Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ 2009

bài viết danh sách Wikimedia

Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ 2009 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Chile từ 17 tháng 4 đến 9 tháng 5 năm 2009. 10 đội tham gia phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu. Các cầu thủ phải sinh sau ngày 1 tháng 1 năm 1992.

 Argentina sửa

Huấn luyện viên: José Luis Brown

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Emiliano Martínez (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Independiente
2 2HV Leandro González Pírez (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   River Plate
3 2HV Lucas Krupszky (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Independiente
4 2HV Leandro Marín (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Boca Juniors
5 3TV Jorge Balbuena (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   CA Lanús
6 2HV Esteban Espíndola (1992-03-22)22 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   River Plate
7 3TV Ezequiel Cirigliano (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   River Plate
8 3TV Rodrigo Díaz (1992-08-30)30 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Argentinos Juniors
9 4 Daniel Villalva (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   River Plate
10 3TV Sebastián González (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   San Lorenzo
11 4 Sergio Araujo (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Boca Juniors
12 4 Ignacio Arce (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Unión de Santa Fe
13 2HV Nicolás Tagliafico (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   CA Banfield
14 3TV Diego Martínez (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   River Plate
15 3TV Esteban Orfano (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Boca Juniors
16 3TV Alexis Quintulén (1992-05-21)21 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Sporting Lisboa
17 2HV Benjamín Rosales (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   CA Lanús
18 3TV Gonzalo Olid Apaza (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   River Plate
19 3TV Matías Sosa (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Estudiantes de La Plata
20 4 Eduardo Rotondi (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Argentinos Juniors

[1]

 Bolivia sửa

Huấn luyện viên: Óscar Villegas

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pedro Lusquiño (1992-08-04)4 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Callejas
2 2HV Rodrigo Borda (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Aurora
3 2HV Alejandro Méndez (1992-01-11)11 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Callejas
4 2HV Carlos Mendoza (1992-10-19)19 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Vaca Diez
5 2HV Jorge Toco (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Universitario de Sucre
6 3TV Diego Torrico (1992-01-05)5 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Blooming
7 3TV Diego Suárez (1992-10-07)7 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Dínamo de Kiev
8 3TV Ramiro Ballivian (1992-04-08)8 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Universitario de Sucre
9 4 Gilbert Álvarez (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Callejas
10 3TV Samuel Galindo (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (16 tuổi)   Real América
11 3TV Óscar Ribera (1992-02-11)11 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Callejas
12 1TM Romel Quiñónez (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Callejas
13 3TV Robert Silva (1994-02-12)12 tháng 2, 1994 (15 tuổi)   Florida
14 3TV Leonel Justiniano (1992-07-02)2 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Callejas
15 2HV Diego Vaca (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Callejas
16 4 Marco Rivero (1992-02-14)14 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Jorge Wilstermann
17 4 Juan Pablo Peña (1992-06-24)24 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Vaca Diez
18 4 Carlos Castro (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Amboro
19 2HV Luis Salvatierra (1992-01-30)30 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Callejas
20 3TV Fran Parada (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Vaca Diez

 Brasil sửa

Huấn luyện viên: Luiz Antonio Nizzo

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 Luis Guilherme (1992-06-04)4 tháng 6, 1992 (16 tuổi)  
2 Crystian (1992-06-10)10 tháng 6, 1992 (16 tuổi)  
3 Gerson Vieira (1992-10-04)4 tháng 10, 1992 (16 tuổi)  
4 Sidimar (1992-07-09)9 tháng 7, 1992 (16 tuổi)  
5 Elivelton (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)  
6 Dodô (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)  
7 Dudu (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (17 tuổi)  
8 Joao Pedro (1992-03-09)9 tháng 3, 1992 (17 tuổi)  
9 Willen (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi)  
10 Philippe Coutinho (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (16 tuổi)  
11 Wellington Nem (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)  
12 Alisson (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (16 tuổi)  
13 Romário (1993-12-18)18 tháng 12, 1993 (15 tuổi)  
14 Maurício (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)  
15 Leonardo Zanatta (1992-05-07)7 tháng 5, 1992 (16 tuổi)  
16 Zezinho (1992-03-14)14 tháng 3, 1992 (17 tuổi)  
17 Fernando (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (17 tuổi)  
18 Guilherme Batata (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (16 tuổi)  
19 Felipinho (1992-01-29)29 tháng 1, 1992 (17 tuổi)  
20 Casemiro (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (17 tuổi)  

