Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 châu Đại Dương 2016

bài viết danh sách Wikimedia

Mỗi đội tuyển quốc gia phải đăng ký danh sách 18 cầu thủ, hai trong số đó phải là thủ môn.

Cầu thủ được in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Vòng sơ loại

sửa

Samoa thuộc Mỹ

sửa

Huấn luyện viên:   Sione Mau

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Kinikinilau Pouli 13 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 3 0
23 1TM Hinckley Tufa 24 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 0 0

2 2HV Sione Moeaki 2 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 3 0   Vaiala Tongan
3 2HV Willie Malele 13 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 3 0
4 2HV Frank Hunt 11 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 1 0
5 2HV Paul Collins 31 tháng 5, 1997 (27 tuổi) 8 0   Utulei Youth
14 2HV Joseph Choi 18 tháng 2, 2000 (24 tuổi) 1 0
15 2HV Tala Auva'a 14 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 1 0

6 3TV Michael Settle 3 tháng 12, 2001 (22 tuổi) 0 0   Coronado Athletic Club
10 3TV Ferrin Manuleleua 20 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 3 0   Pago Youth
11 3TV Gabriel Taumua 13 tháng 4, 2002 (22 tuổi) 3 0   Pago Youth
12 3TV Tor-Lawrence Manao 27 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 3 0   Crossfire Premier
13 3TV Takai Pouli 18 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 3 0
16 3TV Simi Moeateau 4 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 1 0
18 3TV Masila Siua 2 tháng 4, 2003 (21 tuổi) 1 0   Leone Lions

7 4 Tauamo Fe'a 23 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 2 0
8 4 Joseph Purcell 20 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 3 0
9 4 Steven Fiso 19 tháng 1, 2001 (23 tuổi) 3 1
17 4 Aliva Nautu 16 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 3 0

Quần đảo Cook

sửa

Huấn luyện viên:   Tuka Tisam

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Keegan Inia 20 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 3 0   Central United

2 2HV Jarves Aperau 21 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 3 0   Puaikura
3 2HV George Ellis 14 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 1 0   Tupapa Maraerenga
4 2HV Sunai Joseph 20 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 3 0   Tupapa Maraerenga
5 2HV Michael Wood 25 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 3 1  
8 2HV Cahjun Willis 4 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 3 0   Nikao Sokattak
13 2HV Orin Ruaine-Prattley 3 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 3 0   Manawatu United
17 2HV Kristian Young 1 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 1 0   Avatiu

6 3TV William Napa 4 tháng 7, 2000 (23 tuổi) 2 0   Mount Albert Grammar
7 3TV Samuel Moate-Cox 31 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 3 0   Canterbury United
11 3TV Thane Beal 26 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 3 0  
12 3TV Melbourne Matakino 19 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 1 0   Tupapa Maraerenga
15 3TV Bruce Bien 23 tháng 8, 1999 (24 tuổi) 1 0   TSV Hertha Walheim
16 3TV Kimiora Samuela 28 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 3 1   Puaikura
18 3TV Dwayne Tiputoa 8 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 3 4   Puaikura

9 4 Maro Bonsu-Maro 26 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 0 0   Central United
14 4 Conroy Tiputoa 13 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 3 1   Puaikura

Samoa

sửa

Huấn luyện viên:   Paul Ualesi

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Faalavelvae Matagi 13 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 3 0   Vailima Kiwi
20 1TM Eteuati Tomasi 26 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 0 0

2 2HV Peter Hunt 29 tháng 6, 1999 (24 tuổi) 3 0
3 2HV Timothy Hunt 11 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 3 1
4 2HV Tauati Tanoai 19 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 3 0
5 2HV Maiseli Matamu 22 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 0 0
17 2HV Slade Omeri 9 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 2 0
18 2HV Fagupo Teletolio 5 tháng 10, 2000 (23 tuổi) 3 0

