng 10, 1998 (25 tuổi)   Dynamo Quebec
11 3TV Anyssa Ibrahim 8 tháng 2, 1999 (25 tuổi)   AS Varennes
12 2HV Victoria Serena Pickett 12 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   Đại học Wisconsin
13 2HV Marike Saint-Pierre Mousset 12 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Đại học Bang Ohio
14 2HV Emma Rose Regan 28 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Vancouver Whitecaps FC Girls Elite REX
15 2HV Bianca Rose St Georges 28 tháng 7, 1997 (26 tuổi)   Đại học West Virginia
16 3TV Sarah Feola 10 tháng 2, 1998 (26 tuổi)   Đại học Louisville
17 3TV Vital Zina Kats 18 tháng 11, 1999 (24 tuổi)   Scarborough GS United
18 1TM Lysianne Proulx 17 tháng 4, 1999 (25 tuổi)   AS Varennes
19 4 Alexandria Sydonai Lamontagne-Maycock 27 tháng 7, 1996 (27 tuổi)   Đại học Syracuse
20 2HV Mika Richards 4 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Đại học York
21 1TM Panagiota Koutoulas 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Đại học Miami

Nhật Bản sửa

Huấn luyện viên: Takakura Asako

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Hirao Chika (1996-12-31)31 tháng 12, 1996 (19 tuổi)   Urawa Red Diamonds Ladies
2 3TV Mizutani Yuki (1996-04-11)11 tháng 4, 1996 (20 tuổi)   Đại học Tsukuba
3 2HV Kitagawa Hikaru (1997-05-10)10 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Urawa Red Diamonds Ladies
4 2HV Ichise Nana (1997-08-04)4 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Vegalta Sendai Ladies
5 2HV Norimatsu Ruka (1996-01-30)30 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   Urawa Red Diamonds Ladies
6 3TV Sumida Rin (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   NTV Beleza
7 3TV Sugita Hina (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   INAC Kobe Leonessa
8 3TV Hasegawa Yui (1997-01-29)29 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   NTV Beleza
9 3TV Nishida Meika (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Cerezo Osaka Sakai Ladies
10 4 Momiki Yuka (1996-04-02)2 tháng 4, 1996 (20 tuổi)   NTV Beleza
11 4 Kawano Juri (1996-12-16)16 tháng 12, 1996 (19 tuổi)   Đại học Tsukuba
12 1TM Matsumoto Mamiko (1997-10-09)9 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Urawa Red Diamonds Ladies
13 2HV Haza Hisui (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (20 tuổi)   Đại học Khoa học Thể thao Nippon
14 3TV Miura Narumi (1997-07-03)3 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   NTV Beleza
15 2HV Miyagawa Asato (1998-02-24)24 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   NTV Beleza
16 2HV Moriya Miyabi (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (20 tuổi)   INAC Kobe Leonessa
17 2HV Matsubara Shiho (1997-07-07)7 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Cerezo Osaka Sakai Ladies
18 4 Ueno Mami (1996-09-27)27 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Ehime F.C. Ladies
19 2HV Shiokoshi Yuzuho (1997-11-01)1 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Urawa Red Diamonds Ladies
20 3TV Hayashi Honoka (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Cerezo Osaka Sakai Ladies
21 1TM Asano Natsumi (1997-04-14)14 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Chifure AS Elfen Saitama

