Dornier Do 28
Dornier Do 28 Skyservant là một loại máy bay thông dụng STOL hai động cơ, do hãng Dornier Flugzeugbau GmbH chế tạo.
Do 28 Skyservant | |
---|---|
Dornier Do 28 G.92 | |
Kiểu | Máy bay thông dụng STOL hạng nhẹ |
Nhà chế tạo | Dornier Flugzeugbau GmbH |
Chuyến bay đầu | 29 tháng 4 năm 1959 |
Tình trạng | In civilian use |
Sử dụng chính | Luftwaffe |
Phát triển từ | Dornier Do 27 |
Phát triển thành | Dornier Do 228 |
Biến thể
sửa- Do 28
- Do 28A-1
- Do 28A-1-S
- Do 28B-1
- Do 28B-1-S
- Do 28B-2
- Do 28C
- Do 28D
- Do 28D-1
- Do 28D-2
- Do 28D-2/OU
- Do 28D-2T
- Do 28D-5X Turbo Skyservant
- Do 28D-6X Turbo Skyservant
- Do 28E-TNT
- Do 28 G.92
- Do 128-2
- Do 128-6
Quốc gia sử dụng
sửaQuân sự
sửaDân sự
sửaTính năng kỹ chiến thuật (Do 28B-1)
sửaDữ liệu lấy từ Jane's All The World's Aircraft 1965-66 [1]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1
- Sức chứa: 7 hành khách
- Chiều dài: 9 m (29 ft 6 in)
- Sải cánh: 13,80 m (45 ft 3½ in)
- Chiều cao: 2,80 m (9 ft 2 in)
- Diện tích cánh: 22,7 m² (241 sq ft)
- Kết cấu dạng cánh: NACA 23018 (sửa đổi)
- Tỉ số mặt cắt: 8,5
- Trọng lượng rỗng: 1.730 kg (3.806 lb)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 2.720 kg (5.984 lb)
- Động cơ: 2 × Lycoming IO-540A, 216 kW (290 hp) mỗi chiếc
- Cánh quạt: Harzell 3 lá cánh quạt, 1 mỗi động cơ
- Đường kính cánh quạt: 2,03 m (6 ft 8 in)
Hiệu suất bay
- Tốc độ không vượt quá: 334 km/h (180 knot, 207 mph)
- Vận tốc cực đại: 290 km/h (160 knot, 184 mph) trên mực nước biển
- Vận tốc hành trình: 242 km/h (130 knot, 150 mph) trên mực nước biển
- Vận tốc tắt ngưỡng: 70 km/h (38 knot, 44 mph)
- Tầm bay: 1.235 km (668 hải lý, 768 mi) (tải trọng tối đa)
- Tầm bay chuyển sân: 1.680 km (957 nmi, 1.100 mi) (nhiên liệu mang thêm)
- Trần bay: 6.300 m (20.700 ft)
- Vận tốc lên cao: 7,1 m/s (1.400 ft/phút)
Tính năng kỹ chiến thuật (Do 28D-2)
sửaDữ liệu lấy từ [2]
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 1 hoặc 2
- Sức chứa: 12 hành khách
- Chiều dài: 11,41 m (37 ft 5 in)
- Sải cánh: 15,55 m (51 ft)
- Chiều cao: 3,9 m (12 ft 10 in)
- Diện tích cánh: 29 m² (312 ft²)
- Trọng lượng rỗng: 2.328 kg (5.132 lb)
- Trọng lượng có tải: 3.647 kg (8.040 lb)
- Trọng lượng cất cánh tối đa: 4.350 kg (9.590 lb)
- Động cơ: 2 × Lycoming IGSO-540-A1E kiểu động cơ piston 6 xy-lanh, 285 kW (380 hp) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 323 km/h (175 kn, 201 mph)
- Vận tốc hành trình: 306 km/h (165 kn, 190 mph)
- Tầm bay: 1.050 km (567 nmi, 652 mi)
- Trần bay: 7.680 m (25.200 ft)
- Vận tốc lên cao: 5,8 m/s (1.160 ft/phút)
Xem thêm
sửa
- Máy bay liên quan
- Máy bay tương tự
Tham khảo
sửaGhi chú
sửaTài liệu
sửa- "Dornier's Way With Commuters". Air International, October 1987, Vol. 33, No. 4, các trang 163–169, 201–202.
- "Fashionably Old Fashioned: Dornier's Versatile Skyservant". Air International, January 1979, Vol. 16 No. 1. các trang 13–17, 43–44.
- Green, William. The Observer's Book Of Aircraft. London. Frederick Warne & Co, Ltd, 1968.
- The Illustrated Encyclopedia of Aircraft (Part Work 1982-1985). London: Orbis Publishing, 1985.
- Jackson, Paul A. German Military Aviation 1956-1976. Hinckley, Leicestershire, UK: Midland Counties Publications, 1976. ISBN 0-904597-03-2.
- "On Test...Dornier's New Technology Wing". Air International, October 1979, Vol. 17 No. 4. các trang 188–191.
- Taylor, John W. R. Jane's All The World's Aircraft 1965-66. London: Sampson Low, Marston & Company, 1965.
- Taylor, John W. R. Jane's All The World's Aircraft 1982-83. London: Jane's Yearbooks, 1982. ISBN 0-7106-0748-2.
Liên kết ngoài
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Dornier Do 28. |