6 3TV Xavier Tanielu 2 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 3 0
7 3TV Christopher Gale 23 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 3 0
8 3TV Vaa Taualai 4 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 2 0   Lupe ole Soaga
9 3TV Samuelu Malo 4 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 3 2   Samoa Football Academy
13 3TV Esekielu Laussen 25 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 1 0
14 3TV Joseph Selemaia 2 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 0 0
19 3TV Faafouina Felise 7 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 0 0

10 4 Frank Mariner 4 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 3 1
11 4 Brian Simi 12 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 2 0
12 4 Pago Tunupopo 24 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 2 4
15 4 Vaatausili Vaa 10 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 3 0
16 4 Timote Halahingano 15 tháng 6, 1999 (25 tuổi) 0 0   Vaipuna Sports Club

Tonga

sửa

Huấn luyện viên:   Tevita Moala

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mahe Malafu 24 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 3 0   Tonga Football Academy
20 1TM Semisi Otukolo 23 tháng 6, 1999 (25 tuổi) 0 0   Tonga Football Academy

2 2HV Kilifitoni Vea 8 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 1 0   Tonga Football Academy
3 2HV Sione Tu'ifangaloka 24 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 2 0   Tonga Football Academy
5 2HV Tevita Vakatapu 2 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 3 0   Tonga Football Academy
13 2HV Timeth Bogidua 2 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 1 0   Tonga Football Academy
18 2HV Folauhola Mesui 11 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 1 0   Tonga Football Academy

4 3TV Sione Kite 7 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 3 0   Lotoha'apai United
6 3TV Aisea Muli 7 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 1 0   Tonga Football Academy
7 3TV Soakai Vea 19 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 3 0   Lotoha'apai United
8 3TV Sateki Matakaiongo 6 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 3 0   Marist Prems
9 3TV Vai Lutu 30 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 3 0   Tonga Football Academy
11 3TV Anthony Likiliki 19 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 3 1   Veitongo
14 3TV Kapeliele Malafu 5 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 1 0   Tonga Football Academy
15 3TV Talatala Po'oi 3 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 3 1   Tonga Football Academy

10 4 Hemaloto Polovili 27 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 2 3   Veitongo
12 4 Fisihoi Palu 29 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 2 0   Tonga Football Academy
16 4 Lachman Atoa 5 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 3 0   Tonga Football Academy
17 4 Etilei Tuiono 10 tháng 10, 1999 (24 tuổi) 1 0   Tonga Football Academy
19 4 Tevita Tukimaka 15 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 0 0   Tonga Football Academy

Vòng Hai

sửa

Đội hình được công bố bởi Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương vào ngày 23 tháng 8 năm 2016.[1]

Bảng A

sửa

Vanuatu

sửa

Huấn luyện viên:   Etienne Mermer

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Andreas Duch 12 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 0 0   Spirit 08
23 1TM Willie Dick 17 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 5 0   Shepherds United

2 2HV Joseph Iaruel 25 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 1 0   St Peter's College
3 2HV Jason Thomas 20 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 9 1   Erakor Golden Star
4 2HV Selwyn Vatu 13 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 2 0   Northern Region Academy
5 2HV Jesse Kalopang 1 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 0 0   Erakor Golden Star
13 2HV Tasso Jeffrey 24 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 5 0   United Malampa
14 2HV Timothy Boulet 29 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 5 0   Erakor Golden Star

6 3TV Claude Aru 25 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 4 0   Malampa Revivors
7 3TV Bong Kalo (captain) 18 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 10 4   Tafea
8 3TV Godine Tenene 3 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 5 2   Spirit 08
10 3TV Ronaldo Wilkins 30 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 5 2   Shepherds United
15 3TV Gregory Patrick 30 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 3 0   United Malampa
17 3TV Jayson Timatua 27 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 5 0   Shepherds United
18 3TV Max Uguna 21 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 0 0   Sia-Raga
19 3TV Frederick Massing 11 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 5 1   United Malampa

9 4 Sylvain Worworbu 17 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 4 0   St Peter's College
11 4 Jonathan Spokeyjack 13 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 3 0   Shepherds United
12 4 Abednigo Sau 28 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 5 0   Sia-Raga
16 4 Harison Massing 27 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 0 0   United Malampa