Nigeria sửa

Huấn luyện viên: Peter Dedevbo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sandra Nguyum Chiichii 10 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Sunshine Queens FC
2 2HV Oluwakemi Famuditi 16 tháng 12, 1998 (25 tuổi)   Kogi Confluence FC
3 2HV Glory Ogbonna 25 tháng 12, 1998 (25 tuổi)   Ibom Angels FC
4 3TV Ogechi Ukwuoma 25 tháng 12, 1996 (27 tuổi)   Delta Queens FC
5 2HV Ugochi Emenayo 20 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   Nasarawa Amazons
6 2HV Esther Elijah 6 tháng 2, 1998 (26 tuổi)   Osun Babes FC
7 3TV Yetunde Adeboyejo 25 tháng 5, 1996 (27 tuổi)   Bayelsa Queens FC
8 4 Rasheedat Ajibade 8 tháng 12, 1999 (24 tuổi)   FC Robo
9 4 Chinwendu Ihezuo 30 tháng 4, 1997 (26 tuổi)   BIIK Kazygurt
10 3TV Chinaza Uchendu 3 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   Nasarawa Amazons
11 3TV Lilian Tule 8 tháng 12, 1998 (25 tuổi)   Bayelsa Queens FC
12 3TV Joy Bokiri 29 tháng 12, 1998 (25 tuổi)   Bayelsa Queens FC
13 2HV Mary Ologbosere 18 tháng 5, 1999 (24 tuổi)   Ibom Angels FC
14 3TV Patience Kalu 15 tháng 7, 1996 (27 tuổi)   Rivers Angels FC
15 3TV Tessy Biahwo 15 tháng 11, 1997 (26 tuổi)   Nasarawa Amazons
16 1TM Christy Ohiaeriaku 13 tháng 12, 1996 (27 tuổi)   IFK Östersund
17 4 Aminat Yakubu 25 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   FC Minsk
18 3TV Ihuoma Onyebuchi 10 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   Sunshine Queens FC
19 4 Charity Reuben 25 tháng 12, 2000 (23 tuổi)   Ibom Angels FC
20 4 Adebisi Saheed 18 tháng 7, 2000 (23 tuổi)   FC Robo
21 1TM Onyinyechukwu Okeke 17 tháng 8, 1998 (25 tuổi)   Edo Queens FC

Bảng C sửa

Pháp sửa

Huấn luyện viên: Gilles Eyquem

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mylene Chavas 7 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   AS Saint-Étienne
2 2HV Marion Romanelli 24 tháng 7, 1996 (27 tuổi)   Montpellier HSC
3 2HV Sakina Karchaoui 26 tháng 1, 1996 (28 tuổi)   Montpellier HSC
4 2HV Hawa Cissoko 10 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   Paris Saint-Germain
5 2HV Pauline Dhaeyer 27 tháng 3, 1996 (28 tuổi)   ESOF La Roche-sur-Yon
6 3TV Laura Condon 18 tháng 3, 1997 (27 tuổi)   ASPTT Albi
7 4 Delphine Cascarino 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   Olympique Lyonnais
8 3TV Onema Grace Geyoro 2 tháng 7, 1997 (26 tuổi)   Paris Saint-Germain
9 4 Marie-Charlotte Léger 13 tháng 3, 1996 (28 tuổi)   Montpellier HSC
10 4 Clara Mateo 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi)   FCF Juvisy
11 4 Louise Fleury 8 tháng 8, 1997 (26 tuổi)   EA Guingamp
12 2HV Heloise Mansuy 13 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   FC Metz
13 2HV Thea Greboval 5 tháng 4, 1997 (27 tuổi)   FCF Juvisy
14 2HV Estelle Cascarino 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi)   FCF Juvisy
15 3TV Maelle Garbino 9 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   AS Saint-Étienne
16 1TM Cindy Perrault 26 tháng 1, 1996 (28 tuổi)   ASPTT Albi
17 3TV Juliane Gathrat 24 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   FC Metz
18 4 Valerie Gauvin 1 tháng 6, 1996 (27 tuổi)   Montpellier HSC
19 3TV Cathy Gisele Couturier 8 tháng 1, 1997 (27 tuổi)   Rodez Aveyron Football
20 4 Anna Clerac 2 tháng 6, 1997 (26 tuổi)   ASJ Soyaux
21 1TM Jade Lebastard 3 tháng 5, 1998 (25 tuổi)   EA Guingamp