 Chile sửa

Huấn luyện viên: César Vaccia

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Leonardo Rayo (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   Colo Colo
2 2HV Enzo Roco (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica
3 2HV Matías Navarrete (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Unión Española
4 2HV David Villarroel (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Fernández Vial
5 2HV Mario Parra (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Palestino
6 3TV Claudio Sepúlveda (1992-06-19)19 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica
7 3TV Gustavo Ramírez (1992-05-22)22 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Colo Colo
8 3TV Santiago Dittborn (1992-10-30)30 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica
9 4 Álvaro Ramos (1992-04-14)14 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Municipal Iquique
10 3TV César Valenzuela (1992-09-04)4 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Palestino
11 3TV Alex González (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Santiago Wanderers
12 1TM Darío Melo (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (16 tuổi)   Palestino
13 2HV Pedro Salgado (1992-11-06)6 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica
14 3TV José Fernández (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Colo Colo
15 4 Erick Mora (1992-04-29)29 tháng 4, 1992 (16 tuổi)   Cobreloa
16 4 Cristian Contreras (1992-02-19)19 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Colo Colo
17 4 Frank Fernández (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Universidad Católica
18 3TV Camilo Peña (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica
19 2HV Jorge Aravena (1992-08-24)24 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Colo Colo
20 4 Matías Jadue[2] (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica

 Colombia sửa

Huấn luyện viên: Ramiro Viáfara

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Cristian Bonilla (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (15 tuổi)   Boyacá Chicó FC
2 2HV Juan David Díaz (1992-10-10)10 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Deportivo Pasto
3 2HV Luis Fernando David (1992-08-27)27 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   LF Risaralda
4 2HV Jader David Romaña (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Bogotá FC
5 2HV Juan Camilo Saiz (1992-03-01)1 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Envigado FC
6 2HV Jhojan Caicedo (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Boyacá Chicó FC
7 3TV Carlos Mario Castro (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Independiente Santa Fe
8 3TV Gustavo Cuéllar (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Deportivo Cali
9 4 Faider Burbano (1992-06-19)19 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Envigado FC
10 3TV Edwin Cardona (1992-12-08)8 tháng 12, 1992 (16 tuổi)   Atlético Nacional
11 4 Wilson Cuero (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Millonarios
12 1TM Andrés Salazar (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Academia FC
13 3TV Deiner Córdoba (1992-04-21)21 tháng 4, 1992 (16 tuổi)   Deportivo Pereira
14 3TV Carlos Julio Robles (1992-05-16)16 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Deportes Quindío
15 3TV José David Leudo (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (15 tuổi)   Boyacá Chicó FC
16 4 Jorge Luis Ramos (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Real Cartagena
17 2HV Jeison Murillo (1992-11-30)30 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   Juventud Soacha FC
18 4 Christian Mafla (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (16 tuổi)   LF Valle
19 3TV Arnol Palacios (1992-06-08)8 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   LF Valle
20 3TV Stiven Mendoza (1992-06-27)27 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   América de Cali