Huấn luyện viên:   Yogendra Dutt

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jovilisi Borisi 31 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 3 0   Tavua
20 1TM Joela Biuvanua 4 tháng 9, 1998 (25 tuổi) 0 0   Navua
2 2HV Savenaca Baledrokadroka 20 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 3 0   Rewa
3 2HV Suliano Tawanakoro 31 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 2 0   Ba
4 2HV Bruce Hughes 27 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 2 0   Rewa
5 2HV Vinal Prasad 9 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 3 0   Dreketi
18 2HV Jonetani Newa 29 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 2 0   Ba
19 2HV Zainal Ali 2 0   Nadi
6 3TV Akeimi Ralulu 1 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 2 0   Labasa
7 3TV Mataiasi Toma (c) 14 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 6 1   Nadi
8 3TV Afraz Ali 19 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 3 0   Nadi
10 3TV Jeshal Kumar 3 0   Nadroga
12 3TV Patrick Joseph 3 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 0 0   Nadi
13 3TV Kartik Kumar 26 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 3 0   Ba
15 3TV Ilaisa Vulimainavuso 16 tháng 5, 1997 (27 tuổi) 2 0   Labasa
16 3TV Marika Rawasoi 26 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 2 0   Lautoka
9 4 Leroy Jennings 3 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 3 1   Wrexham
11 4 Don Raj 10 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 3 0   Suva
14 4 Simeli Batiratu 15 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 1 0   Rewa
17 4 France Catarogo 13 tháng 7, 1998 (25 tuổi) 1 1   Labasa

Nouvelle-Calédonie

sửa

Huấn luyện viên:   Kamali Fitialeata

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Mickael Ulile 16 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 3 0   Magenta
20 1TM Itra Hlemu 22 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 0 0   Gaïtcha FCN

2 2HV Gaetan Gope-Iwate 5 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 2 0   Auteuil
3 2HV Jean-Marc Kaudre 7 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 3 0   OMS Paita
4 2HV Brice Kai 7 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 2 0   Tiga Sports
5 2HV Pothin Poma 13 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 3 1   Hienghène Sport
16 2HV Lucas Bitaud 6 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 1 0   Mont-Dore
17 2HV Johanes Bernole 8 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 1 0   Hienghène Sport
18 2HV Renzo Wejieme 9 tháng 9, 1999 (24 tuổi) 3 0   OMS Paita

6 3TV Wapo Ele-Hmaea 17 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 2 0   Gaïtcha FCN
8 3TV Shene Welepane 9 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 3 0   Magenta
10 3TV Thomas Gope-Fenepej 4 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 3 2   Mont-Dore
12 3TV Jean-Baptiste Weda Waitreu (captain) 23 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 2 0   Gaïtcha FCN
14 3TV Romarick Luepak 5 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 1 0   Auteuil
19 3TV Cyril Nypie 11 tháng 4, 2000 (24 tuổi) 2 0   Mont-Dore

7 4 Bryan Ausu 25 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 3 0   Gaïtcha FCN
9 4 Albert Watrone 8 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 3 1   Auteuil
11 4 Patrick Gohe 27 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 2 0   Gaïtcha FCN
13 4 Warren Houala 26 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 2 1   Hienghène Sport
15 4 Henri Boucheron 20 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 1 0   OMS Paita

Papua New Guinea

sửa

Huấn luyện viên:   Peter Gunemba

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jonathan Pole 19 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 2 0   Besta United
20 1TM Edward Lakae 7 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 2 0   Besta United

2 2HV Kenneth Pilailo 9 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 2 0   Lae City Dwellers
3 2HV Darius James 6 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 3 0   Besta United
4 2HV Edward Joshua 4 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 0 0   Besta United
5 2HV Gabby Yanum 5 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 3 1   Besta United
16 2HV Punchimil Kepiniu 2 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 2 0   Besta United
18 2HV Felix Komolong (captain) 6 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 7 0   Canterbury United

