Dean Raymond Hooper (sinh ngày 13 tháng 4 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Anh đã giải nghệ thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Swindon TownPeterborough UnitedFootball League.[1][3]

Dean Hooper
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Dean Raymond Hooper[1]
Ngày sinh 13 tháng 4, 1971 (53 tuổi)
Nơi sinh Harefield, Anh
Chiều cao 1,80m[2]
Vị trí Hậu vệ phải
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
0000–1991 Brentford
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1991–1992 Marlow
1992–1993 Yeading
1993–1994 Chalfont St Peter
1994–1995 Hayes
1995–1996 Swindon Town 4 (0)
1995–1996Peterborough United (mượn) 4 (0)
1996 Hayes
1996–1997 Stevenage Borough 29 (2)
1997–1998 Kingstonian 48 (5)
1998–2002 Peterborough United 113 (2)
2002Dagenham & Redbridge (mượn) 14 (0)
2002–2004 Aldershot Town 67 (1)
2004–2005 St Albans City 32 (1)
2005–2008 Lewes 34 (0)
2007Cambridge United (mượn) 3 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
England National Game XI 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Danh hiệu

sửa

Kingstonian

Aldershot Town

Thống kê sự nghiệp

sửa
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp FA Cúp Liên đoàn Khác Tổng
Hạng đấu Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Swindon Town 1994–95[6] First Division 4 0 0 0 1 0 0 0 5 0
1995–96[6] Second Division 0 0 0 0 1 0 2[a] 0 3 0
Tổng 4 0 0 0 2 0 2 0 8 0
Peterborough United (mượn) 1995–96[7] Second Division 4 0 0 0 4 0
Stevenage Borough 1996–97[8] Conference 21 1 0 0 8[b] 0 29 1
Kingstonian 1997–98[4] Isthmian League Premier Division 37 2 4 3 7[c] 0 48 5
Peterborough United 1998–99[9] Third Division 37 2 1 0 2 0 2[d] 0 42 2
1999-00[10] 30 0 2 0 2 0 1[a] 0 35 0
2000–01[11] Second Division 32 0 4 0 2 0 2[a] 0 40 0
2001–02[12] 13 0 4 0 0 0 1[a] 0 18 0
Peterborough United 116 2 11 0 6 0 6 0 139 2
Dagenham & Redbridge (mượn) 2001–02[12] Conference 14 0 14 0
Aldershot Town 2002–03[5] Isthmian League Premier Division 38 1 0 0 0 0 38 1
2003–04[13] Conference 29 0 0 0 1[e] 0 30 0
Tổng 67 1 0 0 1 0 68 1
St Albans City 2004–05[14] Conference South 32 1 0 0 4[f] 0 36 1
Lewes 2005–06[15] Conference South 28 0 0 0 0 0 28 0
2006–07[16] 6 0 1 0 0 0 7 0
Tổng 34 0 1 0 0 0 35 0
Cambridge United (mượn) 2006–07[17] Conference Premier 3 0 3 0
Tổng cộng sự nghiệp 328 7 16 3 8 0 28 0 380 10
  1. ^ a b c d Football League Trophy.
  2. ^ FA Trophy.
  3. ^ 4 lần ra sân ở Surrey Senior Cup, 1 trận ở FA Trophy, 1 trận ở Isthmian League Cup, 1 trận ở Isthmian League Full Members' Cup.
  4. ^ 1 trận ở Play-off Football League Third Division, 1 trận ở Football League Trophy.
  5. ^ Play-off Football Conference.
  6. ^ 2 lần ra sân ở FA Trophy, 1 trận ở Isthmian League Cup, 1 trận ở Herts Senior Cup.

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b “Dean Hooper”. Barry Hugman's Footballers.
  2. ^ “Dean Hooper”. 11v11.com. Truy cập 26 tháng 8 năm 2018.
  3. ^ “Dean Hooper: 2002/2003 Biography & Statistics – Aldershot Town Football Club”. archive.theshots.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2019. Truy cập 31 tháng 3 năm 2019.
  4. ^ a b c “kingstonian.net | Appearances”. www.kingstonian.net (bằng tiếng Anh). Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  5. ^ a b “SoccerFacts UK Player Details”. soccerfactsuk.co.uk. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  6. ^ a b “Swindon-Town-FC.co.uk – Dean HOOPER – Player Profile”. www.swindon-town-fc.co.uk. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  7. ^ “Dean Hooper's Matches For Peterborough – UpThePosh! The Peterborough United Database”. www.uptheposh.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 6 năm 2019. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  8. ^ “BoroGuide | Stevenage Players | Dean Hooper”. www.boroguide.co.uk (bằng tiếng Anh). Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  9. ^ “Trận thi đấu của Dean Hooper trong 1998/1999”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  10. ^ “Trận thi đấu của Dean Hooper trong 1999/2000”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  11. ^ “Trận thi đấu của Dean Hooper trong 2000/2001”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  12. ^ a b “Trận thi đấu của Dean Hooper trong 2001/2002”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  13. ^ “SoccerFacts UK Player Details”. soccerfactsuk.co.uk. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  14. ^ generator, metatags. “St Albans City F.C. Statistics”. saintsstatistics.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 8 năm 2018. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  15. ^ “SoccerFacts UK Player Details”. soccerfactsuk.co.uk. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  16. ^ “SoccerFacts UK Player Details”. soccerfactsuk.co.uk. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.
  17. ^ “Trận thi đấu của Dean Hooper trong 2006/2007”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập 27 tháng 8 năm 2018.

Liên kết ngoài

sửa