 Ecuador sửa

Huấn luyện viên: José Javier Rodríguez

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Fredy Carcelén (1993-04-09)9 tháng 4, 1993 (16 tuổi)   El Nacional
2 2HV Mario Pineida (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Brasilia
3 2HV Jorge Valencia (1992-05-22)22 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   El Nacional
4 3TV Esteban Villaprado (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   LDU Portoviejo
5 2HV Dennys Quiñónez (1992-03-12)12 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Barcelona SC
6 3TV César Villacís (1992-11-06)6 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   El Nacional
7 4 Carlos Alava (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Manta FC
8 2HV Yeison Ordóñez (1992-03-15)15 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   IND JT
9 3TV Luis Celi (1992-01-13)13 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Universidad Católica
10 3TV Jonathan De La Cruz (1992-07-18)18 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Universidad Católica
11 4 Richard Caicedo (1992-12-13)13 tháng 12, 1992 (16 tuổi)   Fedeguayas
12 2HV Johan Padilla (1992-08-14)14 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Panamá SC
13 4 Jean De La Rosa (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Emelec
14 3TV Kevin Tello (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Emelec
15 3TV Dixon Arroyo (1992-06-01)1 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Norte América
16 3TV Jorge Chedraui (1992-08-10)10 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Emelec
17 1TM Edder Fuertes (1992-03-27)27 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   El Nacional
18 2HV Ramiro Montesdeoca (1992-11-20)20 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   LDU Portoviejo
19 4 Roger Rentería (1992-06-22)22 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Emelec
20 4 Marco Antonio Nazareno (1993-03-19)19 tháng 3, 1993 (16 tuổi)   Barcelona SC

 Paraguay sửa

Huấn luyện viên: Jorge Campos

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
2 2HV Juan Antonio Benítez (1992-02-16)16 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Cerro Porteño
3 2HV Fernando Acuña (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Libertad
4 2HV Claudio Estigarribia (1992-03-07)7 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Cerro Porteño
5 2HV Ángel Vera (1992-02-25)25 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Libertad
6 3TV Gustavo Gómez (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (15 tuổi)   31 de julio San Ignacio Misiones
7 3TV Juan José Franco (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Cerro Porteño
8 3TV Jorge Velázquez (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Libertad
9 4 Epifanio García (1992-07-02)2 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Cerro Porteño
10 3TV Jorge Salinas (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Libertad
11 3TV Félix Gómez (1992-01-20)20 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Guaraní
12 1TM Christian Villalba (1992-03-20)20 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Olimpia
13 2HV Blas Moroni (1992-02-03)3 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Rubio Ñu
14 2HV Danilo Ortiz (1992-07-28)28 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Cerro Porteño
15 3TV Julio Domínguez (1992-04-07)7 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Cerro Porteño
16 3TV David León (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (16 tuổi)   Olimpia
17 4 Carlos Valiente (1992-08-19)19 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Sportivo Luqueño
18 3TV Diego Godoy (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Cerro Porteño
19 3TV Federico Giménez (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Sol de América
20 3TV Jorge Cañete (1992-07-17)17 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Olimpia

 Peru sửa

Huấn luyện viên: Juan José Oré

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Hugo Guevara (1992-11-03)3 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   Universidad San Martín
2 2HV Daive Arriaga (1992-10-07)7 tháng 10, 1992 (16 tuổi)   Esther Grande de Bentín
3 2HV Pedro Diez (1992-05-22)22 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Universitario
4 2HV Anthony Castañón (1992-03-22)22 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Ciclista Lima
5 2HV Renato Zapata (1992-02-16)16 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Universitario
6 2HV Antonio Centeno (1992-04-03)3 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Universitario
7 4 Johan Rey (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Universitario
8 3TV Tarek Carranza (1992-02-13)13 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Sporting Cristal
9 4 Helaman Chuy (1992-07-13)13 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Esther Grande de Bentín
10 3TV Deyair Reyes (1992-03-04)4 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Sporting Cristal
11 3TV Torre La Torre (1992-05-26)26 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Esther Grande de Bentín
12 1TM Armando Falcón (1992-01-12)12 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Sporting Cristal
13 2HV Carlos Lizarzaburu (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Universidad San Martín
14 3TV Joazhiño Arroe (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   AC Siena
15 3TV Rodrigo Ríos (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Ciclista Lima
16 3TV Jordan Ccapacca (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Sporting Cristal
17 3TV César Mayuri (1992-09-04)4 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Academia Cantolao
18 2HV Diego Villanueva (1992-05-21)21 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Universitario
19 4 Junior Chumbiray (1992-07-22)22 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Universidad San Martín
20 3TV Juan Ventura (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi) Unattached