6 3TV Peter Dabinyaba Jr. 23 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 8 1   Lae City Dwellers
7 3TV Moses Tupa 21 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 0 0   Besta United
8 3TV Gregory Togubai 22 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 3 0   Besta United
9 3TV Stahl Gubag 17 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 3 0   Madang Fox
11 3TV Giwi Simon 3 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 3 0   Besta United
12 3TV George Korei 17 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 1 0   Lae City Dwellers
13 3TV Alu Awi 20 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 3 1   Besta United
14 3TV Jaggen Nalu 7 tháng 7, 1997 (26 tuổi) 2 0   Besta United

10 4 Jonah Iha 31 tháng 10, 1998 (25 tuổi) 3 0   Besta United
15 4 Oswald Bade 16 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 1 0   Besta United
17 4 Winston Somasi 10 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 1 0   Besta United

Bảng B

sửa

Quần đảo Cook

sửa

Huấn luyện viên:   Matt Calcott

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Keegan Inia (captain) 20 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 6 0   Central United
20 1TM Manaariki Pierre 16 tháng 3, 2001 (23 tuổi) 0 0   Tupapa Maraerenga

2 2HV Jarves Aperau 21 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 6 0   Puaikura
3 2HV George Ellis 14 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 3 0   Tupapa Maraerenga
4 2HV Sunai Joseph 20 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 6 0   Tupapa Maraerenga
5 2HV Michael Wood 25 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 6 1  
8 2HV Cahjun Willis 4 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 5 0   Nikao Sokattak
13 3TV Orin Ruaine-Prattley 3 tháng 11, 1997 (26 tuổi) 6 0   Manawatu United
17 2HV Kristian Young 1 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 1 0   Avatiu

6 3TV Kimiora Samuela 28 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 6 1   Puaikura
7 3TV Samuel Moate-Cox 31 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 6 0   Puaikura
11 3TV Thane Beal 26 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 6 0   Gold Coast City
12 3TV Melbourne Matakino 19 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 2 0   Tupapa Maraerenga
15 3TV Owenne Matapo 4 tháng 11, 1999 (24 tuổi) 2 0   Mount Albert Grammar
18 3TV Dwayne Tiputoa 8 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 6 5   Puaikura

14 4 Conroy Tiputoa 13 tháng 3, 2000 (24 tuổi) 6 1   Puaikura

New Zealand

sửa

Huấn luyện viên:   Darren Bazeley

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Michael Woud 16 tháng 1, 1999 (25 tuổi) 2 0   Sunderland
12 1TM Cameron Brown 0 0   Waitemata

2 2HV Jack-Henry Sinclair 23 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 1 0   Wellington Phoenix
3 2HV Sean Liddicoat 14 tháng 5, 1997 (27 tuổi) 2 0   Coastal Spirit
4 2HV Nando Pijnaker 0 0   Western Suburbs
5 2HV Hunter Ashworth 8 tháng 1, 1998 (26 tuổi) 2 0   University of San Francisco
6 2HV Luke Johnson 15 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 2 0   Western Springs
13 2HV Charlie Thomas 2 0   Western Springs
18 2HV Reese Cox 2 0   Western Springs

8 3TV Moses Dyer 21 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 9 1   Onehunga Sports
10 3TV Clayton Lewis 12 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 10 4   Onehunga Sports
11 3TV Sarpreet Singh 20 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 2 0   Wellington Phoenix
14 3TV Jake Porter 2 0   Waitakere United
16 3TV Joe Bell 27 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 1 0   Wellington Phoenix

7 4 Logan Rogerson 28 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 2 0   Wellington Phoenix
9 4 Myer Bevan 23 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 2 4   Nike Academy
15 4 Lucas Imrie 20 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 2 1   Western Springs
17 4 George Debenham 1 0   Western Springs

Quần đảo Solomon

sửa

Huấn luyện viên:   Pedro Mateo

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Desmond Tutu 29 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 4 0   West Honiara
12 1TM Harold Nauania 10 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 1 0   Marist Fire