Hoa Kỳ sửa

Huấn luyện viên: Michelle French

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Casey Murphy (1996-04-25)25 tháng 4, 1996 (20 tuổi)   Đại học Rutgers
2 3TV Parker Roberts (1997-07-30)30 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Đại học Florida
3 2HV Kaleigh Riehl (1996-10-21)21 tháng 10, 1996 (20 tuổi)   Đại học Bang Pennsylvania
4 2HV Sabrina Flores (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   Đại học Notre Dame
5 2HV Maddie Elliston (1996-03-29)29 tháng 3, 1996 (20 tuổi)   Đại học Bang Pennsylvania
6 2HV Taylor Otto (1997-10-23)23 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Đại học North Carolina
7 3TV Savannah DeMelo (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Đại học Nam California
8 3TV Courtney Petersen (1997-10-28)28 tháng 10, 1997 (19 tuổi)   Đại học Virginia
9 4 Mallory Pugh (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   UCLA
10 3TV Emily Ogle (1996-08-05)5 tháng 8, 1996 (20 tuổi)   Đại học Bang Pennsylvania
11 4 Ally Watt (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (19 tuổi)   Đại học Texas A&M
12 1TM Rose Chandler (1996-09-24)24 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Đại học Bang Pennsylvania
13 3TV Marley Canales (1997-11-16)16 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   UCLA
14 2HV Ellie Jean (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Đại học Bang Pennsylvania
15 4 Jessie Scarpa (1996-05-17)17 tháng 5, 1996 (20 tuổi)   Đại học North Carolina
16 2HV Emily Fox (1998-07-05)5 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   FC Virginia
17 3TV Kelcie Hedge (1997-09-19)19 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Đại học Washington
18 3TV Ashley Sanchez (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi)   So Cal Blues
19 2HV Natalie Jacobs (1997-08-16)16 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Đại học Notre Dame
20 3TV Katie Cousins (1996-09-25)25 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Đại học Tennessee
21 1TM Brooke Heinsohn (1998-03-11)11 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Đại học Duke

Ghana sửa

Huấn luyện viên: Masud Dramani

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Azume Adams 28 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   Ånge IF
2 3TV Vida Opoku 15 tháng 12, 1997 (26 tuổi)   Lady Strikers
3 4 Jane Ayieyam 19 tháng 10, 1997 (26 tuổi)   Police Ladies
4 2HV Kate Adu Agyemang 10 tháng 1, 1998 (26 tuổi)   Ash Town Ladies
5 2HV Belinda Anane 14 tháng 6, 1998 (25 tuổi)   Fabulous Ladies FC
6 3TV Patience Adjetey 19 tháng 7, 1996 (27 tuổi)   Inter Royal Ladies FC
7 3TV Ernestina Abambila 30 tháng 12, 1998 (25 tuổi) unattached
8 3TV Wasila Diwura-Soale 1 tháng 9, 1996 (27 tuổi)   Hasaacas Ladies FC
9 4 Sandra Owusu-Ansah 29 tháng 1, 2000 (24 tuổi)   Supreme Ladies
10 3TV Princella Adubea 27 tháng 12, 1998 (25 tuổi)   Ampem Darko Ladies
11 3TV Rita Darko 25 tháng 2, 1996 (28 tuổi)   GT Mawena Ladies
12 3TV Vinoria Kuzagbe 29 tháng 4, 1997 (26 tuổi)   Ideal Ladies
13 3TV Samira Abdul-Rahman 28 tháng 11, 1997 (26 tuổi)   Lepo Stars Ladies FC
14 3TV Lily Niber-Lawrence 23 tháng 6, 1997 (26 tuổi)   Hasaacas Ladies FC
15 3TV Faustina Ampah 30 tháng 11, 1996 (27 tuổi)   Blessed Ladies
16 1TM Victoria Antwi Agyei 15 tháng 5, 1996 (27 tuổi)   ŽFK Obilić
17 4 Veronica Appiah 28 tháng 6, 1997 (26 tuổi)   Hasaacas Ladies FC
18 3TV Rasheda Abdul-Rahman 28 tháng 11, 1996 (27 tuổi)   Lepo Stars Ladies FC
19 3TV Sandra Boakye 20 tháng 9, 1997 (26 tuổi)   Fabulous Ladies FC
20 3TV Fatima Alhassan 13 tháng 8, 1996 (27 tuổi)   ŽFK Obilić
21 1TM Rose Teye Baah 15 tháng 8, 1999 (24 tuổi)   Samaria Ladies