 Uruguay sửa

Huấn luyện viên: Roland Marcenaro

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Salvador Ichazo (1992-01-26)26 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Danubio
2 2HV Ramón Arias (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Defensor Sporting
3 2HV Diego Polenta (1992-02-06)6 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Genoa
4 2HV Santiago Pereyra (1992-06-02)2 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Nacional
5 3TV Sebastián Rodríguez (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Danubio
6 2HV Bruno Marchelli (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (16 tuổi)   Nacional
7 4 Gonzalo Barreto (1992-01-22)22 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Danubio
8 3TV Ignacio Avilés (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (16 tuổi)   Danubio
9 4 Adrián Luna (1992-04-12)12 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Defensor Sporting
10 3TV Sebastián Gallegos (1992-01-18)18 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Danubio
11 3TV José Bernardo Laureiro (1992-02-02)2 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Defensor Sporting
12 1TM Kevin Blanco (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Nacional
13 2HV Rubén Silvera (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (16 tuổi)   Defensor Sporting
14 2HV Sebastián Sellanes (1992-01-15)15 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Nacional
15 3TV Nicolás Prieto (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Nacional
16 3TV Luis De Los Santos (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (16 tuổi)   Danubio
17 3TV Jhon Pírez (1993-02-20)20 tháng 2, 1993 (16 tuổi)   Defensor Sporting
18 4 Raúl Rivero (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Defensor Sporting
19 4 Santiago González (1992-06-11)11 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   River Plate
20 4 Nicolás Mezquida (1992-01-21)21 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Peñarol

 Venezuela sửa

Huấn luyện viên: Daniel de Oliveira

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Jesús Escalona (1992-02-15)15 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Unión Lara
2 3TV Rómulo Otero (1992-09-11)11 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Caracas FC
3 2HV Carlos Rivero (1992-11-27)27 tháng 11, 1992 (16 tuổi)   Hdad. Gallega de Valencia
4 2HV Jackson Clavijo (1992-01-01)1 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Deportivo Táchira
5 2HV William Matos (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   Caracas FC
6 3TV Yorman Suárez (1992-04-26)26 tháng 4, 1992 (16 tuổi)   Caracas FC
7 4 Josef Martínez (1993-05-19)19 tháng 5, 1993 (15 tuổi)   Estudiantes de La Plata
8 3TV Alexander González (1992-09-13)13 tháng 9, 1992 (16 tuổi)   Caracas FC
9 4 Fernando Aristeguieta (1992-04-09)9 tháng 4, 1992 (17 tuổi)   Caracas FC
10 3TV Josimar Zambrano (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (16 tuổi)   Deportivo Italia
11 4 Luis Sadovnic (1993-01-10)10 tháng 1, 1993 (16 tuổi)   San Agustín del Paraíso
12 1TM Carlos Villa (1992-12-06)6 tháng 12, 1992 (16 tuổi)   Deportivo Italia
13 2HV Rafaelle Centofanti (1992-03-21)21 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Miami FC
14 4 Eliezer Padilla (1992-02-17)17 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Pelicano FC
15 3TV Marco Lobo (1992-08-11)11 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Deportivo Italia
16 2HV Alexander Valero (1992-03-03)3 tháng 3, 1992 (17 tuổi)   Minervén
17 2HV Visnu Maharaj (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (17 tuổi)   PSA Academy
18 3TV Manuel Medori (1992-02-08)8 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Mac Allister
19 3TV Víctor Archila (1992-08-18)18 tháng 8, 1992 (16 tuổi)   Hdad. Gallega de Valencia
20 3TV Juan González (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (17 tuổi)   Dvo. La Coruña

Tham khảo sửa

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 Nam Mỹ