2 2HV Sedrick Doliasi 5 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 4 0
3 2HV Joe Gise 19 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 4 1   West Honiara
4 2HV Richard Raramo (captain) 22 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 4 1   Marist Fire
5 2HV Kisina Silas 9 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 4 0   Kossa
6 2HV Steven Toleyi 13 tháng 10, 1997 (26 tuổi) 4 0
13 2HV Ian Kalu 16 tháng 7, 1999 (24 tuổi) 0 0   Hana
20 2HV John Dauta 27 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 0 0

7 3TV David Filia 18 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 4 0   Malaita Kingz
8 3TV Molis Gagame 2 0   Solomon Warriors
10 3TV Albert Witney 28 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 4 3   Solomon Warriors
14 3TV Darold Wane 7 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 0 0
15 3TV Sandrack Tui 12 tháng 12, 1997 (26 tuổi) 0 0
19 3TV Larry Zama 26 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 4 0   Kossa

9 4 Jabeth Solomon 25 tháng 11, 1998 (25 tuổi) 4 0   Western United
11 4 Adrian Rickson 1 tháng 8, 1998 (25 tuổi) 4 0   Real Kakamora
16 4 Augustine Waita 13 tháng 6, 1997 (27 tuổi) 4 1   Koloale FC Honiara
17 4 Israel Tatai 4 tháng 6, 1998 (26 tuổi) 2 0   Kossa
18 4 Alvin Ray 23 tháng 1, 1997 (27 tuổi) 2 0   Marist Fire

Tahiti

sửa

Huấn luyện viên:   Ludovic Graugnard

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
16 1TM Tetahio Teriinohopuaiterai 2 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 2 0   Olympic Mahina
1 1TM Moana Pito 25 tháng 1, 2000 (24 tuổi) 1 0   Tefana
2 2HV Brandon Autai (c) 9 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 3 0   AS Excelsior
3 2HV Tumarangi Tiatoa 24 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 0 0   Pirae
4 2HV Vaianui Drollet 13 tháng 2, 1998 (26 tuổi) 3 0   Jeunes Tahitiens
5 2HV Hauragi Huri 7 tháng 3, 1999 (25 tuổi) 2 0   Vénus
13 2HV Joachim Teanuanua 30 tháng 4, 1999 (25 tuổi) 1 0   Pirae
17 2HV Revaru Hanere 27 tháng 2, 1997 (27 tuổi) 1 0   Tiare Tahiti
6 3TV Rayan Petitgas 26 tháng 12, 1998 (25 tuổi) 3 1   Pirae
9 3TV Heirauarii Salem (captain) 28 tháng 4, 1998 (26 tuổi) 3 3   Pirae
12 3TV Rainui Nordman 9 tháng 2, 1999 (25 tuổi) 2 0   Tiare Tahiti
14 3TV Toriki Guyot 18 tháng 9, 1997 (26 tuổi) 2 0   Tefana
15 3TV Marc Siejidr 5 tháng 5, 1998 (26 tuổi) 3 1   Pirae
18 3TV Kaena Onuu 9 tháng 5, 1999 (25 tuổi) 2 0   Tefana
19 3TV Daniel Seino 11 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 1 0   Olympic Mahina
20 3TV Raumatahi Noho 28 tháng 8, 1997 (26 tuổi) 3 0   Pirae
7 3TV Roonui Tehau 15 tháng 12, 1999 (24 tuổi) 1 0   Vénus
8 4 Roonui Tinirauari 14 tháng 3, 1997 (27 tuổi) 3 0   Pirae
10 4 Michel Maihi 6 tháng 3, 1998 (26 tuổi) 3 0   Central Sport
11 4 Sandro Tau 30 tháng 4, 1997 (27 tuổi) 2 1   Tiare Tahiti

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Đội hình revealed as kick-off nears”. OFC. 23 tháng 8 năm 2016.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 châu Đại Dương