Danh sách quận và huyện của Daegu
bài viết danh sách Wikimedia
Phân cấp hành chính chính của Daegu bao gồm gu, hoặc quận, và một gun, hoặc huyện.
Đơn vị hành chính
sửaQuận·Huyện | Hangul | Hanja | Mật độ | Dân số (người) | Diện tích (km2) |
---|---|---|---|---|---|
Jung-gu | 중구 | 中區 | 40,749 | 80,199 | 7.06 |
Dong-gu | 동구 | 東區 | 159,422 | 339,530 | 182.15 |
Seo-gu | 서구 | 西區 | 81,116 | 159,827 | 17.32 |
Nam-gu | 남구 | 南區 | 76,401 | 141,519 | 17.43 |
Buk-gu | 북구 | 北區 | 192,697 | 430,912 | 93.99 |
Suseong-gu | 수성구 | 壽城區 | 171,480 | 411,553 | 76.54 |
Dalseo-gu | 달서구 | 達西區 | 235,883 | 536,989 | 62.37 |
Dalseong-gun | 달성군 | 達城郡 | 113,125 | 263,162 | 428.36 |
Gunwi-gun | 군위군 | 軍威郡 | 13,693 | 23,340 | 614.31 |
Tổng cộng | 1,084,566 | 2,387,031 | 883.57 |