New Zealand sửa

Huấn luyện viên: Leon Birnie

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Tessa Nicol (1996-01-26)26 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   Lynn-Avon United
2 2HV Sarah Morton (1998-08-28)28 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   Maycenvale United
3 2HV Sophie Stewart-Hobbs (1998-05-09)9 tháng 5, 1998 (18 tuổi)   Papamoa FC
4 2HV Elizabeth Anton (1998-12-12)12 tháng 12, 1998 (17 tuổi)   Lynn-Avon United
5 2HV Samantha Murrell (1997-07-16)16 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Norwest United AFC
6 2HV Meikayla Moore (1996-06-04)4 tháng 6, 1996 (20 tuổi)   Coastal Spirit FC
7 3TV Isabella Coombes (1997-11-05)5 tháng 11, 1997 (19 tuổi)   Claudelands Rovers
8 4 Jasmine Pereira (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi)   Three Kings United
9 4 Martine Puketapu (1997-09-16)16 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Three Kings United
10 3TV Daisy Cleverley (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Forrest Hill Milford
11 4 Emma Rolston (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (19 tuổi)   Forrest Hill Milford
12 3TV Malia Steinmetz (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   Forrest Hill Milford
13 4 Paige Satchell (1998-04-13)13 tháng 4, 1998 (18 tuổi)   Rotorua United
14 3TV Jade Parris (1997-09-26)26 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Metro FC
15 4 Hannah Blake (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi)   Three Kings United
16 4 Tayla Christensen (1997-08-31)31 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Claudelands Rovers
17 2HV Eileish Hayes (1996-06-02)2 tháng 6, 1996 (20 tuổi)   Claudelands Rovers FC
18 3TV Grace Jale (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi)   Eastern Suburbs
19 4 Jacqui Hand (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi)   Eastern Suburbs
20 1TM Emily Couchman (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Forrest Hill Milford United
21 1TM Nadia Olla (2000-02-07)7 tháng 2, 2000 (16 tuổi)   Norwest United

Bảng D sửa

Đức sửa

Huấn luyện viên: Maren Meinert

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Carina Schlüter 8 tháng 11, 1996 (27 tuổi) 3 0   SC Sand
14 4 Melanie Ott 13 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 0 0   FSV Gütersloh 2009
4 2HV Joelle Wedemeyer 12 tháng 8, 1996 (27 tuổi) 6 0   VfL Wolfsburg
7 3TV Jasmin Sehan 16 tháng 6, 1997 (26 tuổi) 4 0   VfL Wolfsburg
8 3TV Jenny Gaugigl 22 tháng 8, 1996 (27 tuổi) 9 0   SC Sand
15 3TV Dina Orschmann 8 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 1 0   1. FC Union Berlin
18 4 Stefanie Sanders 12 tháng 6, 1998 (25 tuổi) 4 0   SV Werder Bremen
10 3TV Madeline Gier 28 tháng 4, 1996 (27 tuổi) 3 1   Borussia Mönchengladbach
6 3TV Rieke Dieckmann 16 tháng 8, 1996 (27 tuổi) 15 1   Bayer 04 Leverkusen
21 1TM Vanessa Fischer 18 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 0 0   1. FFC Turbine Potsdam
16 2HV Jana Feldkamp 15 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 1 0   SGS Essen
2 2HV Anna Gerhardt 17 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 1 0   FC Bayern München
11 4 Dörthe Hoppius 22 tháng 5, 1996 (27 tuổi) 0 0   Đại học Bang San Jose
19 3TV Saskia Matheis 6 tháng 6, 1997 (26 tuổi) 5 0   1. FFC Frankfurt
9 4 Lea Schüller 12 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 3 1   SGS Essen
17 2HV Pia-Sophie Wolter 13 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 4 0   SV Werder Bremen
12 1TM Lena Pauels 2 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 3 0   SV Werder Bremen
5 2HV Rebecca Knaak 23 tháng 6, 1996 (27 tuổi) 12 2   Bayer 04 Leverkusen
20 3TV Laura Freigang 1 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 5 1   Đại học Bang Pennsylvania
3 2HV Lina Hausicke 30 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 1 0   FF USV Jena
13 2HV Isabella Hartig 12 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 5 0   TSG 1899 Hoffenheim

Venezuela sửa

Huấn luyện viên: José Catoya

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Oriana Palacios (1997-11-28)28 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Universidad Central de Venezuela FC
2 2HV Rafanny Mendoza (1996-11-05)5 tháng 11, 1996 (20 tuổi)   Sulmona FC
3 2HV Alexyar Cañas (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (19 tuổi)   CD Lara
4 2HV Neily Carrasquel (1997-07-26)26 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Deportivo La Guaira
5 3TV Yénifer Giménez (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (20 tuổi)   CD Lara
6 2HV Michelle Romero (1997-06-12)12 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   CD Lara
7 4 Yosneidy Zambrano (1997-05-16)16 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   CD Lara
8 3TV Tahicelis Marcano (1997-04-12)12 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Deportivo Anzoátegui SC
9 4 Idalys Pérez (1996-07-20)20 tháng 7, 1996 (20 tuổi)   Atlético Nirgua
10 3TV Lourdes Moreno (1997-01-25)25 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   CD Lara
11 4 Gabriela García (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Estudiantes de Guárico FC
12 1TM Franyely Rodríguez (1997-09-21)21 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Carabobo FC
13 1TM Nayluisa Cáceres (1999-11-18)18 tháng 11, 1999 (16 tuổi)   Zamora FC
14 3TV Hilaris Villasana (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (18 tuổi)   Deportivo Anzoátegui SC
15 2HV Gerardine Olivo (1998-08-20)20 tháng 8, 1998 (18 tuổi)   FUCEVA
16 4 Vimarest Díaz (1996-11-16)16 tháng 11, 1996 (19 tuổi)   Universidad Central de Venezuela FC
17 3TV Yorgelis Pineda (1997-01-30)30 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   FC Independiente La Fría
18 4 Mariana Speckmaier (1997-12-26)26 tháng 12, 1997 (18 tuổi)   Clemson University
19 4 Yailyn Medina (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (18 tuổi)   FC Independiente La Fría
20 3TV Daniuska Rodríguez (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi)   AFF San Diego
21 3TV Tonny Pereira (1997-07-21)21 tháng 7, 1997 (19 tuổi)   Universidad Central de Venezuela FC

México sửa

Huấn luyện viên: Roberto Medina

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Emily Alvarado (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (18 tuổi)   Texas Rush
2 2HV Jaqueline Rodríguez (1996-09-07)7 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   UDLA Puebla
3 3TV Vanessa Flores (1997-05-26)26 tháng 5, 1997 (19 tuổi)   Albion Hurricanes FC
4 2HV Rebeca Bernal (1997-08-31)31 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   ITESM Monterrey
5 2HV Mónica Flores (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (20 tuổi)   Đại học Notre Dame
6 3TV Nancy Antonio (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (17 tuổi)   Universidad Anahuac Campus Sur
7 2HV Liliana Rodríguez (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (20 tuổi)   Lioness FC
8 3TV Teresa González (1996-12-05)5 tháng 12, 1996 (19 tuổi)   Universidad de Monterrey
9 4 Kiana Palacios (1996-10-01)1 tháng 10, 1996 (20 tuổi)   UC Irvine
10 3TV Eva González (1997-04-30)30 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Đại học Seton Hall
11 3TV Maria Sánchez (1996-02-20)20 tháng 2, 1996 (20 tuổi)   Đại học Bang Idaho
12 1TM Esthefanny Barreras (1996-11-02)2 tháng 11, 1996 (20 tuổi)   Eastern Florida State College
13 2HV Annia Mejía (1996-03-12)12 tháng 3, 1996 (20 tuổi)   UC Berkeley
14 2HV Paulina Solís (1996-03-13)13 tháng 3, 1996 (20 tuổi)   Centro de Formación de Guadalajara
15 3TV Natalia Villareal (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Universidad de Monterrey
16 2HV Miriam García (1998-02-14)14 tháng 2, 1998 (18 tuổi)   Centro de Formación Guadalajara
17 4 Jacqueline Crowther (1997-08-10)10 tháng 8, 1997 (19 tuổi)   Đại học Baylor
18 3TV Belén Cruz (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (18 tuổi)   Tigres de Acapulco
19 4 Blanca Solís (1996-04-30)30 tháng 4, 1996 (20 tuổi)   Guerreras de Chiapas
20 4 Katty Martínez (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (18 tuổi)   Universidad de Monterrey
21 1TM Angeles Martínez (1996-02-18)18 tháng 2, 1996 (20 tuổi)   Tigres UANL

Hàn Quốc sửa

Huấn luyện viên: Jong Song-chon

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kim Min-jung (1996-09-12)12 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Đại học Daeduk
2 2HV Choi Su-jung (1997-01-28)28 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Đại học Ulsan
3 2HV Kim Hye-in (1997-02-07)7 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Đại học Uiduk
4 2HV Lee Hyo-kyeong (1997-02-12)12 tháng 2, 1997 (19 tuổi)   Đại học Hokuriku
5 2HV Hong Hye-ji (1996-08-25)25 tháng 8, 1996 (20 tuổi) 9 0   Đại học Korea
6 2HV Meang Da-hee (1997-04-08)8 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Đại học Ulsan
7 4 Namgung Ye-ji (1996-04-17)17 tháng 4, 1996 (20 tuổi) 4 3   Đại học Korea
8 3TV Park Ye-eun (1996-10-17)17 tháng 10, 1996 (20 tuổi) 7 0   Đại học Korea
9 4 Choi Hee-jeong (1996-03-08)8 tháng 3, 1996 (20 tuổi)   Đại học Quốc gia Gangwon
10 4 Jang Chang (1996-06-21)21 tháng 6, 1996 (20 tuổi)   Đại học Korea
11 3TV Sim Seo-hui (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (17 tuổi)   Trung học Công nghiệp thông tin Dongsan
12 3TV Song Ji-yoon (1997-06-16)16 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Đại học Korea
13 3TV Han Chae-rin (1996-09-02)2 tháng 9, 1996 (20 tuổi)   Đại học Uiduk
14 4 Kim So-eun (1998-09-20)20 tháng 9, 1998 (18 tuổi)   Trung học Nữ sinh Chungju Yesung
15 4 Kim Seong-mi (1997-04-02)2 tháng 4, 1997 (19 tuổi)   Đại học Ulsan
16 3TV Ko Yoo-jin (1997-01-24)24 tháng 1, 1997 (19 tuổi)   Đại học Korea
17 2HV Yoon Sun-young (1997-09-01)1 tháng 9, 1997 (19 tuổi)   Sejong FMC
18 1TM Kim Do-hyun (1997-06-19)19 tháng 6, 1997 (19 tuổi)   Đại học Ulsan
19 3TV Kim So-hee (1997-11-17)17 tháng 11, 1997 (18 tuổi)   Sejong FMC
20 2HV Lee A-in (1996-04-09)9 tháng 4, 1996 (20 tuổi)   Đại học Korea
21 1TM Kwon Hae-in (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (17 tuổi)   Trung học Nữ sinh Chungju Yesung

Tham khảo sửa